TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5721 | Nguyễn Thành Sơn | 018392/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
5722 | Lê Thị Ánh Ngọc | 018393/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
5723 | Nguyễn Thị Hương | 018394/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
5724 | Nguyễn Thị Thơm | 018395/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
5725 | Quách Ngọc Minh | 018396/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
5726 | Lê Thị Hòa | 018397/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
5727 | Lê Văn Đại | 018398/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
5728 | Trương Hải Linh | 018399/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
5729 | Trịnh Duy Khánh | 018400/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
5730 | Nguyễn Thị Hằng | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi (CL do mất) | | |
5731 | Lê Trương Thuận | 018401/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa (CL do TĐ) | | |
5732 | Bùi Văn Tài | 018402/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5733 | Hoàng Thị Nga | 018403/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5734 | Lê Ngọc Kiên | 018404/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5735 | Lê Thành Phúc | 018405/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5736 | Bằng Diệu Linh | 018406/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5737 | Lại Văn Hoàng | 018407/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5738 | Phạm Thị Thuận | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền (CL do mất) | | |
5739 | Vũ Thị Ngọc | 018408/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5740 | Nguyễn Thị Tình | 018409/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
5741 | Lê Thị Hương | 018410/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
5742 | Lưu Đức Trường | 018411/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
5743 | Nguyễn Thị Trâm | 018412/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5744 | Nguyễn Thị Thủy | 018413/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5745 | Nguyễn Bá Sơn | 018414/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5746 | Tống Minh Quân | 018415/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5747 | Nguyễn Hà | 018416/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5748 | Vũ Thị Loan | 018417/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5749 | Hoàng Văn Bảo | 018418/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5750 | Nguyễn Thị Hương | 018419/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5751 | Hà Thị Duyên | 018420/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5752 | Hà Văn Khởi | 018421/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5753 | Lê Thị Trúc Linh | 018422/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5754 | Trần Thị Ánh | 018423/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5755 | Lê Thị Trang | 018424/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5756 | Phạm Văn Ánh | 018425/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5757 | Lê Ngọc Anh Minh | 018426/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5758 | Lê Nhân Đại | 018427/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5759 | Vũ Thị Thủy | 018428/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
5760 | Nguyễn Tú Anh | 018429/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |