TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5401 | Nguyễn Văn Linh | 018498/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5402 | Lê Văn Hải | 018499/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
5403 | Phạm Văn Duyệt | 018500/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5404 | Mai Văn Toản | 018501/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
5405 | Lê Thị Nga | 018502/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5406 | Lê Văn Hưng | 018503/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5407 | Dương Thị Thảo | 018504/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
5408 | Chúc Bá Huy | 018505/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5409 | Lại Thị Xinh | 018506/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
5410 | Nguyễn Thị Hà | 018507/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5411 | Trương Bình Minh | 018508/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
5412 | Lê Khánh Linh | 018509/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5413 | Bùi Thị Nhật Linh | 018510/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5414 | Hà Thị Hạnh | 018511/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5415 | Lê Thị Mai | 018512/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5416 | Mai Thị Phượng | 018513/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5417 | Nguyễn Thị Vân Anh | 018514/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5418 | Lê Thị Ngọc | 018515/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5419 | Bùi Thị Nhung | 018516/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5420 | Lê Thị Huệ | 018517/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5421 | Trần Mai Quỳnh | 018518/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5422 | Lê Minh Trí | 018519/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5423 | Đỗ Thanh Hải | 018460/TH- CCHN | Tham gia sơ cứu
ban đầu, khám bệnh,
chữa bệnh thông
thường tại trạm Y tế | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm Y tế |
5424 | Trịnh Lưu Hòa | 018461/TH- CCHN | Tham gia sơ cứu
ban đầu, khám
bệnh, chữa bệnh
thông thường tại
trạm Y tế | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm Y tế |
5425 | Nguyễn Trọng Tuấn | 018337/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5426 | Đỗ Văn Cường | 018289/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5427 | Lâm Thị Lam | 018364/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5428 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 018326/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5429 | Phạm Thị Huê | 018333/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5430 | Lê Thị Hiền | 018334/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5431 | Nguyễn Phương Trang | 018358/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5432 | Nguyễn Thị Tuyết | 018332/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5433 | Nguyễn Thị Phương Dung | 14808/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5434 | Hoàng Thị Nhung | 018129/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5435 | Nguyễn Thị Tâm | 018181/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5436 | Lê Thị Lan Anh | 14491/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5437 | Nguyễn Thị Mười Nga | 017550/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5438 | Phạm Ngọc Bích | 018323/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5439 | Hà Thị Thu Hiền | 018335/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5440 | Lê Thị Phương Thảo | 018367/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |