TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
1881 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00321/SYT-GPHĐ | Mai Hữu Tân | 001015/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1882 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00322/SYT-GPHĐ | Lê Thị Điều | 001014/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Hải Hòa, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1883 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00323/SYT-GPHĐ | Hoàng Văn Hạnh | 001013/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1884 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00325/SYT-GPHĐ | Mai Ngọc Khôi | 001011/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1885 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00326/SYT-GPHĐ | Cao Văn Quế | 001051/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1886 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00318/SYT-GPHĐ | Lê Đức Hằng | 001018/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1887 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00324/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Hải | 001012/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Xuân Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1888 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0217/SYT-GPHĐ | Lê Minh Huệ | 000927/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn 7, xã Hải Lĩnh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1889 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 518/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thành Nam | 004305/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Hải Hòa, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1890 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 533/SYT-GPHĐ | Trần Thế Trọng | 004388/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thị trấn huyện Tĩnh Gia, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1891 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Lê Hữu Đệ | 0631/SYT-GPHĐ | Lê Hữu Đệ | 009380/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Đại Thủy, xã Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1892 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0698/SYT-GPHĐ | Phạm Văn Cường | 009466/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Hoành Sơn, xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1893 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0720/SYT-GPHĐ | Trần Thị Lệ | 001557/BRVT-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Trung Chính, xã Hải Hòa, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1894 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Mai Hữu Hậu | 0761/SYT-GPHĐ | Mai Hữu Hậu | 009872/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Liên Trung, xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1895 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 778/SYT-GPHĐ | Mai Văn Thảo | 009768/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Liên Trung, xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1896 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Tuệ An | 80/TH-GPHĐ | Trần Văn Lương | 007746/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Yên Châu, xã Hải Châu, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1897 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 106/TH-GPHĐ | Phạm Văn Nghị | 13934/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Các, xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1898 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Lê Hữu Vinh | 221/TH-GPHĐ | Lê Hữu Vinh | 000713/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Hòa Bình, xã Hải Châu, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1899 | Phòng khám Y học cổ truyền Thiện Tâm | 710/TH-GPHĐ | Nguyễn Văn Cảnh | 013035/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa y học cổ truyền | thôn Vạn Thắng 1, xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1900 | Phòng khám Y học cổ truyền Phạm Gia | 878/TH-GPHĐ | Phạm Văn Ngân | 008678/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa y học cổ truyền | thôn Thanh Đông, phường Bình Minh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1901 | Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền Kiện Xuân | 1561/TH-GPHĐ | Nguyễn Văn Kiện | 006288/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | Tổ dân phố Phú Minh, phường Bình Minh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Từ thứ 2 đến thứ 6: 17h đến 19h;
Thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
1902 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0590/SYT-GPHĐ | Phạm Văn Tòa | 003619/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Minh Liên, xã Minh Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1903 | Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền Minh Tâm | 587/TH-GPHĐ | Nguyễn Văn Tuấn | 012796/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa y học cổ truyền | số 04, đường Phố Cống, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1904 | Phòng khám Y học cổ truyền Phương Đông | 721/TH-GPHĐ | Võ Thị Thu | 005891/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa y học cổ truyền | số nhà 115 - Phố 1, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1905 | Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền Vương Điệp | 1189/TH-GPHĐ | Lưỡng Vương Điệp | 011531/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 574, đường Phố Cống, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1906 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Minh Hồng thuộc Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Ánh Hồng | 1756/TH-GPHĐ | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 017282/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | Khu phố Hưng Sơn, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa | Thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h-11h30, chiều từ 13h30-21h |
1907 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 130/SYT-GPHĐ | Nguyễn Xuân Anh | 651/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | Khu 4, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1908 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0576/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thanh Hằng | 002719/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1909 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0675/SYT-GPHĐ | Lường Khắc Nguyện | 009450/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | Khu phố Vĩnh Long 1, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1910 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Lê Huy Ngọc | 792/SYT-GPHĐ | Lê Huy Ngọc | 008338/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | Khu phố Vĩnh Long 1, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1911 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Lương Hồng Nguyên | 922/SYT-GPHĐ | Lương Hồng Nguyên | 001107/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | Thôn Xuân Yên, xã Yên Thọ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1912 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Lương Y Trịnh Thị Mai | 85/TH-GPHĐ | Trịnh Thị Mai | 13749/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | Khu phố 2, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1913 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Dương Quốc Bài | 102/TH-GPHĐ | Dương Quốc Bài | 13816/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Xuân Phong, xã Hải Vân, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1914 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Tuệ Minh | 164/TH-GPHĐ | Trần Văn Bình | 011502/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | khu phố 1, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | Từ thứ 2 đến thứ 6: 17h đến 19h;
Thứ 7 và chủ nhật: cả ngày |
1915 | Phòng khám chuyên khoa y học cổ truyền Bác sỹ Khánh | 1055/TH-GPHĐ | Đoàn Duy Khánh | 13958/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 67, KP Hải Ninh, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | Từ thứ 2 đến thứ 6: 17h đến 19h;
Thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
1916 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 103/TH-GPHĐ | Lê Đức Quang | 005810/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Hùng Tiến, xã Xuân Bình, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Từ thứ 2 đến thứ 6: 17h đến 19h;
Thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
1917 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Triệu Dung | 670/TH-GPHĐ | Phan Thị Dung | 13700/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Đồng Trình, xã Xuân Hòa, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1918 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0423/SYT-GPHĐ | Lê Xuân Tân | 002390/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Thanh Hà, xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Tất cả các ngày trong tuần |
1919 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 521/SYT-GPHĐ | Đinh Viết Oánh | 001509/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1920 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 522/SYT-GPHĐ | Lê Thái Hòa | 001503/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Hoàng Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |