TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5361 | Nguyễn Ngọc Hằng | 018287/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5362 | Lê Thị Xinh | 018297/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5363 | Đỗ Văn Cường | 018289/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5364 | Nguyễn Thị Trang | 018290/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5365 | Phạm Văn Sơn | 018291/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5366 | Hà Thị Huế | 018292/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5367 | Lưu Thanh Bình | 018293/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5368 | Nguyễn Thị Hồng | 018294/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5369 | Phạm Thị Huyền | 018295/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5370 | Phạm Ngọc Thanh | 018296/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
5371 | Trịnh Thị Ngọc | | Điều dưỡng viên (CL do mất) | | |
5372 | Lê Thị Nguyên | | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa (CL do mất) | | |
5373 | Lê Thị Thu | 017975/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | Nghỉ việc từ 01/4/2023 | BV Nhi |
5374 | Tô Văn Huỳnh | 017959/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5375 | Nguyễn Thị Hương | 017999/TH-CCHN | Đ DV | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5376 | Tưởng Đăng Bằng | 017961/TH-CCHN;333/QĐ-SYT | Kb, Cb CK Nhi; Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5377 | La Anh Tuấn | 017960/TH-CCHN | Kb, Cb RHM | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5378 | Lê Thị Huyền | 017948/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5379 | Nguyễn Thúy Quỳnh | 017950/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5380 | Phạm Thị Hoài | 017876/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5381 | Nguyễn Thị An | 017947/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5382 | Lê Thị Phương Mai | 017874/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5383 | Lê Thị Thảo | 017852/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5384 | Trịnh Mỹ Duyên | 017853/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5385 | Mai Nguyệt Hà | 017851/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5386 | Phạm Thị Trang | 017873/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5387 | Hoàng Hà Giang | 017882/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5388 | Nguyễn Minh Châu | 017875/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5389 | Trần Út Vân | 017807/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5390 | Trần Thị Phương | 017899/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5391 | Phạm Thị Kiều Oanh | 017900/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5392 | Đỗ Thị Tình | 017798/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5393 | Nguyễn Văn Hải | 017741/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5394 | Hoàng Thị Huyền | 017898/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5395 | Lê Thị Tâm | 017762/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5396 | Nguyễn Thị Thanh | 017775/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5397 | Dương Thu Trinh | 017764/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5398 | Nguyễn Anh Tuấn | 018006/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
5399 | Cao Thị Chang | 090931/CCHN-BQP | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5400 | Trần Thị Thúy | 018014/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |