TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5801 | Trần Phương Anh | 018452/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu | | |
5802 | Nguyễn Thị Quỳnh | 018453/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
5803 | Phạm Văn Chiến | 018454/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa gây mê hồi sức | | |
5804 | Sầm Ngọc Ánh | 018455/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa gây mê hồi sức | | |
5805 | Viên Thị Nhung | 018456/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5806 | Nguyễn Tất Sơn | 018457/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5807 | Nguyễn Thị Hiền | 018458/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
5808 | Khương Thị Phương | 018459/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
5809 | Đỗ Thanh Hải | 018460/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
5810 | Trịnh Lưu Hòa | 018461/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
5811 | Hoàng Thị Loan | 018462/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5812 | Nguyễn Ngọc Hải | 018463/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5813 | Lê Viết Hưởng | 018464/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5814 | Trương Thị Nga | 018465/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5815 | Văn Thị Phương Thùy | 018466/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5816 | Nguyễn Thị Xa | 018467/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5817 | Phạm Thị Thương | 018468/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5818 | Phạm Thị Yến | 018469/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5819 | Nguyễn Mạnh Hùng | 018470/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
5820 | Đỗ Thị Ánh | 018471/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5821 | Phạm Thanh Hải | 018473/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5822 | Kim Thị Hồng | 018472/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5823 | Phạm Thị Tuyết | 018474/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5824 | Hà Thị Quỳnh | | DDV (CL do mất) | | |
5825 | Trương Thị Thủy | 018475/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5826 | Nguyễn Thị Hảo | 018476/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5827 | Cao Thị Hồng | 018477/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5828 | Đỗ Thị Hồng Ngọc | 018478/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5829 | Trịnh Xuân Duân | 018479/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5830 | Phùng Khắc Bắc Linh | 022401/HNO-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Nghỉ việc từ 01/8/2023 | PKĐK Mai Thanh |
5831 | Bùi Văn Tài | 018402/TH-CCHN | KCB đa khoa, có CCCM: Nội soi Tai Mũi Họng | từ 7h-17h các ngày trong tuần+ trực | Bác sỹ khoa Cận lâm sàng |
5832 | Vũ Thị Ngọc | 018408/TH-CCHN | KCB: Y học cổ truyền | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | KTV khoa YHCT |
5833 | Bằng Diệu Linh | 018406/TH-CCHN | KCB: Y học cổ truyền | Nghỉ từ 01.10.2021 | KTV khoa YHCT |
5834 | Lại Văn Hoàng | 018407/TH-CCHN | KCB: Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 6/10/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
5835 | Lê Thành Phúc | 018405/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 6/10/2023; "Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN)" | Y sĩ khoa YHCT-PHCN |
5836 | Lê Thị Ngọc | 018438/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 9/8/2022 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
5837 | Lê Thị Huyền | 018442/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 9/8/2022 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
5838 | Nguyễn Thị Minh | 018160/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng viên khoa sản |
5839 | Nguyễn Anh Dũng | 018336/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | KTV Khoa YHCT |
5840 | Nguyễn Đăng Hải | 018272/TH-CCHN | KTV Chẩn đoán hình ảnh | từ 17/3/2023; Ngày chủ nhật | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |