TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5321 | Nguyễn Thắng Cảnh | 004547/TH-CCHN | KBCB Nội- Nhi, NS tiêu hóa | 8 giờ/ ngày Từ thứ 2 đến CN | PT CM- Phụ trách PK Nội |
5322 | Nguyễn Thị Thúy | 008162/TH-CCHN | KBCB Sản Phụ Khoa | nghỉ từ tháng 5/2022 | Phụ trách PK Sản |
5323 | Đỗ Đức Tinh | 001362/TH-CCHN | Chuyên khoa CĐHA | 8 giờ/ ngày Từ thứ 2 đến CN | Phụ trách CĐHA |
5324 | Lê Thị Sim | 004874/TH-CCHN | Chuyên khoa XN | 8 giờ/ ngày Từ thứ 2 đến CN | Phụ trách phòng xét nghiệm |
5325 | Hoàng Thị Hương | 15136/TH-CCHN | KBCB đa khoa;Nội khoa; CCĐT: lưu huyết não; điện tim, điện não, nội soi tiêu hóa | Từ 11/2/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | KB Nội; Nội soi tiêu hóa; điện tim; điện não; lưu huyết não |
5326 | Lê Đăng Hòa | 012146/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 4/2024 | PKĐK Dân Lực |
5327 | Hoàng Ngọc Bắc | 14839/TH-CCHN | KTV Xquang | 8 giờ/ ngày Từ thứ 2 đến CN | KTV Xquang |
5328 | Lê Thị Phương | 017841/TH-CCHN | Điều dưỡng | nghỉ từ 2/2024 | PKĐK Dân Lực |
5329 | Lê Kim Long | 0016901/BYT-CCHN | KTV Xét nghiệm | Nghỉ từ 4/2024 | PKĐK Dân Lực |
5330 | Trịnh Đình Nam | 005021/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV Xquang | 8 giờ/ ngày; thứ 7 đến CN | KTV |
5331 | Văn Huyền Giang | 016317/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa RHM | Nghỉ việc từ 28/12/2022 | Phòng khám đa khoa An Việt |
5332 | Trịnh Văn Cử | 009049/TH-CCHN | bác sĩ | nghỉ hưu từ 12/2023 | Phòng khám đa khoa Giao thông vận tải |
5333 | Nguyễn Thị Tình | 018409/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường | Từ 7h-17h; thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Y sĩ |
5334 | Lưu Đức Trường | 018411/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường | Từ 7h-17h; thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Y sĩ |
5335 | Lê Thi Hương | 018410/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường | Từ 7h-17h; thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | PTCM; Y sĩ |
5336 | Lê Thị Liễu | 009122/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | từ 6h30-17h các ngày thứ 7 và Chủ nhật | Phòng xét nghiệm |
5337 | Lê Phúc Thủy | 018446/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5338 | Nguyễn Thị Thương | 018447/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5339 | Đinh Ngọc Minh | 018448/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
5340 | Phạm Thị Hải Yến | 018449/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
5341 | Vũ Mai Phương | 018450/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5342 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 018451/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
5343 | Trần Phương Anh | 018452/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu | | |
5344 | Nguyễn Thị Quỳnh | 018453/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
5345 | Phạm Văn Chiến | 018454/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa gây mê hồi sức | | |
5346 | Sầm Ngọc Ánh | 018455/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa gây mê hồi sức | | |
5347 | Viên Thị Nhung | 018456/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5348 | Nguyễn Tất Sơn | 018457/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5349 | Nguyễn Thị Hiền | 018458/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
5350 | Khương Thị Phương | 018459/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
5351 | Đỗ Thanh Hải | 018460/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
5352 | Trịnh Lưu Hòa | 018461/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
5353 | Hoàng Thị Loan | 018462/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5354 | Nguyễn Ngọc Hải | 018463/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5355 | Lê Viết Hưởng | 018464/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5356 | Trương Thị Nga | 018465/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5357 | Văn Thị Phương Thùy | 018466/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5358 | Nguyễn Thị Xa | 018467/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5359 | Phạm Thị Thương | 018468/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5360 | Phạm Thị Yến | 018469/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |