TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5841 | Nguyễn Xuân Vịnh | 230342/CCHN-BQP | KCB Chuyên khoa Nội, Siêu âm tổng quát | nghỉ việc từ 01/3/2023 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
5842 | Phạm Ngọc Dũng | 018007/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT Tai mui họng; đọc Xquang | Từ 7h-17h 30 (thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
5843 | Lê Văn Dũng | 009328/TB-CCHN | KCB đa khoa | Nghỉ việc từ 31/10/2022 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
5844 | Tống Phương Quỳnh Giang | 018481/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
5845 | Nguyễn Văn Hiếu | 018482/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5846 | Phạm Anh Hải | 018483/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5847 | Lê Văn Hùng | 018484/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
5848 | Trịnh Thị Ngọc Trâm | 018485/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5849 | Lê Thị Huyền | 018486/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | | |
5850 | Nguyễn Thái Hà | | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa (CL do mất) | | |
5851 | Đỗ Thị Ngoan | 018487/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
5852 | Trịnh Đức Chung | 018488/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa (CL do TĐ) | | |
5853 | Lê Thị Hương | 018489/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5854 | Đoàn Thị Thu Hương | 018490/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5855 | Lê Văn Trung | 018491/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5856 | Trần Thị Linh | 018492/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
5857 | Văn Thanh Hồng | 018493/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL do TĐ) | | |
5858 | Cao Thanh Huyền | 018494/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
5859 | Giả Nguyễn Hiền Ly | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền (CL do mất) | | |
5860 | Hoàng Tùng | 018495/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5861 | Lê Thị Thùy | 018496/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền (CL do TĐ) | | |
5862 | Lê Thị Hằng | 018497/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền (CL do TĐ) | | |
5863 | Nguyễn Văn Linh | 018498/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5864 | Lê Văn Hải | 018499/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
5865 | Phạm Văn Duyệt | 018500/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5866 | Mai Văn Toản | 018501/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
5867 | Lê Thị Nga | 018502/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5868 | Lê Văn Hưng | 018503/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5869 | Dương Thị Thảo | 018504/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
5870 | Chúc Bá Huy | 018505/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5871 | Lại Thị Xinh | 018506/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
5872 | Nguyễn Thị Hà | 018507/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5873 | Trương Bình Minh | 018508/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
5874 | Lê Khánh Linh | 018509/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5875 | Bùi Thị Nhật Linh | 018510/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5876 | Hà Thị Hạnh | 018511/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5877 | Lê Thị Mai | 018512/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5878 | Mai Thị Phượng | 018513/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5879 | Nguyễn Thị Vân Anh | 018514/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5880 | Lê Thị Ngọc | 018515/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |