TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5921 | Tống Xuân Thân | 002415/TH-CCHN | KCB ngoại khoa | Nghỉ việc từ tháng 10/2022 | Phòng khám đa khoa An Khang |
5922 | Lê Thị Chinh | 003684/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | nghỉ việc từ 01/8/2022 | PKDK An Khang |
5923 | lê Hoàng Anh | 018564/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 19/8/2022 | PKDK An Khang |
5924 | lê Thị Hương | 010004//TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 01/10/2022 | Phòng khám đa khoa An Khang |
5925 | Hoàng Ngọc Hùng | 018815/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
5926 | Nguyễn Quốc Thắng | 018816/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5927 | Lê Văn Hiệp | 018817/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức (CL do TĐ) | | |
5928 | Bùi Thị Khanh | 018818/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa (CL do TĐ) | | |
5929 | Nguyễn Thị Huyền | 018819/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5930 | Nguyễn Thị Vân | 018820/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5931 | Đỗ Văn Tuấn | 018821/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5932 | Mai Thị Kim Oanh | 018822/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5933 | Đặng Văn Dũng | 018823/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5934 | Đỗ Như Quỳnh | 018824/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
5935 | Lê Thị Yến | 018825/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5936 | Lê Thị Trang | 018826/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5937 | Nguyễn Thu Hằng | 018827/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5938 | Đỗ Khắc Thành | 018828/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL do TĐ) | | |
5939 | Lê Thị Ngọc Mai | 018829/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5940 | Phạm Thảo My | 018830/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5941 | Nguyễn Thị Nam | 018831/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | |
5942 | Hoàng Thị Hồng | 018832/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5943 | Ngô Thị Hoa | 018833/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5944 | Đỗ Xuân Vũ | 018834/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
5945 | Nguyễn Thùy Dương | 018835/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
5946 | Bùi Văn Dũng | 018836/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5947 | Cao Thu Duyên | 018837/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5948 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 018838/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5949 | Lê Trung Tiến | 018839/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5950 | Lê Xuân Đường | 018840/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5951 | Nguyễn Thị Hương | 018841/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
5952 | Bùi Văn Quyết | 018842/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5953 | Nguyễn Xuân Tập | 018843/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5954 | Hoàng Thị Cúc | 018844/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5955 | Hà Thị Quỳnh | 018845/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5956 | Lê Như Thái | 018846/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5957 | Cao Thị Dung | 018847/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
5958 | Hoàng Thị Thúy | 018848/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5959 | Lê Văn Huy | 018849/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
5960 | Trần Thị Quỳnh Anh | 018850/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |