TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5881 | Lê Đình Hải | 011942/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật viên vật lý trị liệu – PHCN, Y sỹ YHCT | Nghỉ từ 11/4/2024 | BVYD Cổ truyền An Khang |
5882 | Mai Văn Công | 011807/ĐNAI-CCHN | Y sỹ y học cổ truyền | Từ 07.3.2022 7h-17h từ T2-CN | Nhân viên khoa nội tổng hợp |
5883 | Trần Thị Hà | 017753/TH-CCHN | Y sỹ y học cổ truyền, BS Y học dự phòng | Từ 07.3.2022 7h-17h từ T2-CN | Nhân viên khoa nội tổng hợp kiêm phòng kế hoạch tổng hợp – Đào tạo, NCKH – Điều dưỡng – Vật tư y tế - Kiểm soát nhiễm khuẩn |
5884 | Lê Duy Thanh | 000600/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 07.3.2022 7h-17h từ T2-CN | Nhân viên khoa nội tổng hợp |
5885 | Đinh Văn Đức | 007278/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 07.3.2022 7h-17h từ T2-CN | Nhân viên khoa nội tổng hợp |
5886 | Lê Thị Vân | 15298/TH-CCHN | Điều dưỡng | Nghỉ việc từ 15/3/2023 | BVYD Cổ truyền An Khang |
5887 | Nguyễn Thị Mai | 017471/TH-CCHN | Điều dưỡng | Nghỉ việc từ 01/8/2022 | Nhân viên khoa nội tổng hợp |
5888 | Nguyễn Thị Lộc | 007356/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 07.3.2022 7h-17h từ T2-CN | Nhân viên khoa nội tổng hợp |
5889 | Nguyễn Xuân Thuỷ | 012496/TH-CCHN | KCB Phục hồi chức năng | Nghỉ từ 01/01/2023 | BVYD Cổ truyền An Khang |
5890 | Bùi Thị Ngọc Ánh | 017747/TH-CCHN | KCB đa khoa, siêu âm | Nghỉ việc từ 05/5/2024 | BVYD Cổ truyền An Khang |
5891 | Thiều Đình Đức | 017176/TH-CCHN | KCB chuyên khoa I, PHCN | Từ 15.3.2022 7h-17h từ T2-CN | Bác sỹ khoa PHCN – châm cứu, dưỡng sinh |
5892 | Lương Thị Linh | 017412/TH-CCHN | Điều dưỡng có CC PHCN | Từ 07.3.2022 7h-17h từ T2-CN | Nhân viên khoa PHCN – châm cứu, dưỡng sinh |
5893 | Ngô Thị Nhung | 017472/TH-CCHN | Điều dưỡng có CC PHCN | Từ 07.3.2022 7h-17h từ T2-CN | Nhân viên khoa PHCN – châm cứu, dưỡng sinh |
5894 | Trương Thị Việt | 010607/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 07.3.2022 7h-17h từ T2-CN | Nhân viên khoa PHCN – châm cứu, dưỡng sinh |
5895 | Nguyễn Văn Việt | 000003/PT-CCHN | KCB chuyên khoa II CĐHA | Nghỉ việc từ 20/4/2024 | BVYD Cổ truyền An Khang |
5896 | Nguyễn Văn Lợi | 001513/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Xquang, siêu âm | Nghỉ từ tháng 7/2022 | Bác sỹ phòng CĐHA - khoa cận lâm sàng |
5897 | Hà Thị Loan | 010626/TH-CCHN | KCB đa khoa, Xét nghiệm | Tăng từ ngày 18/02/2025 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
5898 | Trương Văn Hoàng | 000606/TH- CCHN | KTV Xquang | Từ 07.3.2022 7h-17h từ T2-CN | Nhân viên phòng CĐHA – Khoa cận lâm sàng |
5899 | Hoàng Thị Duyên | 000604/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | Nghỉ việc từ 25/8/2022 | Nhân viên phòng xét nghiệm – khoa cận lâm sàng |
5900 | Quách Thị Mai | 5994/CCHND-SYT-TH | Dược sỹ đại học | Từ 07.3.2022 7h-17h từ T2-CN | Trưởng khoa dược |
5901 | Lê Thị Lệ | 457/TH-CCHND | Dược sỹ trung học | Từ 07.3.2022 7h-17h từ T2-CN | Nhân viên khoa dược |
5902 | Bùi Thị Tuyết | 5842/CCHND-SYT-TH | Dược sỹ trung học | Từ 07.3.2022 7h-17h từ T2-CN | Nhân viên khoa dược |
5903 | Phạm Thị Tâm | 018738/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 01.3.2022 8h trên ngày, thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
5904 | Nguyễn Thị Phượng | 018737/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 01.3.2022 8h trên ngày, thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
5905 | Nguyễn Thị Hương Ly | 6487/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Nghir vieecj tuwf 15/4/2023 | Phòng khám đa khoa Đại An |
5906 | Phạm Thị Khuyên | 004182/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 10.3.2022 07h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật | Y sỹ đa khoa |
5907 | Đinh Thị Tâm | 15719/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 10.3.2022 07h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật | Phòng sản |
5908 | Nguyễn Thị Xuân | 001345/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Từ 10.3.2022 07h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật | Phòng đông y |
5909 | Đặng Xuân Thành | 017593/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y | nghỉ việc từ 01/01/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
5910 | Phạm Thị Ánh Nguyệt | 016470/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 10.3.2022 thứ 2- chủ nhật ( 07h00 – 17h00 | Phòng khám sản, phụ khoa |
5911 | Nguyễn Văn Tuân | 018623/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Nghỉ từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
5912 | Dương Thị Thu | 009190/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc | BVĐK Nông Cống |
5913 | Nguyễn Khắc Phấn | 005285/TH-CCHN | Khám bệnh đa khoa | 8h/ ngày giờ hành chính thứ 7,CN | Phòng khám nội |
5914 | Lê Đình Tư | 012610/TH-CCHN | Cử nhân xét nghiệm | 8h/ ngày giờ hành chính thứ 7,CN | Phòng xét nghiệm |
5915 | Hà Đình Độ | 14981/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Nghỉ việc từ tháng 1/2024 | Phòng khám đa khoa Phú Nam |
5916 | Lê Quyết Chiến | 007009/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ tháng 1/2024 | Phòng khám đa khoa Phú Nam |
5917 | Đỗ Thị Thu | 13699/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ tháng 01/2024 | Phòng khám đa khoa Phú Nam |
5918 | Nguyễn Đình Thanh | 4366/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc TYTX | 7h-17h các ngày thứ 7 và CN | Phòng dược |
5919 | Lê Thị Lệ | 6475/CCHN-D-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc TYTX | 8h/ ngày giờ hành chính, 7 ngày/ tuần | Phòng dược |
5920 | Trịnh Duy Xuân | 001371/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chiếu, chụp XQ | 8h/ ngày giờ hành chính, 7 ngày/ tuần | Phòng chẩn đoán hình ảnh |