TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6081 | Nguyễn Văn Tuân | 018623/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6082 | Phạm Văn Điệp | 018624/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6083 | Lê Quang Linh | 018625/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6084 | Lê Bá Tiến | 018626/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6085 | Trương Thị Sơn | 018627/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6086 | Đỗ Thị Tâm | 018628/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6087 | Lưu Thị Hoa | 018629/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
6088 | Nguyễn Thùy Dung | 018630/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6089 | Nguyễn Thị Thủy | 018631/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6090 | Đỗ Thị Hương | 018632/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6091 | Vũ Thị Bích | 018633/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6092 | Trịnh Thị Thanh | 018634/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6093 | Nguyễn Thị Trang | 018635/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6094 | Vũ Thị Phương | 018636/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6095 | Trần Thị Hải | 018208/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do mất) | | |
6096 | Dương Đình Trường | 008198/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm (CL do mất) | | |
6097 | Phạm Thị Hằng | 018637/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6098 | Nguyễn Huy Hoàng | 018638/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
6099 | Lê Thị Lý | 008064/TH-CCHN | Điều dưỡng viên (CL do mất) | | |
6100 | Hồ Thị Linh | 018639/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6101 | Trịnh Thanh Hương | 018640/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6102 | Doãn Thị Oanh | 018641/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6103 | Trịnh Thị Lam | 018642/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6104 | Nguyễn Thị Hằng | 018643/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6105 | Nguyễn Thị Lệ Chung | 018644/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6106 | Nguyễn Anh Tú | 018645/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6107 | Lê Thị Hiền | 018646/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6108 | Nguyễn Thị Khương | 002229/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | nghỉ việc từ 27/4/2023 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
6109 | Trịnh Xuân Nam | 013103/TH-CCHN | KCB bằng YH cổ truyền | 7h/ngày từ T2-CN | PT Phòng khám YHCT, PHCN |
6110 | Phùng Thị Hạnh | 010220/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Nghỉ hưu từ 31/7/2023 | TYT Hà Tiến-Hà Trung |
6111 | Trịnh Xuân Thường | 010222/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm Y tế xã | Nghỉ hưu 2022 | TYT Yên Dương-Hà Trung |
6112 | Phạm Thị Huế | 13827/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ đa khoa chuyển đổi sang điều dưỡng |
6113 | Kiều Lê Phương Linh | 018439/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 30.12.2021Thứ 2-CN 8h/ngày | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức cấp cứu |
6114 | Trương Xuân Nhân | 033342/HNO-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng YHCT | LV 05.10.2021; Nghỉ việc từ 21/11/2022 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
6115 | Nguyễn Văn Đức | 005264/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa, PHCN; KB,CB nội tiết, nội soi Tai mũi họng. | 30.12.2021Thứ 2-CN 8h/ngày | Bác sĩ Khoa khám bệnh |
6116 | Văn Thị Phương Thùy | 018466/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc từ 01/8/2023 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
6117 | Nguyễn Thị Xa | 018467/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 31.12.2021Thứ 2-CN 8/h ngày. | Điều dưỡng viên khoa YHCT-PHCN |
6118 | Mai Xuân Thu | 018595/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ 30.12.2021; 8h/ngày từ T2 đến T6 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - T7, Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Khoa YHCT-PHCN |
6119 | Đỗ Ngọc Chiến | 018597/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ 30.12.2021; 8h/ngày từ T2 đến T6 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - T7, Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Khoa YHCT-PHCN |
6120 | Lương Thị Hòe | 018607/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 30.12.2021; 8h/ngày từ T2 đến T6 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - T7, Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Khoa Xét nghiệm |