TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5481 | Đặng Xuân Trường | 018543/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
5482 | Đặng Trọng Chiến | 018544/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
5483 | Lê Triệu Long | 018545/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
5484 | Lê Thị Hoa | 018546/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5485 | Vũ Thị Thùy Linh | 018547/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5486 | Trịnh Mai Hương | 018548/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5487 | Bùi Xuân Sơn | 018549/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5488 | Lục Nam Hải | 018550/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5489 | Đỗ Thị Hải Yến | 018551/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5490 | Mai Huy Hiến | 018552/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
5491 | Trịnh Trung Hiếu | 018553/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
5492 | Phạm Thị Phấn | 018554/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5493 | Nguyễn Văn Cường | 018555/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5494 | Lê Thị Thùy Trang | 018556/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5495 | Trương Thị Hòa | 018557/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5496 | Trịnh Xuân Thường | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL do mất) | | |
5497 | Phạm Khắc Thành | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL do mất) | | |
5498 | Đoàn Thị Thu Hương | 018490/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày Từ T2-CN từ 1/11/2021 | PK Y học cổ truyền |
5499 | Nguyễn Văn Linh | 020401/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày từ T2-CN từ Làm việc từ 20/08/2023 | PK Y học cổ truyền |
5500 | Nguyễn Văn Cường | 000667/NA-CCHN | KCB nội khoa, nội soi tiêu hóa. | 8h trên ngày, từ thứ 2 đến chủ nhật | Giám Đốc, Phụ trách khoa Nội |
5501 | Nguyễn ĐìnhQuyển | 000255/NA- CCHN | KCBngoại khoa | nghỉ việc từ 2023 | PKĐK Nam Sơn |
5502 | Lê Thị Hà | 000368/TH- CCHN | KCB Nội -nhi | 8h trên ngày, từ thứ 2 đến chủ nhật | Trưởng khoa Nội –nhi |
5503 | Bùi Sỹ Bắc | 034994/BYT-CCHN | KCB CK Ngoại, Sản phụ khoa | Từ 15/1/2025; nghỉ từ 28/2/2025 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
5504 | Lý Thanh Tùng | 0003216/TB -CCHN;277/QĐ_SYT | KCB Y học cổ truyền | nghỉ việc từ 2023 | PKĐK Nam Sơn |
5505 | Phí Thị Như Quỳnh | 007725/TB-CCHN | Điềudưỡng viên | 8h trên ngày, từ thứ 2 đến chủ nhật | Cửnhân điềudưỡng |
5506 | Võ Thị Thúy Hằng | 4435/BTH- CCHN | Điều dưỡng viên | 8h trên ngày, từ thứ 2 đến chủ nhật | Cửnhân điềudưỡng |
5507 | Trương Tuấn Hiếu | 004730/NA- CCHN | Điềudưỡng viên | 8h trên ngày, từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
5508 | Phạm Văn Tuân | 001388/TH-CCHN | Kỹ thuật viên X quang | Nghỉ việc từ 07.10.2022 | Pkdk Nam Sơn |
5509 | Nguyễn Văn Nam | 017050/THC-CCHN | Kỹ thuật viên X quang | nghỉ việc từ 2023 | PKĐK Nam Sơn |
5510 | Trần Hương Giang | 0003842/HNA- CCHN | Điềudưỡng viên | nghỉ việc từ 2023 | PKĐK Nam Sơn |
5511 | Hồ Thị Hằng | 001647/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 2023 | PKĐK Nam Sơn |
5512 | Bùi Thị An | 006481/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 2023 | PKĐK Nam Sơn |
5513 | Nguyễn Phương Hà | 006284/HT-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 3/11/2024; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | Phòng xét nghiệm |
5514 | Lê Hữu Đệ | 009380/TH-CCHN | Y sỹ YHCT | Nghỉ việc từ 2023 | PKĐK Nam Sơn |
5515 | Bằng Diệu Linh | 018406/TH-CCHN | KCB bằng YH cổ truyền | Nghỉ từ 29/8/2022. | KTV khoa YHCT |
5516 | Lê Văn Nhuận | 000563/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa thông thường | Nghỉ việc từ 9/8/2022 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
5517 | Lê Xuân Hưng | 016579/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng | Nghỉ từ 16/12/2024 | PKĐK Hồng Phát |
5518 | Lê Đăng Dương | 017358/TH-CCHN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | 10.11.2021Từ 7h-17h 30 (thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng |
5519 | Nguyễn Văn Thuấn | 002531TH-CCHN | KCB Nôi khoa và chẩn đoán GPB | nghỉ việc từ 01/9/2022 | Chi nhánh Phòng khám đa khoa Phòng mạch |
5520 | Nguyễn Thị Phương | 000305/TH-CCHN | KCB thông thường SPK | Nghỉ việc từ 01/10/2022 | Chi nhánh Phòng khám đa khoa Phòng mạch |