TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5561 | Hoàng Văn Vũ | 017509/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | nghỉ việc từ 01/7/2023 | BVYD Cổ truyền An Khang |
5562 | Nguyễn Tất Sơn | 018457/TH-CCHN | KCB: Y học cổ truyền | Từ 05.11.2021;Nghỉ từ 31/10/2022 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
5563 | Trần Thị Hà Anh | 018589/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
5564 | Lê Văn Dũng | 018590/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5565 | Nguyễn Thị Hải Yến | 018591/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5566 | Đỗ Hoàng Sơn | 018592/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
5567 | Bùi Thị Ngọc Châm | 018593/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5568 | Phạm Thị Tuyết | 018594/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5569 | Trương Minh Khánh | 017739/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL) | | |
5570 | Mai Xuân Thu | 018595/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5571 | Cầm Bá Mạnh | 018596/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5572 | Đỗ Ngọc Chiến | 018597/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5573 | Lê Thị Tâm | 14541/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5574 | Lê Ngọc Hân | 018598/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
5575 | La Quang Trường | 018599/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5576 | Lê Đắc Tùng | 018600/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5577 | Trịnh Mai Hương | 018601/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5578 | Nguyễn Thị Ngân | 018602/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5579 | Lê Thị Hồng | 018603/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5580 | Nguyễn Thị Hương Ly | 018604/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5581 | Trần Thị Ngọc Linh | 018605/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5582 | Đậu Hồng Ngọc | 018606/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5583 | Hoàng Thị Oanh | 048027/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5584 | Lương Thị Hòe | 018607/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
5585 | Dương Thu Nguyệt | 018608/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5586 | Trịnh Thị Nga | 018609/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5587 | Nguyễn Thị Lựu | 018610/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5588 | Trần Thị Lọc | 018611/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5589 | Dương Tất Thao | 018612/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ | | |
5590 | Lê Thảo Linh | 018613/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5591 | Phạm Thị Thoa | 004815/PT-CCHN | KCB Đa khoa, CK chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 10/3/2024 | PKĐK An Phúc |
5592 | Lê Văn Cương | 002016/NA-CCHND | Dược sĩ | từ 7h-17h các ngày trong tuần | Kho Dược |
5593 | Nguyễn Quốc Thịnh | 017492/TH-CCHN | KBCB chuyên khoa RHM | Nghỉ việc từ 01/5/2024 | PKĐK An Thịnh |
5594 | Mai Văn Kế | 003387/TH-CCHN | KBCB Ngoại chấn thương, chỉnh hình | Nghỉ từ 01/6/2024 | PKĐK An Thịnh |
5595 | Bùi Ngọc Dũng | 018254/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 01/12/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh An |
5596 | Nguyễn Hữu Toàn | 028333/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp, Bổ sung PVHĐCM Hồi sức cấp cứu;Siêu âm thực hành, Kỹ thuật tiêm nội khớp và tiêm điều trị viêm gân, Đọc điện tâm đồ | Nghỉ việc từ 01/2/2023 | BVĐK Đại An |
5597 | Lê Quang Thống | 009260/ĐNA-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Siêu âm tim và bệnh lý tim mạch | Từ 30.11.2021;Nghỉ việc từ 07/1/2023 | BVĐK Đại An |
5598 | Hoàng Sỹ Tiến | 026013/HNO-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi; | LV Từ 30.11.2021;Nghỉ việc từ 28/11/2022 | BV Đại An |
5599 | Lê Thị Quỳnh Trang | 016768/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 03/11/2023 | PKĐK Hồng Phát |
5600 | Phạm Thị Lộc | 008715/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 15.12.2021; 7h-17h 30 (thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Điều dưỡng viên |