TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5441 | Hoàng Tuấn Long | 011719/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh ngoại khoa, chấn thương chỉnh hình | Nghỉ việc từ 20/9/2022 | Khám Ngoại |
5442 | Nguyễn Khắc Dinh | 000035/LS-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, Phục hồi chức năng | Nghỉ việc từ 12/2021 | Khám PHCN-YHCT |
5443 | Đỗ Văn Liêm | 002397/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh Nội khoa thông thường, Phục hồi chức năng | Nghỉ việc từ 01/3/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5444 | Lê Đại Thạch | 018158/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Khám YHCT |
5445 | Vũ Thị Lộc | 002907/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền. | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Khám YHCT |
5446 | Võ Thị Thu | 005891/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền. | Từ 01/5/2024/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Khám YHCT |
5447 | Hà Tân Thắng | 0007209/BYT -CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh chuyên khoa Ngoại chấn thương chỉnh hình, Phục hồi chức năng | nghỉ từ 1/3/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5448 | Hoàng Đình Trường | 022413/HNO-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Siêu âm, Xquang chẩn đoán | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Trưởng khoa CĐHA - Phụ trách Siêu âm, Xquang |
5449 | Nguyễn Hoàng Sâm | 000623/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường, chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ từ 01/3/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5450 | Nguyễn Văn Quang | 002325/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, tâm thần, VLTL-PHCN | từ tháng 01/12/2022 | bác sỹ |
5451 | Trương Thị Liên | 003418/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa thần kinh, nội khoa, điện tâm đồ chẩn đoán | nghỉ việc từ 19.10.2021 | Trưởng khoa Nội tổng hợp |
5452 | Phạm Đức Quang | 005030/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa | Nghỉ việc từ 01/7/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5453 | Hoàng Văn Trường | 1116/TH-CCHND | Dược sỹ Đại học | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Trưởng khoa Dược |
5454 | Đào Thị Thùy | 6018/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ cao đẳng | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Dược sỹ |
5455 | Nguyễn Văn Bình | 020178/TH-CCHN | KTV Vật lý trị liệu | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Kỹ thuật viên trưởng khoa PHCN-YHCT |
5456 | Nguyễn Thị Hạnh | 250189/CCHN-BQP | Kỹ thuật viên
Phục hồi chức năng | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Kỹ thuật viên VLTL-PHCN |
5457 | Phạm Thị Hương | 14758/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Kỹ thuật viên VLTL-PHCN |
5458 | Nguyễn Thị Thủy | 14668/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Kỹ thuật viên VLTL-PHCN |
5459 | Nguyễn Thanh Quân | 14654/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Kỹ thuật viên VLTL-PHCN |
5460 | Nguyễn Ngọc Tuần | 0007260/TH-CCHN | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | Ngày nghỉ, ngày lễ giờ trực, ngày trực
Sáng: 7h – 11h30
Chiều: 13h30– 17h | Kỹ thuật viên VLTL-PHCN |
5461 | Lê Văn Công | 011480/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Kỹ thuật viên trưởng khoa CĐHA |
5462 | Nguyễn Tiến | 000641/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh | Từ 24.12.2021; 7h- 17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên CĐHA |
5463 | Bùi Văn Sang | 017513/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Cử nhân xét nghiệm |
5464 | Hoàng Thị Vân | 017071/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Nghỉ việc từ 12/9/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5465 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 15633/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Điều dưỡng trưởng khoa khám bệnh |
5466 | Lê Thị Dung | 016881/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Nghỉ việc | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5467 | Nguyễn Quang Vinh | 002007/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Điều dưỡng viên |
5468 | Nguyễn Văn Tiến | 017083/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Nghỉ việc từ 01/10/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5469 | Nguyễn Thị Thủy | 017082/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | nghỉ việc từ 15/9/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5470 | Trịnh Thị Trang | 017910/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Điều dưỡng viên |
5471 | Đỗ Thị Quỳnh | 001400/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Điều dưỡng viên |
5472 | Trần Thị Kim Oanh | 15634/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Điều dưỡng trưởng khoa nội |
5473 | Trần Hải Yến | 017085TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Nghỉ việc từ 12/9/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5474 | Hoàng Thị Dung | 017361/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Nghỉ việc từ 24/7/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5475 | Lê Thị Thu | 016458/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 24/7/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5476 | Lê Thị Vân | 019966/HNO-CCHN | KTV Xét nghiệm , KSNK cơ bản | Nghỉ việc từ 24/7/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5477 | Lê Thiêm Chung | 018298/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
5478 | Bùi Văn Thành | 018299/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
5479 | Nguyễn Thị Dung | 018300/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
5480 | Phạm Thị Hương | 018301/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |