TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
1881 | Nha khoa Tâm Đức Phương Nam | 1608/TH-GPHĐ | Hà Văn Chiến | 000313/TH-GPHĐ | PK chuyên khoa răng hàm mặt | SN 78, Quốc lộ 45, Thôn Đắc Trí, xã Định Bình, huyện Yên Định | Ngoài giờ HC |
1882 | Nha khoa Anh và Em | 1575/TH-GPHĐ | Đào Xuân Nam | 14355/TH-CCHN | Phòng khám Chuyên khoa | Phố Bình Châu, phường Quảng Châu, thành phố Sầm Sơn | Cả ngày |
1883 | Nha khoa Trần Gia- Bs Minh | 1546/Th-GPHĐ | Trần Văn Minh | 016581/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | TDP Dự Quần, phường Xuân Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1884 | Phòng khám nha khoa Sài Gòn | 1562/TH-GPHĐ | Lê Duy Hưng | 011930/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | Thôn 6, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1885 | Phòng khám Bác sĩ Huân chuyên khoa Mắt | 1581/TH-GPHĐ | Nguyễn Công Huân | 017662/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa mắt | Tầng 1, SN 08, đường Kim Đồng, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ |
1886 | Phòng khám chuyên khoa Mắt Bác sỹ Đông. | 1605/TH-GPHĐ | Nguyễn Thị Nhung | 011916/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Mắt | SN 455D đường Quang Trung, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ |
1887 | Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền Kiện Xuân. | 1561/TH-GPHĐ | Nguyễn Văn Kiện | 006288/TH-CCHN | PK YHCT | Tổ dân phố Phú Minh, phường Bình Minh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | Ngoài giờ HC |
1888 | Phòng khám răng Khánh Lan 108 | 1571/TH-GPHĐ | Đỗ Thị Thúy Linh | 13878/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | Ki ốt số 14, Chợ Đồng Hà, xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ |
1889 | Phòng khám Nhi Phương Linh 3 | 1572/TH-GPHĐ | Trịnh Văn Long | 001758/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa nhi | Thôn Ninh Sơn, xã Yến Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ |
1890 | Phòng khám Tai mũi họng Long Anh- Bs Chinh | 1574/TH-GPHĐ | Lê Thành Chinh | 005165/QNI-CCHN | Phòng khám chuyên khoa tai mũi họng | SN 281 Nguyễn Đình Ngân, phường Long anh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ |
1891 | Phòng khám Da liễu Tùng Dương | 1547/TH-GPHĐ | Văn Thanh Hồng | 018493/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Da liễu | TDP Hồng Kỳ, phường Hải Ninh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ |
1892 | Phòng khám Tư vấn và điều trị dự phòng Ngọc Minh Nghi Sơn. | 1548/TH-GPHĐ | Lê Thị Huệ | 008608/TH-CCHN | Phòng khám Tư vấn và điều trị dự phòng | TDP 2, phường Hải an, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ |
1893 | Phòng khám sản phụ khoa Phúc Khánh An. | 1482/TH-GPHĐ | Lý Anh Tuấn | 14818/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa sản phụ khoa | SN 07, tiểu khu Hưng Long, thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | Ngoài giờ HC |
1894 | Phòng khám chuyên khoa răng Hà Nội | 1544/TH-GPHĐ | Phan Văn Hải | 000765/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | Tiểu khu 2, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. | Ngoài giờ |
1895 | Phòng khám chuyên khoa Nhi Bác sỹ Hiền | 1555/TH-GPHĐ | Nguyễn Thị Hiền | 012101/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa nhi | SN 12/21 Ngô Thuyền, phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. | Ngoài giờ |
1896 | Phòng khám đa khoa Việt Nga thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Việt Nga. | 1538/TH-GPHĐ | Nguyễn Thị Tâm | 006869/TH-CCHN | Phòng khám đa khoa | Ki ốt số 28, 29, 30 chợ Đầu mối huyện Thọ Xuân, thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá | 7h đến 17h30 phút các ngày |
1897 | Phòng khám chuyên khoa Tai mũi họng Huỳnh Anh. | 1558/TH-GPHĐ | Lê Xuân Thảo | 000333/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa tai mũi họng | Khu phố Quang Trung, phường Quảng Tâm, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. | Ngoài giờ |
1898 | Phòng khám chuyên khoa nội | 1570/TH-GPHĐ | Phạm Bá Yểu | 008196/TH-CCHN | PK chuyên khoa nội | Khu Khằm, thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ |
1899 | Phòng khám chẩn đoán hình ảnh 236 | 1606/Th-GPHĐ | Trương Tiến Quân | 008454/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | SN 236, đường Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. | Ngoài giờ |
1900 | Phòng khám Y học cổ truyền Bác sĩ Nguyễn Thịnh. | 1583/TH-GPHĐ | Nguyễn Thịnh | 048247/BYT-CCHN | Phòng khám chuyên khoa YHCT | Tầng 2, SN 08, đường Kim Đồng, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ |
1901 | Phòng khám Nhi Hà Long | 1557/TH-GPHĐ | Đỗ Thị Hồng | 012074/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nhi | Thôn Gia Miêu, xã Hà Long, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ |
1902 | Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ MYBEAUTYSPA | | Nguyễn Trà My | | Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ | SN 12, đường QL 10, thôn Khang Thọ Hưng, xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa | Cả ngày |
1903 | Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ Spa Hà Lan Hảo | | Nguyễn Thị Hảo | | Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ | SN 37 Khu phố 1, thị trấn Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh hóa | Cả ngày |
1904 | Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ Mine Beauty- Academy | | Nguyễn Thị Hà | | Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ | Thôn 8, xã Nga Thái, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1905 | Cơ sở dich vụ thẩm mỹ Nga Ôc | | Lê Quỳnh Nga | | Cơ sở dich vụ thẩm mỹ | Phố 3/2 thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1906 | Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ Mai Anh | | Vũ Thị Linh | | Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ | SN 162, Tân Ngữ 2, xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1907 | Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ Sao Mai | | Trịnh Thị Sao Mai | | Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ | Tân Ngữ 1, xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1908 | Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ Hoàng Thanh | | Hoàng Thị Hạnh | | Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ | SN 170, Tân Ngữ 2, xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1909 | Cơ sở thẩm mỹ Hồng Thắm | | Lê Thị Thắm | | Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ | SN 19, đường Duy Xuyên, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1910 | Cơ sở phụ xăm thẩm mỹ Dâu tây Brows | | Trần Thị Gấm | | Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ | SN 06, đường Từ Thức, tiểu khu 3, thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1911 | Phòng khám sản phụ khoa Đức Thịnh. | 1530/TH-GPHĐ | Hoàng Đình Kết | 004574/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa sản | SN 91, Tân Ngữ 2, xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1912 | Phòng khám răng hàm mặt - Bác sỹ Vĩnh. | 1530/TH-GPHĐ | Mai Xuân Vĩnh | 016650/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khao răng hàm mặt | Lô 30 MBQH 34, đường Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1913 | Phòng khám Y học cổ truyền Đức Tín (thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Đức Tín) | 1533/TH-GPHĐ | Lê Thị Lý | 001559/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa YHCT | Thôn Trịnh Xá 1, xã Yên Ninh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1914 | Phòng khám nội tổng hợp Đức Tín (thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Đức Tín). | 1532/TH-GPHĐ | Trịnh Nguyên Hùng | 011953/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa nội | Thôn Trịnh Xá 1, xã Yên Ninh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1915 | Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền Linh Thăng Hoa. | 1577/TH-GPHĐ | Quách Thị Huế | 016716/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa YHCT | Thôn Thạch Lỗi, xã Thành Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1916 | Phòng khám Nhi Bỉm Sơn | 1623/TH-GPHĐ | Lê Huy Tùng | 015953/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nhi | SN 128 Trần Phú, phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | Ngoải giờ |
1917 | Phòng khám Y học cổ truyền Nghĩa Tình | 1622/TH-GPHĐ | Nguyễn Thị Tình | 011624/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa YHCT | SN 17, đường ĐH-HH16, Phố Đại Lộc, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ |
1918 | Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền Bác sỹ Tám. | 1618/TH-GPHĐ | Hoàng Ngọc Tám | 002919/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa YHCT | SN 147, đường Lạc Long Quân, phuồng Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ |
1919 | Nha khoa Mỹ Anh Vạn Hà | 1617/TH-GPHĐ | Nguyễn Trọng Hải | 14795/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | Tiểu khu 2, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ |
1920 | Phòng khám chuyên khoa nội tổng hợp Mai Linh. | 1610/TH-GPHĐ | Hà Văn Bảo | 011943/TH-CCHN | PKCK Nội | Thôn Thành Thượng, xã Tân Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa. | Ngoài giờ |