TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5921 | Nguyễn Thị Thương | 018447/TH-CCHN | KCB đa khoa | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Khoa nội tổng hợp |
5922 | Nguyễn Thị Vân Anh | 018520/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa (CL do TĐ) | | |
5923 | Nguyễn Văn Tỉnh | 018521/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5924 | Đỗ Như Quỳnh | 018522/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5925 | Lê Đức Thơ | 018523/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5926 | Phạm Thị Hiền | 018524/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5927 | Đào Phương Thúy | 018525/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5928 | Trịnh Quốc Phương | 018526/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5929 | Nguyễn Thị Loan | 018527/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
5930 | Nguyễn Thị Phương Huệ | 018528/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5931 | Đỗ Mạnh Đông | 018529/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
5932 | Thiều Thị Hiền | 018530/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5933 | Đoàn Thị Trang | 018532/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5934 | Trịnh Thị Lộc | 018531/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5935 | Lê Thị Vân | | Điều dưỡng viên (CL do mất) | | |
5936 | Phan Thị Dung | 018533/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5937 | Hồ Thị Lâm Oanh | 018534/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5938 | Lê Thị Quyên | 018535/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5939 | Nguyễn Thị Thành | 018536/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
5940 | Hà Thị Thảo | 018537/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5941 | Đinh Thị Ngọc Hà | 018538/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5942 | Đào Xuân Đãng | 018539/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5943 | Đặng Thảo Linh | 018540/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5944 | Nguyễn Thị Minh | 018541/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5945 | Mạc Thị Mỹ Hoa | 018542/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5946 | Đặng Xuân Trường | 018543/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
5947 | Đặng Trọng Chiến | 018544/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
5948 | Lê Triệu Long | 018545/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
5949 | Lê Thị Hoa | 018546/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5950 | Vũ Thị Thùy Linh | 018547/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5951 | Trịnh Mai Hương | 018548/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5952 | Bùi Xuân Sơn | 018549/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5953 | Lục Nam Hải | 018550/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5954 | Đỗ Thị Hải Yến | 018551/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5955 | Mai Huy Hiến | 018552/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
5956 | Trịnh Trung Hiếu | 018553/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
5957 | Phạm Thị Phấn | 018554/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5958 | Nguyễn Văn Cường | 018555/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5959 | Lê Thị Thùy Trang | 018556/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5960 | Trương Thị Hòa | 018557/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |