TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6001 | Trần Gia Khánh | 018873/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6002 | Trịnh Thanh Hằng | 018874/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6003 | Cao Thị Thanh | 018875/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6004 | Trần Thị Oanh | 018876/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
6005 | Đỗ Ngọc Dũng | 018877/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa (CL do TĐ) | | |
6006 | Nguyễn Thị Bích Diệp | 018878/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu | | |
6007 | Nguyễn Thị Hoàn | 018879/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
6008 | Trịnh Thị Sinh | 018880/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6009 | Trần Cường Mạnh | 018881/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6010 | Lương Ngọc Ánh | 018882/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6011 | Nguyễn Thị Hà Linh | 018883/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
6012 | Lê Văn Thành | 018884/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6013 | Đàm Thị Chinh | 018885/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6014 | Bàn Thị Lệ | 018886/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6015 | Nguyễn Đức Tân | 018887/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh (CL do TĐ) | | |
6016 | Thao Ngọc Pó | 018888/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6017 | Hoàng Khánh Linh | 018889/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6018 | Trịnh Xuân Tính | 018890/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6019 | Lưu Văn Nghị | 018891/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6020 | Đoàn Văn Sơn | 018892/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6021 | Bùi Thị Thu Trang | 018893/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6022 | Lê Văn Tùng | 018894/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6023 | Lê Hoàng Anh | 018895/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6024 | Nguyễn Thị Vân | 018896/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6025 | Đỗ Thị Hoa | 018897/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6026 | Trịnh Thị Ngọc Mai | 018898/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6027 | Nguyễn Văn Tuấn | 018899/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6028 | Cầm Bá Đức | 018900/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
6029 | Phạm Thị Huệ | 018901/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6030 | Đào Ngọc Phúc | 018902/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6031 | Trịnh Thị Trang Minh | 018903/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6032 | Vi Thị Nguyên | 018904/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6033 | Nguyễn Thị Tâm | 018905/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6034 | Phạm Thị Thúy Hằng | 018906/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6035 | Phạm Thị Hằng | 018907/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6036 | Vũ Thị Tuyết | 018908/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6037 | Hơ Văn Dế | 018909/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6038 | Lê Thị Đào | 018910/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6039 | Hồ Thị Hồng | 018911/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6040 | Đặng Mai Anh | 018912/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |