TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
1721 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền (Vũ Hữu Chỉnh) | 0606/SYT-GPHĐ | Vũ Hữu Chỉnh | 004412/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | khu phố 6, phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1722 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền (Đặng Xuân Đậu) | 0644/SYT-GPHĐ | Đặng Xuân Động | 009397/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | tổ 3, khối phố 9, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1723 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Việt An | 0653/SYT-GPHĐ | Nguyễn Hữu Ái | 009441/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | SN 362, đường Nguyễn Huệ, phường Phú Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ hành chính |
1724 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền (vũ Đức Chính) | 862/SYT-GPHĐ | vũ Đức Chính | 010927/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | SN 53, khu phố 11, phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1725 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Vũ Văn Khôi | 74/TH-GPHĐ | Vũ Văn Khôi | 13677/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | tổ 5, khu 3, phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1726 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Việt Hoa | 172/TH-GPHĐ | Trương Thị Hoa | 009759/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | SN 168B, khu phố 4, đường Lê Lợi, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1727 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền (Vũ Thị Bích) | 734/TH-GPHĐ | Vũ Thị Bích | 14752/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | SN 273, đường Bà Triệu, khu phố 1, phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1728 | Phòng khám Y học cổ truyền Thanh Hạnh | 829/TH-GPHĐ | Đỗ Thanh Hạnh | 008729/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền | thôn 5, xã Quang Trung, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Từ thứ 2 đến thứ 6: 17h đến 19h;
Thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
1729 | Phòng khám Y học cổ truyền Hồng Hạnh | 1098/TH-GPHĐ | Nguyễn Thị Hạnh | 001960/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | Ki ốt 33, chợ 5 tầng, phường Phú Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1730 | Phòng khám và chữa bệnh bằng Y học cổ truyền Đức Tám | 1102/TH-GPHĐ | Mai Đức Tám | 14780/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | SN 444, tổ 202, khu 1, đường Trần Phú, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1731 | Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền Xuân Luyện | 1130/TH-GPHĐ | Mai Xuân Luyện | 14776/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | thôn 2, xã Quang Trung, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Từ thứ 2 đến thứ 6: 17h đến 19h;
Thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
1732 | Phòng khám y học cổ truyền Lan Kỳ | 1047/TH-GPHĐ | Lưu Cát Linh | 14934/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | SN 26B, Huỳnh Thúc Kháng, phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1733 | Phòng khám Y học cổ truyền Hồng Hạnh | 1098/TH-GPHĐ | Nguyễn Hồng Hạnh | 001960/TH-CCHN | Phòng khám y học cổ truyền | Ki ốt 33, chợ 5 tầng, phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1734 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00284/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Xuân | 000884/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | tổ 6 thị trấn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1735 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Phương Nam | 143/TH-GPHĐ | Ngô Hồng Nam | 000792/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Đại Đồng 3, xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1736 | Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền Thiên Phúc | 297/TH-GPHĐ | Nguyễn Văn Hợp | 000322/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | thôn Chén, xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1737 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Hòa Dịu | 334/TH-GPHĐ | Cao Đình Hoà | 15095/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | tổ Tân An, thị trấn Cẩm Thủy, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1738 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Đinh Văn Hùng | 343/TH-GPHĐ | Đinh Văn Hùng | 15096/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Kim Thanh, xã Cẩm Châu, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1739 | Phòng khám Y học cổ truyền Bình Minh Đường | 989/TH-GPHĐ | Trần Văn Bình | 007394/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | SN 17, hẻm 1, ngõ 6, tổ dân phố Hòa Bình, thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa | Từ thứ 2 đến thứ 6: 17h đến 19h;
Thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
1740 | Phòng khám Y học cổ truyền Lương Gia | 1395/TH-GPHĐ | Lường Văn Vũ | 15142/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | Tổ dân phố Quang Trung, thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thuỷ, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa | Từ thứ 2 đến thứ 6: 17h đến 19h;
Thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
1741 | Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền Phượng Vĩ | 1400/TH-GPHĐ | Trương Công Vĩ | 004309/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | Thôn Se, xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa | Từ thứ 2 đến thứ 6: 17h đến 19h;
Thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
1742 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0019/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Huấn | 000217/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | xã Đông Văn, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ hành chính |
1743 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0014/SYT-GPHĐ | Hoàng Minh Dũng | 000172/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | làng Sơn Viện, xã Đông Lĩnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Tất cả các ngày trong tuần |
1744 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Bách Thảo Đường | 0020/SYT-GPHĐ | Trần Quang Hoà | 000220/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 79 thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1745 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền lương y Hồ Đức Bắc | 0060/SYT-GPHĐ | Hồ Đức Bắc | 000310/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | đội 1, xã Đông Xuân, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Tất cả các ngày trong tuần |
1746 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 849/SYT-GPHĐ | Nguyễn Đức Thọ | 000291/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | Thị trấn Rùng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1747 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0063/SYT-GPHĐ | Lê Văn Phổ | 000319/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | khối 3, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Tất cả các ngày trong tuần |
1748 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0064/SYT-GPHĐ | Lê Anh Tuấn | 000348/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | khu 3, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Tất cả các ngày trong tuần |
1749 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền ông Chấp | 0104/SYT-GPHĐ | Nguyễn Hồng Chấp | 000487/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 114B - khối 5, thị trấ Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Tất cả các ngày trong tuần |
1750 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền ông Bình | 0105/SYT-GPHĐ | Trần Văn Bình | 000489/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | xóm Lê, xã Đông Tân, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Tất cả các ngày trong tuần |
1751 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0204/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Chung | 000707/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | xã Đông Nam, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ hành chính |
1752 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0699/SYT-GPHĐ | Vũ Thị Mai | 004324/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | Số nhà 1114A, khối 5, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1753 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Hưng Nga | 948/SYT-GPHĐ | Trần Thị Hằng Nga | 003264/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | SN 74, khối 1, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1754 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Thanh Nhân Bảo | 13/TH-GPHĐ | Nguyễn Thị Kim Thanh | 011848/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | SN 01, Khối 5, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1755 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 1080/TH-GPHĐ | Lê Xuân Tương | 14635/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | phố Nam Sơn, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1756 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 452/SYT-GPHĐ | Trịnh Minh Tân | 001410/TH-CCHN | Phòng chẩn trị | xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1757 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 451/SYT-GPHĐ | Phạm Ngọc Bá Cương | 001405/TH-CCHN | Phòng chẩn trị | xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1758 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 453/SYT-GPHĐ | Đỗ Minh Phú | 001413/TH-CCHN | Phòng chẩn trị | xã Hà Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1759 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0418/SYT-GPHĐ | Lại Đỗ Tiến | 002396/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | thôn Hương Đạm, xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1760 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0419/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Son | 002395/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | thôn Hương Đạm, xã Hà Lai, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |