TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5601 | Nguyễn Thị Vượng | 15294/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 3.8.2021 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
5602 | Mai Hồng Chuyên | 015959/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | nghỉ việc từ tháng 8/2022 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
5603 | Nguyễn Thị Oanh | 018232/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; chuyên khoa Phục hồi chức năng. | Sáng 7h00-11h30, chiều 13h30-17h00 từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ khoa YHCT-PHCN |
5604 | Lê Vinh Quang | 016044/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 01/11/2022;Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ khoa YHCT-PHCN |
5605 | Dương Văn Xâm | 005686/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa,định hướng chuyên khoa PHCN | (nghỉ từ 15.11.2021) | Bác sĩ khoa YHCT-PHCN |
5606 | Trần Công Định | 017896/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh sản phụ khoa | Sáng 7h00-11h30, chiều 13h30-17h00 từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ Trưởng khoa Sản Phụ Khoa |
5607 | Phạm Thị Trang | 018162/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | đã giảm | Bác sĩ Y học cổ truyền |
5608 | Lê Lan Hương | 018163/TH-CCHN | KCB đa khoa, có chứng chỉ chẩn đoán hình ảnh cơ bản | Nghỉ từ 01/10/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
5609 | Lương Thị Thanh | 011492/TH-CCHN | KCB Sản Khoa | 8 giờ/ ngày Từ thứ 2 đến CN | - Trưởng phòng khám; Phụ trách PK Sản |
5610 | Phạm Ngọc Tuấn | 14069/TH-CCHN | KBCB Nội; Siêu âm tổng quát chẩn đoán | 8 giờ/ ngày Từ thứ 2 đến CN | - Phụ trách Phòng TDCN (từ 1.6.2024) |
5611 | Lê Thị Phương | 001360/TH-CCHN | KCB CK Nhi | 8 giờ/ ngày Từ thứ 2 đến CN | - Phụ trách PK Nhi |
5612 | Nguyễn Thái Sính | 001099/TH-CCHN | KCB TMH | Từ 11/7/2024; 7h-17h Từ thứ 2 đến thứ 7 | - Phụ trách PK TMH |
5613 | Lê Thị Vân | 017748/TH-CCHN | KBCB bằng YHCT | 8 giờ/ ngày Thứ 2 đến CN nghỉ từ 05.11.2021 | PK YHCT |
5614 | Bùi ngọc Nam | 009161/TH-CCHN | KCB đa khoa, CK Răng | Nghỉ từ ngày 01/07/2023 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
5615 | Nguyễn Văn Hướng | 0018880/BYT-CCHN | Điều dưỡng | 8 giờ/ ngày Thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
5616 | Lê Thị Hương | 001508/TH-CCHN | Điều dưỡng | nghỉ việc từ 31/10/2022 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
5617 | Lê Thị Bích Hạnh | 015934/TH-CCHN | Điều dưỡng | 8 giờ/ ngày Thứ 2 đến CN nghỉ từ 05.11.2021 | Điều dưỡng |
5618 | Nguyễn Tiến Đạt | 15317/TH-CCHN | KTV chẩn đoán HA | 8 giờ/ ngày Từ thứ 2 đến CN | KTV CĐHA |
5619 | Lê Thị Thủy | 016690/ TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 31/10/2022 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
5620 | Lê Thị Hà | 017549/ TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 31/10/2022 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
5621 | Đỗ Thị Nụ | 15011/TH-CCHN cấp ngày 21/12/2018 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát chẩn đoán | nghỉ từ 12/2022 | BV Phụ Sản |
5622 | Nguyễn Thị Hiền | 007371/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Nghỉ việc từ 07/11/2022 | PKĐK Hồng Phát |
5623 | Mai Thị Thuận | 003499/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Nghỉ việc từ 03/11/2023 | PKĐK Hồng Phát |
5624 | Mai Văn Bình | 003496/TH-CCHN | Kỹ thuật viên X - quang | Nghỉ việc từ 05/9/2023 | PKĐK Hồng Phát |
5625 | Lại Xuân Trường | 140029/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh chuyên khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Từ 7h-17h 30 (thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Khám chữa bệnh chuyên khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
5626 | Lê Thị Quyến | 0006499/HD-CCHN | KCB Bằng YHCT | Nghỉ việc từ tháng 7/2022 | PKĐK Mai Thanh |
5627 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 016821/TH-CCHN | KCB ngoại khoa | Nghỉ việc | BV Nhi |
5628 | Ngô Văn Phan | 004333/TH-CCHN; 596/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Siêu âm tổng quát | Nghỉ việc từ 01/9/2022 | BV Phúc Thịnh |
5629 | Trịnh Vũ Bình | 004170/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa. | Nghỉ việc từ 27/12/2022 | BVĐK Cẩm Thủy |
5630 | Hà Thị Huyền Trang | 015935/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc | BVĐK Cẩm Thủy |
5631 | Dương Khắc Hiếu | 004168/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bênh nội khoa | Nghỉ việc | BVĐK Cẩm Thủy |
5632 | Nguyễn Thùy Dung | 010031/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ việc từ tháng 4/2022 | BVĐK Cẩm Thủy |
5633 | Trương Thị Thiên | 010256/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyển công tác | BVĐK Cẩm Thủy |
5634 | Đào Thị Hinh | 004282/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Nghỉ hưu | BVĐK Cẩm Thủy |
5635 | Đỗ Minh Hải | 000804/TH-CCHN | Kỹ thuật viên CĐHA | nghỉ việc | BVĐK Cẩm Thủy |
5636 | Đỗ Thị Hường | 14253/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | Nghỉ việc | BVĐK Cẩm Thủy |
5637 | Nguyễn Văn Nguyên | 004153/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh và CĐHA | Chuyển công tác BV Thạch Thành | BVĐK Cẩm Thủy |
5638 | Vũ Thanh Tùng | 004197/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc | BVĐK Cẩm Thủy |
5639 | Mai Thị Canh | 000914/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa thông thường | 8h/ngày x 7ngày/tuần | PK Sản |
5640 | Lê Đỗ Công | 018147/TH-CCHN | điều dưỡng viên | 8h/ngày x 7 ngày/tuần+ trực và điều động | điều dưỡng viên |