TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6041 | Tặng Văn Lai | 018913/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6042 | Trịnh Văn Tú | 018914/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
6043 | Hoàng Thị Hường | 018915/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6044 | Hoàng Thị Thuận | 018916/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6045 | Vàng A Tàng | 018917/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6046 | Lê Thị Lành | 018918/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6047 | Lê Thị Vân Anh | 018919/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6048 | Nguyễn Thăng Thọ | 018920/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
6049 | Trương Thị Khánh Lam | 018921/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6050 | Nguyễn Văn Hưng | 018922/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
6051 | Nguyễn Văn Duy | 018923/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6052 | Nguyễn Thị Ngọc | 018924/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6053 | Nguyễn Đình Hiếu | 018925/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6054 | Hà Tiến Trung | 018926/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6055 | Lê Đức Lộng | 005057/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (Nội; Ngoại; Sản; Nhi) | Thứ 2-CN từ 7h-17h | Trưởng PK ngoại |
6056 | Lê Thị Dân | 13492/TH-CCHN | BS Nội khoa | Thứ 2-CN từ 7h-17h | Phụ trách PK Nội |
6057 | Nguyễn Quốc Tới | 005754/TH-CCHN | BS ngoại+ siêu âm | từ 22/01/2025; nghỉ việc từ tháng 4/2025 | PKĐK Minh Thọ |
6058 | Lê Ngọc Trớng | 000231/TH-CCHN | BS Siêu âm | Thứ 2-CN từ 7h-17h | PTCM PK. Siêu âm |
6059 | Vũ Văn Chanh | 004241/TH-CCHN | BS CĐHA | Nghỉ từ tháng 3/2025 | PKĐK Minh Thọ |
6060 | Nguyễn Thị Chiên | 000239/TH-CCHN | BS Sản Phụ | Thứ 2-CN từ 7h-17h | Phụ trách sản |
6061 | Lê Xuân Đây | 006145/TH-CCHN; QĐ 200-QLHN/QĐ-SYT | KCB Tai Mũi Họng; KCB Ngoại Khoa | Từ 01/10/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
6062 | Trịnh Thị Hà | 002714/TH-CCHN | Cử nhân XN | nghỉ việc từ 30/11/2022 | PKĐK Minh Thọ |
6063 | Nguyễn Thị Thu | 012969/TH-CCHN | KTV XN | nghỉ việc từ 14/6/2023 | PKĐK Minh Thọ |
6064 | Nguyễn Trọng Long | 000341/TH-CCHN | KTV Chụp XQ | nghỉ việc từ 30/11/2022 | PKĐK Minh Thọ |
6065 | Đỗ Viết Duy | 000727/TH-CCHN | KTV Chụp XQ | nghỉ việc từ tháng 7/2022; Thứ 2-CN từ 7h-17h | PKĐK Minh Thọ |
6066 | Lê Thị Hương | 6305/CCHN-D-SYT-TH | Cao đẳng dược | nghỉ việc từ 30/11/2022 | PKĐK Minh Thọ |
6067 | Nguyễn Thị Hương | 012548/TH-CCHN | BS Xét nghiệm | nghỉ việc từ 30/11/2022 | PKĐK Minh Thọ |
6068 | Vũ Thị Hợp | 002180/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 14.4.2022, 7h-17h 30 (thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Điều dưỡng viên Đại học |
6069 | Lê Văn Định | 14316/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát | Từ 14.4.2022, 7h-17h 30 thứ 7 | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát |
6070 | Lê Thị Hằng | 005069/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Nghỉ việc từ 01/11/2022 | PKĐK Hồng Phát |
6071 | Lê Nguyên Khanh | 005755/TH-CCHN | Bác sỹ y khoa, thạc sỹ chuyên ngành ngoại khoa | LV Từ 01.4.2022, Nghỉ từ 04/11/2022 | Bệnh viện Tâm An |
6072 | Trương Thị Thúy | 003247/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa, khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế Thị trấn |
6073 | Hoàng Thị Thúy Anh | 017687/TH-CCHN | Khám phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | bác sĩ Y học dự phòng, khám, chữa bệnh và xử trí các trường hợp cấp cứu thông thường tại trạm y tế thị trấn |
6074 | Lê Thị Hoà | 009941/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Hộ sinh TH, hộ sinh viên tại trạm y tế Thị trấn |
6075 | Vũ Thị Tố Quỳnh | 009958/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng TH, điều dưỡng viên tại trạm y tế Thị trấn |
6076 | Trịnh Thị Quyên | 008710/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Hộ sinh TH, hộ sinh viên tại trạm y tế Thị trấn |
6077 | Trịnh Thị Hằng | 009452/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh Nội khoa, Siêu âm ổ bụng tổng quát, siêu âm thai thường, siêu âm các bệnh lý phụ khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sỹ đa khoa, khám, chữa bệnh đa khoa |
6078 | Phạm Thị Nga | 001583/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng TH, điều dưỡng viên tại trạm y tế Minh Tân |
6079 | Trịnh Thị Nga | 016989/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu khám bệnh, chữa bệnh thông ngftheo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa, khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế Minh Tân |
6080 | Hoàng Văn Hòa | 000847/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa, khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế Minh Tân |