TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5281 | Nguyễn Thị Kiên | 018223TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5282 | Lê Thị Phương | 018224TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5283 | Lê Thị Hân | 018225TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5284 | Lê Huy Tú | 009740/TH-CCHN | điều dưỡng viên | từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | y sĩ |
5285 | Nguyễn Thị Nga | 000511/TH-CCHN | KCB Nội khoa, Phục hồi chức năng | Nghỉ việc từ 01/10/2022 | Chi nhánh Phòng khám đa khoa Phòng mạch |
5286 | Lê Thị Bích | 003987/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, PHCN | Nghỉ hưu từ 01/1/2022 | BVĐK Tỉnh |
5287 | Mỵ Huy Hoàng | 000635/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa thông thường; KCB Tim mạch - Hồi sức cấp cứu | nghỉ hưu 01/12/2022 | BVĐK Tỉnh |
5288 | Nguyễn Thị Thu Nga | 020674/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 21/9/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phòng xét nghiệm |
5289 | Nguyễn Văn Dũng | 003331/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh; Cấp cứu hồi sức; KCB Nội khoa, điện tâm đồ. Nội soi tiêu hoá | Chuyền công tác BV Phổi | BVĐK Tỉnh |
5290 | Phạm Thị Đào | 001447/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa thông thường; Điện tâm đồ chẩn đoán | chuyển công tác | BVĐK Tỉnh |
5291 | Trịnh Thị Lan | 017524/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 7 ngày/tuần + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
5292 | Bùi Thị Thuận | 015288/TH-CCHN | điều dưỡng viên | nghỉ việc | PKĐK 115 Hà Nội |
5293 | Nguyễn Thị Hồng | 14290/TH-CCHN | KCB đa khoa, chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | nghỉ từ 11/10/2022 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
5294 | Hoàng Thị Huệ | 010972/TH-CCHN | KCB Chuyên khoa Sản | Nghỉ việc từ tháng 3/2024 | Phòng khám đa khoa Lam Sơn |
5295 | Nguyễn Vinh Hùng | 006688/TH-CCHN | KCB Nội, Nhi | Nghỉ việc từ 01/7/2022 | PKDK Lam Sơn |
5296 | Trần Thị Thanh Thúy | 017129/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ 7h-17h các ngày từ Thứ 2 đến CN | điều dưỡng |
5297 | Lê Vạn Như | 018226/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5298 | La Thanh Loan | 018227/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5299 | Cao Thanh Hùng | 018228/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
5300 | Hà Thị Thu Nga | 018229/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
5301 | Trịnh Văn Minh | 018230/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5302 | Nguyễn Văn Ngọc | 011951/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh (CL do mất) | | |
5303 | Hoàng Xuân Minh | 018231/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
5304 | Nguyễn Thị Oanh | 018232/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5305 | Hoàng Thị Huệ | 018233/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa (CL do TĐ) | | |
5306 | Bùi Thị Quế | 018234/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
5307 | Nguyễn Văn Thương | 018235/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
5308 | Lê Thị Thanh Minh | 018236/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
5309 | Lê Thị Quỳnh | 018237/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
5310 | Nguyễn Thị Hải | 018238/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
5311 | Lê Thị Liên | 018239/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
5312 | Phạm Mỹ Hảo | 018240/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
5313 | Nguyễn Mi Sen | 018241/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
5314 | Hoàng Thị Quỳnh | 018242/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5315 | Bùi Lan Anh | 018243/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5316 | Trương Thị Hoài Lệ | 018244/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5317 | Nguyễn Thị Linh | 018245/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5318 | Nguyễn Khắc Tiến | 018246/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5319 | Nguyễn Thị Yến | 018247/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5320 | Nguyễn Hoàng Anh | 018248/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |