TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5761 | Nguyễn Trường Giang | 018430/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh (CL do TĐ) | | |
5762 | Lê Phú Quân | 018431/TH-CCHN | Điều dưỡng viên (CL do TĐ) | | |
5763 | Lê Thị Hà Trang | 018432/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5764 | Nguyễn Thị Bích Nga | 018433/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5765 | Lê Thị Thùy Linh | 018434/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5766 | Trương Thị Hồng | 018435/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
5767 | Lê Thị Mỹ Linh | 018436/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5768 | Nguyễn Khánh Ly | 018437/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5769 | Lê Thị Ngọc | 018438/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5770 | Kiều Lê Phương Linh | 018439/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5771 | Bùi Thị Hà My | 018440/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5772 | Hoàng Thị Hoa | 018441/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5773 | Lê Thị Huyền | 018442/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5774 | Lê Như Mạnh | 018443/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5775 | Phạm Hồng Hạnh | 018444/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5776 | Lê Thị Hiền | 018445/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5777 | Nguyễn Thắng Cảnh | 004547/TH-CCHN | KBCB Nội- Nhi, NS tiêu hóa | 8 giờ/ ngày Từ thứ 2 đến CN | PT CM- Phụ trách PK Nội |
5778 | Nguyễn Thị Thúy | 008162/TH-CCHN | KBCB Sản Phụ Khoa | nghỉ từ tháng 5/2022 | Phụ trách PK Sản |
5779 | Đỗ Đức Tinh | 001362/TH-CCHN | Chuyên khoa CĐHA | 8 giờ/ ngày Từ thứ 2 đến CN | Phụ trách CĐHA |
5780 | Lê Thị Sim | 004874/TH-CCHN | Chuyên khoa XN | 8 giờ/ ngày Từ thứ 2 đến CN | Phụ trách phòng xét nghiệm |
5781 | Hoàng Thị Hương | 15136/TH-CCHN | KBCB đa khoa; nội soi tiêu hóa | 8 giờ/ ngày Từ thứ 7 đến CN | Nội soi tiêu hóa |
5782 | Lê Đăng Hòa | 012146/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày Từ thứ 2 đến CN | Phụ bác sĩ |
5783 | Hoàng Ngọc Bắc | 14839/TH-CCHN | KTV Xquang | 8 giờ/ ngày Từ thứ 2 đến CN | KTV Xquang |
5784 | Lê Thị Phương | 017841/TH-CCHN | Điều dưỡng | 8 giờ/ ngày Từ thứ 2 đến CN | Phụ bác sĩ |
5785 | Lê Kim Long | 0016901/BY T-CCHN | KTV Xét nghiệm | 8 giờ/ ngày Từ thứ 2 đến CN | KTV Xét nghiệm |
5786 | Trịnh Đình Nam | 005021/TH-CCHN | KTV | 8 giờ/ ngày Từ thứ 2 đến CN | KTV |
5787 | Văn Huyền Giang | 016317/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa RHM | Nghỉ việc từ 28/12/2022 | Phòng khám đa khoa An Việt |
5788 | Lê Thị Hà | 003725/TH-CCHN | điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa Ngoại |
5789 | Lê Thị Huệ | 001453/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Khoa xét nghiệm |
5790 | Trịnh Văn Cử | 009049/TH-CCHN | bác sĩ | nghỉ hưu từ 12/2023 | Phòng khám đa khoa Giao thông vận tải |
5791 | Nguyễn Thị Tình | 018409/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường | Từ 7h-17h; thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Y sĩ |
5792 | Lưu Đức Trường | 018411/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường | Từ 7h-17h; thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Y sĩ |
5793 | Lê Thi Hương | 018410/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường | Từ 7h-17h; thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | PTCM; Y sĩ |
5794 | Lê Thị Liễu | 009122/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | từ 6h30-17h các ngày thứ 7 và Chủ nhật | Phòng xét nghiệm |
5795 | Lê Phúc Thủy | 018446/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5796 | Nguyễn Thị Thương | 018447/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5797 | Đinh Ngọc Minh | 018448/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
5798 | Phạm Thị Hải Yến | 018449/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
5799 | Vũ Mai Phương | 018450/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5800 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 018451/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |