TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6001 | Nguyễn Thị Phương Hoa | 018573/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6002 | Lê Thị Tuyết | 018574/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6003 | Phạm Ngọc Huế | 018575/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
6004 | Đặng Văn Hà | 018576/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6005 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 018577/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6006 | Phan Thanh Thủy | 018578/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6007 | Lê Diệu Linh | 018579/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
6008 | Dương Thị Tình | 018580/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6009 | Lê Thị Liễu | 018581/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6010 | Nguyễn Thị Thức | 018583/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6011 | Trịnh Văn Thế | 018582/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6012 | Lê Huy Dương | 018584/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
6013 | Tạ Thị Thu Hệ | 018585/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6014 | Vi Thị Thúy | 018586/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6015 | Lê Hữu Vinh | 000713/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 7h-17h + thời gian trực + điều động ngoài giờ từ thứ 2 – chủ nhật | Y Sỹ |
6016 | Dương Thị Thảo | 018504/TH-CCHN | Kỹ Thuật Viên xét nghiệm | Nghỉ từ 08/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
6017 | Chúc Bá Huy | 018505/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h-17h + thời gian trực + điều động ngoài giờ từ thứ 2 – chủ nhật | Điều Dưỡng viên |
6018 | Nguyễn Vĩnh Tính | 018587/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
6019 | Vũ Thị Thanh Tâm | 011904/TH-CCHN; 88/QĐ-SYT | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ từ 05.01.2022 | Chuyên khoa xét nghiệm PT phòng xét nghiệm |
6020 | Khương Bá Thiết | 018098/TH-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt | Nghỉ viêc từ 29/5/2023 | Phòng khám đa khoa 246 |
6021 | Mai Huy Hiến | 018552/TH-CCHN | KTV CĐHA | Từ 15.11.2021 8h trên ngày,Từ thứ 2 đến CN | Phòng X.Quang |
6022 | Bùi Lan Anh | 018243/TH-CCHN | KB, CB đa khoa | Từ 01/12/2023; 6h45-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Khoa CĐHA |
6023 | Nguyễn Thị Tăng | 016048/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển; | Nghỉ việc từ 25/10/2022 | BVĐK Đại An |
6024 | La Xuân Long | 001331/TH-CCHN | KCB Ngoại Khoa | Nghỉ Từ 11.3.2022, | Phòng khám đa khoa Tâm An |
6025 | Cầm Bá Thể | 003618 | Khám chữa bệnh ngoại khoa | Nghỉ việc từ 19/9/2022 | PKDK Lam Sơn |
6026 | Nguyễn Thị Ngọc Tâm | 018588/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6027 | Hoàng Văn Vũ | 017509/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | nghỉ việc từ 01/7/2023 | BVYD Cổ truyền An Khang |
6028 | Lê Văn Minh | 006829/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | Từ 15.11.2021;Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 ( Thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Bác sĩ Khoa khám bệnh |
6029 | Lê Thị Vân | 017748/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; chuyên khoa Phục hồi chức năng. | Từ 08.11.2021;Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 ( Thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Bác sĩ khoa YHCT-PHCN |
6030 | Lê Thị Bích Hạnh | 015934/TH-CCHN | Điều dưỡng viên có chứng chỉ phục hồi chức năng | Từ 08.11.2021;Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 ( Thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Khoa Hồi sức cấp cứu |
6031 | Nguyễn Tất Sơn | 018457/TH-CCHN | KCB: Y học cổ truyền | Từ 05.11.2021;Nghỉ từ 31/10/2022 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
6032 | Trần Thị Hà Anh | 018589/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
6033 | Lê Văn Dũng | 018590/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6034 | Nguyễn Thị Hải Yến | 018591/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6035 | Đỗ Hoàng Sơn | 018592/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
6036 | Bùi Thị Ngọc Châm | 018593/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6037 | Phạm Thị Tuyết | 018594/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6038 | Trương Minh Khánh | 017739/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL) | | |
6039 | Mai Xuân Thu | 018595/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6040 | Cầm Bá Mạnh | 018596/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |