TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5881 | Bùi Thị Nhung | 018516/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5882 | Lê Thị Huệ | 018517/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5883 | Trần Mai Quỳnh | 018518/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5884 | Lê Minh Trí | 018519/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5885 | Đỗ Thanh Hải | 018460/TH- CCHN | Tham gia sơ cứu
ban đầu, khám bệnh,
chữa bệnh thông
thường tại trạm Y tế | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm Y tế |
5886 | Trịnh Lưu Hòa | 018461/TH- CCHN | Tham gia sơ cứu
ban đầu, khám
bệnh, chữa bệnh
thông thường tại
trạm Y tế | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm Y tế |
5887 | Nguyễn Trọng Tuấn | 018337/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5888 | Đỗ Văn Cường | 018289/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5889 | Lâm Thị Lam | 018364/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5890 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 018326/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5891 | Phạm Thị Huê | 018333/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5892 | Lê Thị Hiền | 018334/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5893 | Nguyễn Phương Trang | 018358/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5894 | Nguyễn Thị Tuyết | 018332/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5895 | Nguyễn Thị Phương Dung | 14808/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5896 | Hoàng Thị Nhung | 018129/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5897 | Nguyễn Thị Tâm | 018181/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5898 | Lê Thị Lan Anh | 14491/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5899 | Nguyễn Thị Mười Nga | 017550/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5900 | Phạm Ngọc Bích | 018323/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5901 | Hà Thị Thu Hiền | 018335/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5902 | Lê Thị Phương Thảo | 018367/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5903 | Hồ Phương Nam | 018283/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5904 | Hoàng Văn Giang | 018179/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5905 | Hoàng Tùng Lâm | 018133/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5906 | Dư Cao Cảnh | 018252/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5907 | Nguyễn Văn Chuyên | 000151/TH-CCHN | KCB bằng YHCT, PHCN-VLTL | Nghỉ việc từ 24/4/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
5908 | Trương Tuấn Hiệp | 016845/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ việc từ 30/1/2022 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
5909 | Nguyễn Thị Linh | 009200/TH-CCHN | Điều dưỡng | từ 7h-17h các ngày trong tuần | Điều dưỡng |
5910 | Đinh Thị Quyên | 13681/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | từ 7h-17h các ngày trong tuần | Lương Y |
5911 | Phan Thị Thu Hường | 004353/NA-CCHN | KCB chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 21/7/2022 | PT Chẩn đoán hình ảnh |
5912 | Vũ Trọng Tuấn | 008964/ĐNA-CCHN | KCB Bằng YHCT | Từ 7h-17h các ngày trong tuần | PK YHCT |
5913 | Lê Thanh Tuấn | 000517/TH-CCHN | Kcb Chẩn đoán hình ảnh; Nội khoa | Từ 7-17h các ngày từ thứ 2-CN trừ (thứ 4) | Phòng chẩn đoán hình ảnh |
5914 | Lê Thị Phương | 002548/HNO-CCHN | KCB Nội khoa | Nghỉ việc từ 01/10/2022 | Phòng khám đa khoa Đoàn Dung |
5915 | Phạm Bá Hải | 010121/HNO-CCHN | KCB CK gây mê hồi sức | Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | KHoa Phẫu thuật GMHS |
5916 | Đào Xuân Thành | 007483/TH-CCHN | KCB Y học cổ truyền | nghỉ việc từ 8/2022 | Phòng khám đa khoa An Khang |
5917 | Hoàng Thị Huyền | 017368/TH-CCHN | Điều dưỡng | Nghỉ từ 01.01.2022 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
5918 | Đỗ Thị Nhung | 016996/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Chuyển PKĐK TTYT Từ 24/4/2024 | TYT Quý Lộc- Yên Định |
5919 | Ngọ Thị Hải | 000018/TH-CCHN | Phục hồi chức năng, Vật lý trị liệu | nghỉ việc từ 03/12/2022 | Phòng khám đa khoa 123 |
5920 | Phạm Thị Cẩm Nhung | 018357/TH-CCHN | điều dưỡng viên | từ 05/9/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |