TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5401 | Bùi Thị Phương | 018023/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5402 | Đỗ Thị Thu Hà | 017872/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5403 | Trương Thị Huệ | 017883/TH-CCHN; 440/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Bổ sung Khám bệnh, chữa bệnh Phục hồi chức năng | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5404 | Nguyễn Thu Phương | 018010/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5405 | Dương Thị Hoài | 018011/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5406 | Hoàng Thị Huyền | 017809/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5407 | Lê Thị Ly | 017945/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5408 | Nguyễn Thị Quỳnh Hợp | 018026/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5409 | Trần Thị Hằng | 017964/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5410 | Nguyễn Thị Nguyệt | 009347/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5411 | Nguyễn Duy Cường | 017029/TH-CCHN | Kb, CB Đa Khoa | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5412 | Phạm Thị Mai | 018155/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5413 | Lê Lan Anh | 018157/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5414 | Lê Thị Thu | 017411/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5415 | Lê Thanh Sơn | 003238/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa - chấn thương, chỉnh hình; Sơ cứu và điều trị bỏng | Nghỉ việc từ 12/7/2022 | BVĐK Đại An |
5416 | Quách Thị Huyền | 013317/TH-CCHN | khám chữa bệnh đa khoa | từ 7-17h các ngày trong tuần | Bác sỹ đa khoa |
5417 | Phạm Đình Hoan | 001582/NB-CCHN; 1004/QĐ-SYT | Siêu âm tổng quát - Siêu âm, sản phụ khoa | nghỉ việc Từ 15/08/2023 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
5418 | Bùi Linh Chi | 018288/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5419 | Phạm Thị Dung | 017547/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 7h-17h 30 (thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Điều dưỡng viên |
5420 | Mai Diệu Linh | 017789/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Bác sỹ |
5421 | Phạm Văn Anh | 018134/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
5422 | Lê Nguyên Giáp | 018135/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
5423 | Lê Thị Hồng Anh | 018140/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
5424 | Lê Thanh Hà | 018139/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
5425 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 018186/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
5426 | Vũ Thị Tú Uyên | 13818/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
5427 | Nguyễn Thị Thu | 018200/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
5428 | Lê Thị Phương | 018224/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
5429 | Trịnh Thị Dung | 018116/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
5430 | Lê Văn Thắng | 018209/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
5431 | Nguyễn Thùy Dung | 018205/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
5432 | Trịnh Thị Huyền | 018204/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
5433 | Lê Thị Liễu | 001935/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
5434 | Nguyễn Thị Kiên | 018223/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc 20/3/2023 | BVĐK Đại An |
5435 | Lê Thị Oanh | 018259/TH-CCHN | điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | khoa Hồi sức cấp cứu |
5436 | Lê Vạn Như | 018226/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | chuyển công tác từ 01/3/2023 | BVĐK Quảng Xương |
5437 | Doãn Thị An | 004880/TH-CCHN | KCB Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 30/11/2022 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
5438 | Lê Văn Anh | 005443/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh Nội khoa,Vật lý trị liệu,Phục hồi chức năng | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Giám đốc -phụ trách chuyên môn BV - khám PHCN |
5439 | Nguyễn Thị Loan | 002681/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh, Nội khoa | nghỉ việc từ 01/2/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
5440 | Phùng Văn Minh | 001069/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh ngoại khoa, Nội soi tiêu hóa | nghỉ từ 20/4/2022 | Phụ trách Nội soi tiêu hóa |