TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6121 | Lê Thị Luân | 018371/TH-CCHN | Theo thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số , tiêu chuẩn , chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 30.12.2021; 8h/ngày từ T2 đến T6 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - T7, Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Khoa Ngoại |
6122 | Cao Thị Kiều Trang | 018366/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn , chức danh , nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | nghỉ từ 01/8/2023 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
6123 | Lê Xuân Lương | 000155/TH-CCHN | KCB chuyên khoa mắt | 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Khoa Khám bệnh |
6124 | Trần Văn Dũng | 001101/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 04.01.2022; 7h-17h T2-CN | KTV chẩn đoán hình ảnh |
6125 | Hà Quang Phong | 033092/HNO-CCHN | Khám chữa bệnh bằng YHCT | Từ 04.01.2022; 7-17h T2-CN | Bác sỹ YHCT |
6126 | Nguyễn Thị Nguyệt | 030841/HNO-CCHN | Kỹ thuật viên VLTL-PHCN | Nghỉ việc từ 10/7/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
6127 | Hà Thị Thảo | 018255/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 05.01.2022 7h-17h tất cả các ngày trong tuần | KTV phòng mổ |
6128 | Lê Thị Hoa C | 018146/TH-CCHN | Đưỡng dưỡng viên | Từ 05.01.2022 7h-17h tất cả các ngày trong tuần | Điều dưỡng viên |
6129 | Nguyễn Thị Sơn | 018647/TH-CCHN | KCBĐK ® CK Nhi | | |
6130 | Phạm Thị Tuyến | 018648/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
6131 | Bùi Văn Cường | 018649/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
6132 | Đỗ Thị Mai | 018650/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
6133 | Nguyễn Thị Hằng | 018651/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
6134 | Trịnh Phương Linh | 018652/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
6135 | Trương Thị Hợp | 018653/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
6136 | Lường Thị Toan | 018654/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
6137 | Đoàn Thị Nguyệt | 018655/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
6138 | Ngô Thị Chúc | 018656/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
6139 | Trần Thị Hương | 018657/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6140 | Cao Bích Ngọc | 018658/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
6141 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 018659/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6142 | Đỗ Thị Tú Anh | 018660/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6143 | Lê Thị Trang | 018661/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6144 | Cầm Thị Minh | 018662/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6145 | Bùi Thị Hương | 018663/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6146 | Đỗ Thị Mừng | 018664/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6147 | Nguyễn Thanh Thủy | 018665/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6148 | Lê Thị Tuyết | 018666/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6149 | Lê Thị Hương | 018667/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6150 | Hoàng Thị Linh | 018668/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6151 | Nguyễn Khắc Hùng | 013135/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6152 | Lưu Thị Yến | 018669/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6153 | Nguyễn Thị Trang | 018670/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6154 | Nguyễn Huy Minh | 018671/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6155 | Nguyễn Thị Phượng | 018672/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6156 | Mai Thị Dung | 018193/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 7 ngày/ tuần + trực và điều động | điều dưỡng viên |
6157 | Nguyễn Thị Phượng | 018672/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 18.01.2022; 6h30-17h30 thứ 2-CN | khoa khám bệnh |
6158 | Phạm Văn Khang | 010154/TH-CCHN | KCB đa khoa; Siêu âm tổng quát. Xquang chẩn đoán | Từ 01.02.2022 6h30-17h30 thứ 2-CN | PT CĐHA |
6159 | Lê Văn Thịnh | 013351/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | từ 01/8/2023; Từ 7h-17h Thứ 7, Chủ Nhật | Bác sỹ Y học cổ truyền |
6160 | Đào Xuân Thức | 001832/HNO-CCHN | KCB chuyên khoa nội | Từ 17.01.2022, 7h- 17h từ thứ 2 đến CN | Chuyên khoa nội khoa |