TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
1961 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Bảo Minh | 152/TH-GPHĐ | Lê Văn Bảo | 14219/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | thôn 8, xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1962 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Dương Quốc Bài | 345/TH-GPHĐ | Dương Quốc Bài | 13816/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | thôn Ninh Dụ, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1963 | Phòng khám Y học cổ truyền Nguyên Khánh | 650/TH-GPHĐ | Tô Nguyên Khánh | 010999/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền | thôn Tiên Trang, xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Thứ 2 đến thứ 6: 17h đến 19h;
Thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
1964 | Phòng khám Y học cổ truyền Thiện Phúc Đường | 732/TH-GPHĐ | Lê Xuân Cường | 002483/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền | thôn Hiền Tây, xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Thứ 2 đến thứ 6: 17h đến 19h;
Thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
1965 | Phòng khám Y học cổ truyền Nam Hường thuộc Hộ kinh doanh Nam Hường | 1796/TH-GPHĐ | Nguyễn Thị Hường | 012716/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | Số nhà 13, đường Khê Ngọc, thôn Trường Thành, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Thứ 2 đến thứ 6: từ 17h30-21h;
Thứ 7, chủ nhật: từ 7h-11h30, từ 13h30 -21h |
1966 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 375/SYT-GPHĐ | Vũ Như Tinh | 1186/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | Minh Cát, xã Quảng Cát, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1967 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 344/SYT-GPHĐ | Vũ Xuân Trường | 001096/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | phường Trường Sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1968 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 374/SYT-GPHĐ | Chu Mạnh Toan | 001181/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | phường Bắc Sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1969 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 386/SYT-GPHĐ | Cao Thị Lạc | 001271/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | phường Trung Sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1970 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 389/SYT-GPHĐ | Lê Đăng Khoa | 001268/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | phường Bắc Sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1971 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 391/SYT-GPHĐ | Cao Văn Xuân | 001266/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | phường Bắc Sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1972 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 390/SYT-GPHĐ | Phạm Gia Lan | 001267/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | phường Trung Sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1973 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 442/SYT-GPHĐ | Lương Viết Giáp | 001349/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | khu phố Sơn Hải, phường Trường Sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1974 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 517/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Nhân | 001485/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | khu phố Bình Tân, xã Quảng Tiến, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1975 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 370/SYT-GPHĐ | Lê Như Thắng | 004457/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | phường Trung Sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1976 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Hà Huy | 623/SYt-GPHĐ | Nguyễn Thanh Hà | 005098/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | phường Bắc Sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1977 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0645/SYT-GPHĐ | Lê Văn Việt | 009398/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 02, đường Huỳnh Thúc Kháng, khu phố Bình Sơn, phường Bắc Sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1978 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Hoàng Long | 15/TH-GPHĐ | Hoàng Quốc Long | 011791/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn 2, xã Quảng Minh, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1979 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Hùng Bình | 16/TH-GPHĐ | Hoàng Mạnh Hùng | 001593/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn 7, xã Quảng Minh, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1980 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Khuyên Khanh | 66/TH-GPHĐ | Nguyễn Sỹ Khanh | 13673/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | khu phố Minh Cát, phường Quảng Cư, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1981 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Lương Y Cao Duy Lắm | 161/TH-GPHĐ | Cao Duy Lắm | 14151/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 02, đường Nguyễn Trãi, phường Trường Sơn, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1982 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Nguyễn Văn Vân | 222/TH-GPHĐ | Nguyễn Văn Vân | 14704/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn 1 - Đông Bắc, phường Quảng Vinh, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1983 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 372/SYT-GPHĐ | Đào Xuân Quảng | 001143/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1984 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 464/SYT-GPHĐ | Phùng Bá Tuấn | 001426/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | xã Thành Kim, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ hành chính |
1985 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0571/SYT-GPHĐ | Đỗ Khắc Tý | 002462/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | thôn Chính Thành, xã Thành Trực, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1986 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 530/SYT-GPHĐ | Trần Văn Dũng | 002864/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | khu IV, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1987 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Triệu Minh Hòa | 0581/SYT-GPHĐ | Triệu Minh Hòa | 002990/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | thôn 5, Tân Sơn, xã Thành Kim, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1988 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 534/SYT-GPHĐ | Hoàng Văn Chính | 004390/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | khu 1, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1989 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0738/SYT-GPHĐ | Trần Quang Tiến | 008178/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | thôn Tiên Hương, xã Thành Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1990 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0772/SYT-GPHĐ | Đinh Thị Kim Huệ | 008782/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | thôn Trung Tâm, xã Thành Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1991 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 923/SYT-GPHĐ | Phạm Văn Hữu | 010139/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | khu 3, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa | Từ thứ 2 đến thứ 6: 17h đến 19h;
Thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
1992 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Phương Nam | 40/TH-GPHĐ | Nguyễn Văn Phương | 005707/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | thôn Cầu Rồng, xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa | Từ thứ 2 đến thứ 6: 17h đến 19h;
Thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
1993 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền (Nguyễn Xuân Thược) | 107/TH-GPHĐ | Nguyễn Xuân Thược | 13933/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền khám, chữa bệnh bằng bài thuốc gia truyền | khu 1, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1994 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền (Hoàng Văn Chính) | 172/TH-GPHĐ | Hoàng Văn Chính | 004390/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | khu 1, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1995 | Phòng khám Y học cổ truyền Đường Minh Hoàng | 1377/TH-GPHĐ | Trần Văn Hoàng | 016153/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | Khu 5, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa | Từ thứ 2 đến thứ 6: 17h đến 19h;
Thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
1996 | Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền Linh Thăng Hoa | 1577/TH-GPHĐ | Quách Thị Huế | 016716/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | Thôn Thạch Lỗi, xã Thành Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1997 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0039/SYT-GPHĐ | Lê Khắc Phú | 000366/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | lô 140 khu liên kế Đông Phát, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1998 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 42/SYT-GPHĐ | Lê Thị Thu | 0373/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | 582 Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1999 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 08/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Quyền | 0158/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | 451 Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2000 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 653/SYT-GPHĐ | Nguyễn Hữu Ái | 9441/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | 362 Nguyễn Huệ, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |