TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
1841 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0209/SYT-GPHĐ | Lê Văn Luân | 000919/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Đại Đồng, xã Phú Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1842 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0238/SYT-GPHĐ | Phạm Quốc Đạt | 000949/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Hải Hòa, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1843 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0226/SYT-GPHĐ | Lê Doãn Tuấn | 000937/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Văn Nhân, xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1844 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0224/SYT-GPHĐ | Phạm Thi Hồng | 000935/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Hoành Sơn, xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1845 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0235/SYT-GPHĐ | Mai Hữu Thuyết | 000946/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Ninh Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1846 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0222/SYT-GPHĐ | Mai Công Tài | 000932/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Thống Nhất, xã Ninh Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1847 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0225/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Hương | 000936/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn 7, xã Hải Lĩnh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1848 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0233/SYT-GPHĐ | Trương Khắc Thành | 000944/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | tiểu khu 5, thị trấn Tĩnh Gia, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1849 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0234/SYT-GPHĐ | Hồ Văn lợi | 000945/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Hồng Phong, xã Hải Ninh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1850 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0210/SYT-GPHĐ | Phạm Hữu Vệ | 000920/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Tiền Phong, xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1851 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0230/SYT-GPHĐ | Mai Thị Dong | 000941/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn 10, xã Xuân Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1852 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0227/SYT-GPHĐ | Bùi Huy Luận | 000938/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Minh Châu, xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1853 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0231/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Côn | 000942/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Xuân Hòa, xã Hải Hòa, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1854 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0232/SYT-GPHĐ | Đỗ Thắng Quyền | 000943/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Liên Sơn, xã Hùng Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1855 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0228/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Long | 000939/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1856 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0237/SYT-GPHĐ | Mai Hữu Toàn | 000948/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1857 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0236/SYT-GPHĐ | Lê Văn Hạnh | 000947/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | tiểu khu 2, thị trấn Tính Gia, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1858 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00319/SYT-GPHĐ | Mai Quang Dũng | 001017/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Hải Hà, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1859 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00317/SYT-GPHĐ | Mai Hữu Phong | 001019/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Ninh Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1860 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00315/SYT-GPHĐ | Nguyễn Ngọc Bình | 001022/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1861 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00314/SYT-GPHĐ | Nguyễn Hữu Dân | 001023/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1862 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00316/SYT-GPHĐ | Mai Thị Hanh | 001020/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1863 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00294/SYT-GPHĐ | Lê Văn Nghị | 001040/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Phú Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1864 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00293/SYT-GPHĐ | Mai Hữu Viện | 001041/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Ninh Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1865 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00295/SYT-GPHĐ | Lê Đức Suốt | 001039/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1866 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00300/SYT-GPHĐ | Trần văn Kháng | 001038/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Hải Lĩnh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1867 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00301/SYT-GPHĐ | Lê Ngọc Đông | 001037/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Triêu Dương, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1868 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00302/SYT-GPHĐ | Phạm Văn Hiền | 001036/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1869 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00303/SYT-GPHĐ | Trương Văn Tân | 001035/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Xuân Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1870 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00304/SYT-GPHĐ | Mai Trung Thành | 001034/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1871 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00305/SYT-GPHĐ | Mai Hữu Học | 001033/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Ninh Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1872 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00306/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Diệu | 001032/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Hải Hòa, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1873 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00308/SYT-GPHĐ | Phạm Tuấn Dũng | 001030/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | tiểu khu I, thị trấn huyện Tĩnh Gia, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1874 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00307/SYT-GPHĐ | Tống Kim Thích | 001031/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Thanh Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1875 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00309/SYT-GPHĐ | Lê Công Lý | 001029/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Hải Ninh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1876 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00310/SYT-GPHĐ | Nguyễn Quang Sáng | 001028/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1877 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00311/SYT-GPHĐ | Mai Thị Long | 001027/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1878 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00312/SYT-GPHĐ | Mai Quang Chính | 001026/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Hải Hà, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1879 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00313/SYT-GPHĐ | Trần Thế Sại | 001025/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1880 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00320/SYT-GPHĐ | Mai Hữu Trọng | 001016/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |