TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6281 | Nguyễn Văn Tâm | 019039/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6282 | Lê Thị Phượng | 019040/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
6283 | Nguyễn Vân Anh | 019041/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
6284 | Quách Thị Hồng | 019042/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6285 | Lê Hữu Quân | 019043/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
6286 | Hoàng Huy Nam | 019044/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
6287 | Bùi Văn Hưng | 019045/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | | |
6288 | Ngô Anh Thắng | 019046/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6289 | Lê Thị Thùy Dung | 019047/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6290 | Tạ Thu Hồng | 019048/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6291 | Lê Thị Huệ | 019049/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6292 | Lê Văn Hùng | 019050/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6293 | Trần Thị Thanh | 019051/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6294 | Nguyễn Thị Uyên | 019052/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6295 | Trương Thị Hằng | 019053/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6296 | Lê Thị Huyền | 019054/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6297 | Lê Thị Quỳnh | 019055/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6298 | Đặng Thị Thùy Linh | 019056/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6299 | Lê Ngọc Anh Cương | 019057/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | |
6300 | Phạm Văn Hoa | 019058/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | |
6301 | Lê Văn Trường | 019059/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6302 | Trịnh Ngọc Lợi | 019060/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
6303 | Đàm Thị Thúy | 019061/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6304 | Nguyễn Thị Ánh | 019062/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6305 | Lê Thị Hồng Hạnh | 019063/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
6306 | Lê Văn Trọng | 019064/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6307 | Đinh Văn Trường | 019065/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | |
6308 | Ngô Như Hùng | 019066/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6309 | Trần Ngọc Hưng | 019067/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
6310 | Lê Đình Châu | 019068/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6311 | Lê Diệu Huyền | 019069/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6312 | Hàn Ngọc Đại | 019070/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | |
6313 | Nguyễn Thị Hoa | 002033/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6314 | Lương Thị Linh | 019072/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6315 | Phạm Thị Thu Trang | 019073/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6316 | Nguyễn Thị Linh | 019074/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6317 | Trương Hải Nam | 019075/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6318 | Lê Quỳnh Hương | 019076/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6319 | Lê Thị Loan | 019077/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6320 | Lưu Thị Vân | 019078/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |