TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6281 | Đỗ Thị Hương | 018632/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 23.02.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Điều dưỡng |
6282 | Nguyễn Tiến Đạt | 0004887/PT-CCHN | KCB đa khoa, CK chẩn đoán hình ảnh | NGhỉ việc từ 16/12/2022 | PKĐK Nam Sơn |
6283 | Lê Thị Hiền | 009976/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trưởng trạm: Y sỹ KCB tại TYT xã Thiệu Giao |
6284 | Nguyễn Thị Lệ | 009978/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT xã |
6285 | Lê Thị Đồng | 009979/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Hộ sinh khám bệnh, chữa bệnh phụ khoa, quản lý thai nghén, đỡ đẻ thường tại trạm y tế |
6286 | Trần Thị Hân | 013412/ĐNAI-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Chuyển LV từ TYT Thiệu Vũ sang Thiệu Thành từ 01.4.2022,8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Y sỹ KCB tại TYT |
6287 | Trịnh Thị Giang | 018320/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h-17h Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Theo dõi bệnh nhân tại trạm y tế theo y lệnh của y sỹ, bác sỹ điều trị |
6288 | Lê Thị Phượng | 017791/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 30/9/2022 | BVĐK Vĩnh Lộc |
6289 | Lê Hữu Hải | 018754/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6290 | Phạm Thị Hợp | 018755/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6291 | Nguyễn Đức Anh | 018756/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
6292 | Lê Thị Hương | 018757/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | | |
6293 | Phạm Văn Hoài | 018758/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6294 | Nguyễn Thị Diệu Yến | 018759/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6295 | Nguyễn Thị Lan Dung | 018760/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6296 | Nguyễn Thị Thu Hà | 018761/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
6297 | Phạm Xuân Thành | 018762/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6298 | Hà Văn Đạt | 018763/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6299 | Lê Thị Hà | 018764/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
6300 | Nguyễn Thị Tuyết | 018765/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi (CL do TĐ) | | |
6301 | Vi Văn Số | 018766/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6302 | Đỗ Trọng Thiện | 018767/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tâm thần | | |
6303 | Đỗ Thị Huế | 018768/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6304 | Nguyễn Thị Thu Trang | 018769/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6305 | Trương Thị Mai Anh | 018770/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6306 | Trương Thị Việt Linh | 018771/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6307 | Nguyễn Thị Chinh | 018772/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6308 | Nguyễn Viết Hưng | 018773/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6309 | Trịnh Tuấn Anh | 018774/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL do TĐ) | | |
6310 | Bùi Văn Hải | 018775/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
6311 | Bùi Thị Thúy | 018776/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6312 | Đỗ Ích Định | 018777/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
6313 | Hoàng Trường Giang | 018778/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
6314 | Nguyễn Thị Dung | 018779/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
6315 | Lê Đình Danh | 018780/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6316 | Hoàng Ngọc Hà | 018781/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6317 | Nguyễn Hoài Nam | 018782/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
6318 | Trịnh Đình Huy | 018783/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6319 | Trịnh Thị Tuyết | 018784/TH-CCCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | | |
6320 | Bùi Thị Mai | 018785/TH-CCCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | | |