TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6201 | Nguyễn Diệu Linh | 018711/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6202 | Trịnh Lan Hương | 018712/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6203 | Nguyễn Thị Hường | 018713/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6204 | Hồ Thị Hương | 018714/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6205 | Phạm Đức Thịnh | 018715/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6206 | Phạm Anh Tuấn | 018716/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6207 | Nguyễn Thị Hương | 018717/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6208 | Trần Thị Lành | | DDV (CL do mất) | | |
6209 | Nguyễn Thị Thu | 018718/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6210 | Nguyễn Phương Linh | 018719/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
6211 | Lê Thị Giang | 018720/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6212 | Trần Thị Minh Hòa | 018721/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6213 | Cao Thùy Linh | 018722/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6214 | Lê Viết Thắng | 000904/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa thông thường | Nghỉ việc từ 13/3/2023 | Phòng khám đa khoa 123 |
6215 | Trương Văn Dũng | 033841/HNO-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ 20.01.2022; 7h-17h 30 (thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền |
6216 | Lê Đăng Cường | 012648/NA-CCHN | Bác sỹ | Nghỉ việc từ 2023 | PKĐK Nam Sơn |
6217 | Nguyễn Quốc Cường | 018038/TH-CCHN | Điều dưỡng có chứng chỉ PHCN | LV Từ 27.01.2022; Nghỉ việc từ 12/10/2022 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
6218 | Nguyễn Văn Hùng | 018680/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 11.02.2022 8h/ngày từ T2 đến T7 ( chưa tính thời gian trực và điều động) Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Khoa chẩn đoán hình ảnh |
6219 | Trương Thị Trâm | 018723/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6220 | Nguyễn Thị Hằng | 018724/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
6221 | Lê Thị Khánh Huyền | 018725/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
6222 | Nguyễn Thị Trang | 018726/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | | |
6223 | Cao Mạnh Hưng | 018727/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tim mạch | | |
6224 | Đặng Thị Thảo | 018728/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
6225 | Nguyễn Thành Nam | 018729/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | | |
6226 | Ngô Thọ Mạnh | 018730/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6227 | Trương Thị Yến | 018731/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6228 | Hà Quang Luyến | 018732/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6229 | Nguyễn Thị Thủy | 018733/TH-CCHN | Chuyên khoa giải phẫu bệnh | | |
6230 | Ngô Thị Minh Ánh | 018734/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6231 | Bùi Thị Hạnh | 018735/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6232 | Nguyễn Thị Linh | 018736/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6233 | Nguyễn Thị Phượng | 018737/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6234 | Phạm Thị Tâm | 018738/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6235 | Trần Minh Đức | 018739/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6236 | Lê Thị Xuân Mai | 018740/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6237 | Nguyễn Lê Tuấn Anh | 018741/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6238 | Nguyễn Trọng Sơn | 018742/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6239 | Nguyễn Thị Nga | 018743/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6240 | Cao Quốc Vương | 018744/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |