TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5641 | Lê Thị Hậu | 018269/TH-CCHN | điều dưỡng viên | 8h/ngày x 7 ngày/tuần + trực và điều động | điều dưỡng viên khoa Ngoại |
5642 | Phạm Thị Phương | 018345/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5643 | Lê Hồng Quân | 018346/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
5644 | Nguyễn Bá Sơn | 018347/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
5645 | Cao Văn Trường | 018348/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5646 | Nguyễn Văn Đức | 018349/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5647 | Nguyễn Thị Loan | 018350/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
5648 | Giả Nguyễn Hiền Ly | 018351/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5649 | Trần Thế Sơn | 000006/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa (CL do mất) | | |
5650 | Đặng Quốc Đại | 018352/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL do TĐ) | | |
5651 | Lê Xuân Tuấn | 018353/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5652 | Bùi Văn Đạt | 018354/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
5653 | Lê Văn Tuấn | 018355/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL do TĐ) | | |
5654 | Nguyễn Sơn Hải | 018356/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | |
5655 | Phạm Thị Cẩm Nhung | 018357/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5656 | Nguyễn Phương Trang | 018358/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5657 | Hà Minh Lương | 018359/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5658 | Vũ Thúy Hằng | 018360/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5659 | Trương Thị Xinh | 018361/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5660 | Nguyễn Tiến Hiếu | 018362/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
5661 | Lê Văn Thiều | 018363/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
5662 | Lê Thị Ngọc Mai | 018365/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5663 | Lâm Thị Lam | 018364/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5664 | Cao Thị Kiều Trang | 018366/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5665 | Lê Thị Phương Thảo | 018367/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5666 | Lê Thúy Nga | 018368/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5667 | Mai Thị Lộc | 018369/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5668 | Lê Văn Thương | 018370/TH-CCHN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | | |
5669 | Lê Thị Luân | 018371/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5670 | Đinh Thị Hoa | 018372/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5671 | Đỗ Thị Cúc | 018373/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5672 | Lê Thị Thanh | 018374/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5673 | Lê Thị Trang | 018375/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5674 | Trà Nhật Nam | 018376/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5675 | Lê Thị Bích Thủy | | Điều dưỡng viên (CL do mất) | | |
5676 | Phạm Hồng Hạnh | 018377/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5677 | Phạm Thị Hà Thu | 018378/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5678 | Hoàng Thị Phương | 018379/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền (CL do TĐ) | | |
5679 | Phạm Thị Vân | 018380/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5680 | Hoàng Thị Nga | 018381/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |