TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5681 | Trương Duy Hòa | 004761/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 17.01.2022,7h- 17h từ thứ 2 đến CN | Giúp việc bác sĩ khoa nội |
5682 | Lê Thị Kiên | 018673/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa thần kinh | | |
5683 | Trịnh Văn Lĩnh | 018674/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
5684 | Bùi Thị Thảo | 018675/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5685 | Lê Duy | 018676/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa phục hồi chức năng | | |
5686 | Phạm Công Thiết | 018677/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa (CL do TĐ) | | |
5687 | Tạ Thị Phương | 018678/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu | | |
5688 | Lê Ngọc Hợp | 018679/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5689 | Nguyễn Văn Hùng | 018680/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5690 | Mai Văn Dũng | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL do mất) | | |
5691 | Phạm Ngọc Lân | 018681/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền (CL do TĐ) | | |
5692 | Lê Đình Thành | 018682/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5693 | Ngô Ngọc Giáp | 018683/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5694 | Khương Văn Tự | 018684/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5695 | Lê Đình Văn | 018685/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5696 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 018686/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
5697 | Lê Thị Lý | 018687/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5698 | Lê Thị Xoan | 018688/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5699 | Nguyễn Thị Hiền | 018689/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5700 | Lê Thị Yến | 018690/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5701 | Nguyễn Thị Thơm | 018691/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5702 | Nguyễn Thu Hương | 018692/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5703 | Vũ Thị Liễu | 018693/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5704 | Lê Thị Bình | 018694/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5705 | Lê Thanh Thư | 018695/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
5706 | Lê Thị Linh | 018696/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5707 | Lê Tuấn Hiếu | 018697/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5708 | Lê Thị Thà | 018698/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5709 | Lê Thị Ngọc | 018699/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5710 | Nguyễn Thị Hải | 018700/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5711 | Lê Thị Thành | 018701/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5712 | Lê Thị Huệ | 018702/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5713 | Đoàn Thị Trang | 018703/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5714 | Vũ Thị Tuyền | 018704/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5715 | Trần Thị Hằng | 018705/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5716 | Hoàng Thị Hương Quỳnh | 018706/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5717 | Trịnh Đức Hà | 018707/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
5718 | Hoàng Ngọc Trung | 018708/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5719 | Đỗ Thị Kim Ngọc | 018709/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5720 | Lê Thị Thùy Dung | 018710/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |