TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6241 | Lê Thị Hà | 019008/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6242 | Tạ Thị Thu Hệ | | Điều dưỡng viên (CL do mất) | | |
6243 | Phạm Thị Thịnh | 019010/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6244 | Lê Việt Dũng | 019011TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6245 | Lê Trung Tiến | 018839/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT. | 6h30-17h từ thứ 2 đến chủ nhật | Phòng khám YHCT |
6246 | Vi Hồng Phong | 140123/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh Nội khoa; CCĐT Siêu âm tổng quát | 6h30-17h từ thứ 2 đến Chủ nhật | Phòng khám Nội+ Siêu âm |
6247 | Lương Văn Hùng | 008479/TH-CCHN | KTV hình ảnh y học | nghỉ từ 8/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
6248 | Trần Thị Hoàng Quyên | 033539/BYT-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Nghỉ việc từ 01/5/2023 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
6249 | Lê Thị Hồng Vân | 018109/TH-CCHN | KCB đa khoa Tại Trạm Y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | KCB tại trạm y tế |
6250 | Lê Quang Châu | 011312/TH-CCHN | KCB đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 + thời điều động ngoài giờ | KCB tại trạm |
6251 | Phạm Thị Huệ | 018901/TH-CCHN | điều dưỡng viên | nghỉ việc từ Ngày 18 tháng 01 năm 2024 | điều dưỡng viên |
6252 | Lê Đức Quỳnh | 010203/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa; Siêu âm sản phụ khoa | nghỉ việc tại PK | Phòng khám đa khoa Y học lâm sàng trường Cao đẳng Y tế Thanh Hóa |
6253 | Dương Văn Thành | 000043/NB-CCHN | Chuyên khoa PHCN | Nghỉ Từ 15/08/2023 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
6254 | Phạm Kiều Trang | 019012/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | | |
6255 | Nguyễn Thị Duyên | 019013/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6256 | Lê Hải Việt Hằng | 019014/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6257 | Nguyễn Hoàng Minh | 019015/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng | | |
6258 | Cao Thị Linh | 019016/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6259 | Ngân Mạnh Tuấn | 019017/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6260 | Nguyễn Quang Huy | 019018/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6261 | Chung Thị Cẩm Nhung | 019019/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6262 | Nguyễn Thị Giang | 019020/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6263 | Nguyễn Thị Hoa | 019021/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6264 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 019022/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6265 | Lê Thị Chinh | 019023/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
6266 | Lê Mai Hương | 019024/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6267 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 019025/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Thần kinh | | |
6268 | Phạm Thúy Hiệp | 019026/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6269 | Phạm Trung Tiến | 019027/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | | |
6270 | Bùi Khắc Đức | 019028/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
6271 | Ngô Thị Trang | 019029/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6272 | Cao Thị Lý | 019030/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6273 | Nguyễn Văn Cường | 019031/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6274 | Lê Thị Hà | 019032/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6275 | Lê Phương Thảo | 019033/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6276 | Hoàng Thị Hà | 019034/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6277 | Vũ Thị Hằng Linh | 019035/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6278 | Trịnh Thùy Linh | 019036/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6279 | Vũ Ngọc Hà | 019037/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6280 | Nguyễn Hồng Thủy | 019038/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |