TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
2041 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền An Giang | 0651/SYT-GPHĐ | Trịnh Đức Giang | 009436/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | phố Minh Trại, phường Quảng Thành, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2042 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0657/SYT-GPHĐ | Mai Tuấn Đạt | 009444/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 42, phố Cửa Tả, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2043 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0658/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Ninh | 009440/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 539, Quang Trung 2, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2044 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0686/SYT-GPHĐ | Nguyễn Đức Lương | 009453/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 01/131 phố Nam Sơn, phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2045 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Ông Cừ | 0692/SYT-GPHĐ | Lê Đình Hùng | 009458/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | 18 Tây Ga, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2046 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0683/SYT-GPHĐ | Phạm Thanh Quý | 009456/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 89, Đinh Công Tráng, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2047 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0684/SYT-GPHĐ | Nguyễn Như Xuân | 009454/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 262, đường Nguyễn Tĩnh, phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2048 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0697/SYT-GPHĐ | Phạm Ngọc Phương | 007370/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | số nhà 26, phố Môi, xã Quảng Tâm, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ hành chính |
2049 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0711/SYT-GPHĐ | Đinh Ngọc Hùng | 009480/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 21, đường Hạc Thành, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2050 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Ngọc Quý | 0737/SYT-GPHĐ | Mai Xuân Hinh | 008179/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | Lô B3 MB 1821, phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2051 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0719/SYT-GPHĐ | Ngô Văn Quý | 005680/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 72A, phố Nghĩa Sơn 1, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ hành chính |
2052 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0728/SYT-GPHĐ | Nguyễn Đức Vũ | 008187/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 163, Đình Hương, phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2053 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Sơn Lâm | 0730/SYT-GPHĐ | Vũ Sỹ Lâm | 008186/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 141 Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2054 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Phúc Đạt | 0749/SYT-GPHĐ | Nguyễn Tuấn Thành | 009079/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | phố Thành Yên, phường Quảng Thành, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2055 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền (Nguyễn Văn Đông) | 0758/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Đông | 001293/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | số nhà 34, đường Trần Cao Vân, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2056 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Bích Sơn | 0759/SYT-GPHĐ | Vũ Thị Hồng Nhạn | 009874/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | số nhà 24, đường Lương Thế Vinh, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Thứ 2 đến thứ 6: từ 17h đến 19h;
thứ 7 và chủ nhật: cả ngày |
2057 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền (Nguyễn Thị Phương) | 800/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Phương | 004938/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 416 Bà Triệu, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Thứ 2 đến thứ 6: từ 17h đến 19h;
thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
2058 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Sơn Trình | 799/SYT-GPHĐ | Vũ Khánh Trình | 007556/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Quuyết Thắng, xã Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Thứ 2 đến thứ 6: từ 17h đến 19h;
thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
2059 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Tâm An | 837/SYT-GPHĐ | Lường Anh Tú | 004433/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 02-Hồ Đắc Di-phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Thứ 2 đến thứ 6: từ 17h đến 19h;
thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
2060 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Hoàng Tuyên | 848/SYT-GPHĐ | Phạm Thị Tuyên | 010938/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 249 - Nguyễn Trãi, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2061 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 881/SYT-GPHĐ | Nguyễn Tiến Duẩn | 008412/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 715, đường Yết Kiêu, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2062 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Hà Phương | 912/SYT-GPHĐ | Hồ Quý Phương | 008256/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | 04/80 Trịnh Khả, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2063 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 937/SYT-GPHĐ | Lê Thị Lan | 008447/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 655 Bà Triệu, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2064 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Mai Lịch | 970/SYT-GPHĐ | Mai Văn Lịch | 001130/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 124-Tống Duy Tân, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2065 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Dương-Dũng | 1005/SYT-GPHĐ | Lê Trọng Thương | 003662/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 11, đường Thủ Phác, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2066 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 1010/SYT-GPHĐ | Lê Thị Thu Hằng | 005032/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 118-đường Dương Đình Nghệ, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Thứ 2 đến thứ 6: từ 17h đến 19h;
thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
2067 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Ngọc Quý | 1009/SYT-GPHĐ | Trần Thị Hồng | 011153/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | Thôn Thịnh Hùng, xã Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Thứ 2 đến thứ 6: từ 17h đến 19h;
thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
2068 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền (Nguyễn Thị Vụ) | 1011/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Vụ | 004609/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 24 đường Tô Vĩnh Diện, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2069 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 1047/SYT-GPHĐ | Trần Văn Bình | 000489/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | phố Hòa Bình, phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2070 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền (Đặng Đình Nhân) | 1057/SYT-GPHĐ | Đặng Đình Nhân | 013087/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 148 Phan Bội Châu, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2071 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền 181 | 09/TH-GPHĐ | Nguyễn Thị Liễu | 013385/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | Số nhà 181, phố Môi, xã Quảng Tâm, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2072 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 17/TH-GPHĐ | Lê Hồng Quang | 009194/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 06/32 - Phạm Ngũ Lão, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2073 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Thiên Phú | 41/TH-GPHĐ | Tô Ánh Nguyệt | 002995/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | số 02/118, phố 4, đường Đỗ Đại, phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Thứ 2 đến thứ 6: từ 17h đến 19h;
thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
2074 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 42/TH-GPHĐ | Hà Minh Huỳnh | 011009/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | số 02/7 đường Cột Cờ, phố Phan Bội Châu, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2075 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 48/TH-GPHĐ | Lê Khắc Tâm | 001800/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | 35/146 - phố Hòa Bình 1, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2076 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 47/TH-GPHĐ | Lại Văn Sanh | 012076/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Tân Lợi, xã Đông Tân, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2077 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Hồ Gia | 70/TH-GPHĐ | Hồ Sỹ Hợi | 003871/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn 8, xã Thiệu Dương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Thứ 2 đến thứ 6: từ 17h đến 19h;
thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
2078 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 72/TH-GPHĐ | Nguyễn Thế Khánh | 13528/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | 12/140, phố Bào Ngoại, phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2079 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 84/TH-GPHĐ | Lê Đức Chính | 13682/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | 73 - Nguyễn Văn Trỗi, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2080 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Hợp Hưng Đường | 108/TH-GPHĐ | Lê Công Chung | 12185/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | Số 8B-Trần Cao Vân, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |