TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
2001 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 1009/SYT-GPHĐ | Trần Thị Hồng Phương | 11153/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | Thôn Thịnh Hùng, Phường Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2002 | Phòng khám Y học cổ truyền Phạm Gia | 878/TH-GPHĐ | Phạm Văn Ngân | 008678/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | Thôn Thanh Đông, phường Bình Minh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2003 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Vượng Phát - Việt Trung | 0061/SYT-GPHĐ | Nguyễn Công Vinh | 000311/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | số 717- đường Bà Triệu, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Tất cả các ngày trong tuần |
2004 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Sơn Thảo Nam | 0161/SYT-GPHĐ | Lê Đình Bằng | 000656/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | 119- Dương Đình Nghệ, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Tất cả các ngày trong tuần |
2005 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0184/SYT-GPHĐ | Tô Đình Trưng | 000795/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 17B, đường Trần Phú, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2006 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0242/SYT-GPHĐ | Trịnh Trí Dũng | 000797/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | Cốc Hạ 1, Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ hành chính |
2007 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00250/SYT-GPHĐ | Phạm Văn Lâm | 000816/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN D95-96 khu Trường Đảng, xã Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ hành chính |
2008 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 332/SYT-GPHĐ | Nguyễn Bá Khang | 001082/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 85 Lương Ngọc Quyến, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2009 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 346/SYT-GPHĐ | Viên Đình Ba | 001091/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | Thôn Phúc Thọ, xã Quảng Tâm, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2010 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 343/SYT-GPHĐ | Ngô Thị Thanh | 001092/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 363, Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2011 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 373/SYT-GPHĐ | Trần Quang Cường | 001160/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 21 Lê Quý Đôn, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2012 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 370/SYT-GPHĐ | Nguyễn Ngọc Khuyến | 001136/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 31 Hồng Nguyên, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2013 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 375/SYT-GPHĐ | Vũ Như Tỉnh | 001186/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Minh Cát, xã Quảng Cát, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2014 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 406/SYT-GPHĐ | Phùng Bá Dương | 001288/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 01 Lê Thánh Tông, Quang Trung 1, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2015 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 447/SYT-GPHĐ | Nguyễn Anh Minh | 001366/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 70 Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2016 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 481/SYT-GPHĐ | Nguyễn Xuân Khánh | 001083/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 02 Cửa Hữu, Dương Đình Nghệ, Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2017 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0417/SYT-GPHĐ | Nguyễn Công Vấn | 002402/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | 198-Trường Thi, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2018 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0420/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Tâm | 002394/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | 115 - Lê Văn Hưu, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ hành chính |
2019 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0552/SYT-GPHĐ | Phạm Văn Vũ | 002442/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | 60/77 - Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2020 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 516/SYT-GPHĐ | Vũ Xuân Mùi | 001496/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | Sn 202B Phú Thọ 4, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2021 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 467/SYT-GPHĐ | Nguyễn Ngọc Bân | 001527/TH-CCHN | Phòng chẩn trị | SN 18B, Lý Nhân Tông, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2022 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 372/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thành Trung | 001493/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 25 đường Hàn Thuyên, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2023 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0565/SYT-GPHĐ | Nguyễn Xuân Tùng | 001949/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | 511- Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
2024 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền lương y Hậu | 0583/SYT-GPHĐ | Hoàng Quang Hậu | 002991/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | 232 - Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
2025 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 542/SYT-GPHĐ | Lê Đức Thanh | 003393/TH-CCHN | Phòng chẩn trị | SN 06/08 Cao Bá Quát, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2026 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Bảo Sinh | 0593/SYT-GPHĐ | Vũ Quang Tiền | 003652/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | 158 - Trường Thi, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
2027 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 524/SYT-GPHĐ | Lê Thị Linh | 000484/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | Lô 32 Khu liên kế đường Bà Triệu, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2028 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền lương y Thanh Tùng | 0604/SYT-GPHĐ | Vũ Thanh Tùng | 004407/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | 261-Quang Trung, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
2029 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0607/SYT-GPHĐ | Phạm Văn Thái | 003683/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | 130 - Tống Duy Tân, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
2030 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 529/SYT-GPHĐ | Trần Thị Yến | 003685/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 108 Dương Đình Nghệ, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2031 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền - Đức Thắng | 319/SYT-GPHĐ | Trịnh Văn Lăng | 002324/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 54/22 Tống Duy Tân, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ hành chính |
2032 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0621/SYT-GPHĐ | Lê Phú Mừng | 004612/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Ái Sơn 2, phường Đông Hải, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
2033 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0622/SYT-GPHĐ | Trần Hợp Ngà | 004613/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | 142 Dương Đình Nghệ, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
2034 | Phòng chữa bệnh bằng bài thuốc gia truyền | 640/SYT-GPHĐ | Nguyễn Cao Sơn | 006644/TH-CCHN | Chữa bệnh bằng bài thuốc gia truyền | SN 14 Ngô Sỹ Liên, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2035 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 513/SYT-GPHĐ | Lê Thị Chinh | 003684/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 84 Hàn Thuyên, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2036 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Hòa An | 0623/SYT-GPHĐ | Nguyễn Yên Ninh | 009375/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 18/7, Cửa Tiền, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
2037 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 613/SYT-GPHĐ | Phạm Minh Quang | 007477/TH-CCHN | Phòng chẩn trị | SN 08 Ngô Quyền, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2038 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 584/SYT-GPHĐ | Phạm Văn Nhân | 007538/TH-CCHN | Phòng chẩn trị | SN 47, đường Lê Hoàn, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
2039 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Phong Thuỷ Đường thuộc Hộ kinh doanh Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Phong Thuỷ Đường | 1815/TH-GPHĐ | Nguyễn Minh Đức | 004958/TH-CCHN | Phòng khám y học cổ truyền | Số 240A, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ hành chính |
2040 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0646/SYT-GPHĐ | Đỗ Đức Anh | 005-71/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | SN 233, đường Đội Cung, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ hành chính |