TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6161 | Đặng Thị Minh | 018930/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6162 | Nguyễn Đình Nhân | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL do mất) | | |
6163 | Mai Tùng Linh | 018931/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
6164 | Vũ Đức Trung | 018932/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6165 | Vi Văn Lộc | 018933/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6166 | Doãn Thị Nhật Linh | 018934/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6167 | Trịnh Thị Ánh Ly | 018935/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6168 | Lương Tiến Hưng | 018936/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
6169 | Lê Việt Trang | 018937/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6170 | Nguyễn Thị Nga | 018938/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6171 | Lê Thị Thu Trang | 018939/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
6172 | Bùi Thị Tiên | 018940/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
6173 | Diệp Khánh Hòa | 018941/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6174 | Nguyễn Thị Tịnh | 018942/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6175 | Phùng Thị Duyên | 018944/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6176 | Lê Thị Hồng Nhung | 018945/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6177 | Hà Thị Thu | 018946/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6178 | Trương Thị Lan | 018947/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6179 | Lê Thị Ngọc Trâm | 018948/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6180 | Lê Minh Tâm | 018949/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6181 | Bùi Anh Dũng | 018950/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6182 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 018951/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6183 | Trịnh Thị Phượng | 018952/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6184 | Lê Thị Oanh | 018953/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6185 | Nguyễn Thị Đặng | 018955/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6186 | Trịnh Thị Ba | 018956/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6187 | Quách Thị Thu | 018957/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6188 | Lại Như Mai | 018958/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | | |
6189 | Lê Sỹ Bình | 018959/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6190 | Lê Sỹ Anh | 018960/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6191 | Hoàng Thị Tố Dung | 018961/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6192 | Lê Thùy Linh | 018962/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6193 | Vũ Tuấn Anh | 018963/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6194 | Lê Thanh Trường | 018964/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6195 | Nguyễn Thị Hải | 018965/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6196 | Lê Thị Nhung | 018966/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
6197 | Lê Quốc Cường | 018968/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6198 | Triệu Văn Điệp | 018969/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6199 | Trịnh Văn Huy | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL do mất) | | |
6200 | Nguyễn Thị Hải | 018970/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |