TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5801 | Lê Thị Đồng | 009979/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Hộ sinh khám bệnh, chữa bệnh phụ khoa, quản lý thai nghén, đỡ đẻ thường tại trạm y tế |
5802 | Trần Thị Hân | 013412/ĐNAI-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Chuyển LV từ TYT Thiệu Vũ sang Thiệu Thành từ 01.4.2022,8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Y sỹ KCB tại TYT |
5803 | Trịnh Thị Giang | 018320/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h-17h Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Theo dõi bệnh nhân tại trạm y tế theo y lệnh của y sỹ, bác sỹ điều trị |
5804 | Lê Thị Phượng | 017791/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 30/9/2022 | BVĐK Vĩnh Lộc |
5805 | Lê Hữu Hải | 018754/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5806 | Phạm Thị Hợp | 018755/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5807 | Nguyễn Đức Anh | 018756/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
5808 | Lê Thị Hương | 018757/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | | |
5809 | Phạm Văn Hoài | 018758/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5810 | Nguyễn Thị Diệu Yến | 018759/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5811 | Nguyễn Thị Lan Dung | 018760/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5812 | Nguyễn Thị Thu Hà | 018761/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
5813 | Phạm Xuân Thành | 018762/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5814 | Hà Văn Đạt | 018763/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5815 | Lê Thị Hà | 018764/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
5816 | Nguyễn Thị Tuyết | 018765/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi (CL do TĐ) | | |
5817 | Vi Văn Số | 018766/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5818 | Đỗ Trọng Thiện | 018767/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tâm thần | | |
5819 | Đỗ Thị Huế | 018768/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5820 | Nguyễn Thị Thu Trang | 018769/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5821 | Trương Thị Mai Anh | 018770/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5822 | Trương Thị Việt Linh | 018771/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5823 | Nguyễn Thị Chinh | 018772/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5824 | Nguyễn Viết Hưng | 018773/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5825 | Trịnh Tuấn Anh | 018774/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL do TĐ) | | |
5826 | Bùi Văn Hải | 018775/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
5827 | Bùi Thị Thúy | 018776/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5828 | Đỗ Ích Định | 018777/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
5829 | Hoàng Trường Giang | 018778/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
5830 | Nguyễn Thị Dung | 018779/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
5831 | Lê Đình Danh | 018780/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5832 | Hoàng Ngọc Hà | 018781/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5833 | Nguyễn Hoài Nam | 018782/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
5834 | Trịnh Đình Huy | 018783/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5835 | Trịnh Thị Tuyết | 018784/TH-CCCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | | |
5836 | Bùi Thị Mai | 018785/TH-CCCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | | |
5837 | Đàm Thị Ánh | 018786/TH-CCCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
5838 | Nguyễn Thị Mai Như | 018787/TH-CCCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
5839 | Lê Huy Tự | 018788/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5840 | Phan Lê Hùng | 018789/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |