TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5521 | Phạm Thị Lệ | 018558/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5522 | Trịnh Thị Chuyên | 018559/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
5523 | Trần Văn Huân | 018560/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5524 | Phạm Văn Hà | 018561/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5525 | Lương Văn Mão | 018562/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5526 | Lê Hồng Phúc | 018563/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5527 | Lê Hoàng Anh | 018564/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5528 | Triệu Tất Thành | 018565/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5529 | Phạm Thu Hà | 018566/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5530 | Nguyễn Thị Lan Hương | 018567/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5531 | Tô Thị Thanh Tâm | 018568/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5532 | Lường Thị Thúy | 018569/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5533 | Vũ Thị Hương | 018570/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5534 | Trần Thị Linh | 018571/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5535 | Lê Thị Thắng | 018572/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5536 | Nguyễn Thị Phương Hoa | 018573/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5537 | Lê Thị Tuyết | 018574/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5538 | Phạm Ngọc Huế | 018575/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
5539 | Đặng Văn Hà | 018576/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5540 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 018577/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5541 | Phan Thanh Thủy | 018578/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5542 | Lê Diệu Linh | 018579/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
5543 | Dương Thị Tình | 018580/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5544 | Lê Thị Liễu | 018581/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5545 | Nguyễn Thị Thức | 018583/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5546 | Trịnh Văn Thế | 018582/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5547 | Lê Huy Dương | 018584/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
5548 | Tạ Thị Thu Hệ | 018585/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5549 | Vi Thị Thúy | 018586/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5550 | Lê Hữu Vinh | 000713/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Nghỉ từ tháng 1/2025 | PKĐK Chợ Kho |
5551 | Dương Thị Thảo | 018504/TH-CCHN | Kỹ Thuật Viên xét nghiệm | Nghỉ từ 08/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
5552 | Chúc Bá Huy | 018505/TH-CCHN | Điều dưỡng | Nghỉ từ tháng 1/2025 | PKĐK Chợ Kho |
5553 | Nguyễn Vĩnh Tính | 018587/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
5554 | Vũ Thị Thanh Tâm | 011904/TH-CCHN; 88/QĐ-SYT | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ từ 05.01.2022 | Chuyên khoa xét nghiệm PT phòng xét nghiệm |
5555 | Khương Bá Thiết | 018098/TH-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt | Nghỉ viêc từ 29/5/2023 | Phòng khám đa khoa 246 |
5556 | Mai Huy Hiến | 018552/TH-CCHN | KTV CĐHA | Từ 15.11.2021 8h trên ngày,Từ thứ 2 đến CN | Phòng X.Quang |
5557 | Nguyễn Thị Tăng | 016048/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển; | Nghỉ việc từ 25/10/2022 | BVĐK Đại An |
5558 | La Xuân Long | 001331/TH-CCHN | KCB Ngoại Khoa | Nghỉ Từ 11.3.2022, | Phòng khám đa khoa Tâm An |
5559 | Cầm Bá Thể | 003618 | Khám chữa bệnh ngoại khoa | Nghỉ việc từ 19/9/2022 | PKDK Lam Sơn |
5560 | Nguyễn Thị Ngọc Tâm | 018588/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |