TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
1681 | Phòng Chẩn trị YHCT | 485/SYT-GPHĐ | Lê Văn Khiết | 1318/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | xã Yên Trường, huyện Yên Định | Cả ngày |
1682 | Phòng Chẩn trị YHCT | 493/SYT-GPHĐ | Lê Hữu Hoà | 1418/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | xã Yên Thọ, huyện Yên Định | Cả ngày |
1683 | Phòng Chẩn trị YHCT | 404/SYT-GPHĐ | Lê Bá Lộc | 1404/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | xã Yên Thọ, huyện Yên Định | Cả ngày |
1684 | Phòng Chẩn trị YHCT | 495/SYT-GPHĐ | Nguyễn Tiến Dũng | 1215/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | xã Yên Thái, huyện Yên Định | Cả ngày |
1685 | Phòng Chẩn trị YHCT | 405/SYT-GPHĐ | Nguyễn Anh Tuấn | 1094/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | xã Yên Trường, huyện Yên Định. | Cả ngày |
1686 | Phòng Chẩn trị YHCT | 491/SYT-GPHĐ | Lê Hoa Hồng | 1101/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | xã Định Bình, huyện Yên Định. | Cả ngày |
1687 | Phòng Chẩn trị YHCT | 596/SYT-GPHĐ | Hồ Thị Kim | 4381/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định | Cả ngày |
1688 | Phòng Chẩn trị YHCT | 513/SYT-GPHĐ | Trịnh Chí Luyện | 1487/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định | Cả ngày |
1689 | Phòng Chẩn trị YHCT | 632/SYT-GPHĐ | Nguyễn Đức Tùng | 9389/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Duyên Lộc, xã Định Hải, huyện Yên Định | Cả ngày |
1690 | Phòng Chẩn trị YHCT | 826/SYT-GPHĐ | Đỗ Thị Thúy | 10165/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | 187 khu 5, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định | Cả ngày |
1691 | Phòng Chẩn trị YHCT | 924/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Hải | 1180/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | SN 175 Khu 5, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định | Cả ngày |
1692 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1004/SYT-GPHĐ | Trịnh Thị Mai | 12215/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Thôn 5 Tân Ngữ, xã Định Long, huyện Yên Định | Cả ngày |
1693 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1006/SYT-GPHĐ | Lê Văn Hùng | 12216/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Thôn Lý Yên, xã Định Tường, huyện Yên Định | Cả ngày |
1694 | Phòng CTYHCT | 49/SYT-GPHĐ | Phạm Thị Ân | 13158/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Phố Kiểu, xã Yên Trường, huyện Yên Định | Cả ngày |
1695 | Phòng Chẩn trị YHCT Hoàng Chí Sơn | 262/SYT-GPHĐ | Hoàng Thị Duyên | 9241/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Thôn 5, xã Định Long, huyện Yên Định | Cả ngày |
1696 | Phòng Chẩn trị YHCT Trương Văn Dương | 287/SYT-GPHĐ | Trương Văn Dương | 6364/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Thôn 1, xã Yên Phong, huyện Yên Định | Cả ngày |
1697 | Phòng khám chuyên khoa YHCT | 860/TH-GPHĐ | Ngô Thị Cẩm | 006354/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa YHCT | SN 132, Khu 1, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh hóa | Cả ngày |
1698 | Phòng khám YHCT Nguyên Hùng | 983/TH-GPHĐ | Hoàng Thái Hùng | 012158/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoay YHCT | Khu 1, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định | Ngoài giờ HC |
1699 | Phòng khám Đông Y Nguyễn Kim Huân | 1019/TH-GPHĐ | Nguyễn Kim Huân | 012635/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa YHCT | Thôn Vực Phác, xã Định Liên, huyện Yên Định | Cả ngày |
1700 | Chẩn trị YHCT Trịnh Văn Mạnh | 1075/TH-GPHĐ | Trịnh Văn Mạnh | 15116/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Thôn Long Tiến, xã Yên Trung, huyện Yên Định | Cả ngày |
1701 | Phòng khám YHCT Quý Phượng | 1081/TH-GPHĐ | Lê Minh Quý | 001585/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa YHCT | SN 169, khu phố Thành Phú, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định | Ngoài giờ HC |
1702 | Phòng khám YHCT Hưng Thịnh | 1082/TH-GPHĐ | Nguyễn Mạnh Hưng | 012765/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa YHCT | Khu phố Lý Yên, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định | Cả ngày |
1703 | Phòng khám đông y Nguyễn Kim Huân | 1019/TH-GPHĐ | Nguyễn Kim Tứ | 012635/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | Thôn Vực Phác, xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1704 | Phòng Chẩn trị YHCT | 559/SYT-GPHĐ | Trần Văn Cương | 1646/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Khu 2, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc | Cả ngày |
1705 | Phòng Chẩn trị YHCT | 617/SYT-GPHĐ | Đỗ Quang Dũng | 4577/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | 86 khu 2, Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc | Cả ngày |
1706 | Phòng Chẩn trị YHCT | 524/SYT-GPHĐ | Trần Đức Khuyến | 2537/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Khu 3, Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc | Ngoài giờ HC |
1707 | Phòng Chẩn trị YHCT | 659/SYT-GPHĐ | Đỗ Thị Hoà | 9435/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Phố mới, xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc. | Ngoài giờ HC |
1708 | Phòng Chẩn trị YHCT | 656/SYT-GPHĐ | Hoàng Thị Tứ | 9443/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Xóm 5, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Lộc | Cả ngày |
1709 | Phòng khám YHCT Phạm Hữu Dương | 1433/TH-GPHĐ | Phạm Hữu Dương | 9797/TH-CCHN | phòng khám chuyên khoa YHCT | Quốc lộ 217, Cầu Mư, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc | Cả ngày |
1710 | Phòng Chẩn trị YHCT | 68/SYT-GPHĐ | Đỗ Văn Cần | 13675/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Kiot chợ Giáng, khu 2, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc | Cả ngày |
1711 | Phòng CTYHCT | 73/SYT-GPHĐ | Trịnh Thị Vậy | 13674/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Thôn 4, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Lôc | Cả ngày |
1712 | Phòng CT YHCT Phúc Tâm Đường | 232/SYT-GPHĐ | Hoàng Thị Huệ | 11576/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Khu 3, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc | Cả ngày |
1713 | PKCK YHCT Thiên Phúc | 597/SYT-GPHĐ | YS. Đỗ Văn Thiên | 008877/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa YHCT | Thôn Bồng Trung2, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Lộc | Cả ngày |
1714 | Phòng khám YHCT Xuân Thủy | 1076/TH-GPHĐ | Vũ Xuân Thủy | 14474/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa YHCT | Thôn Xuân Giai, xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc | Cả ngày |
1715 | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt- Nha khoa Delia. | 1265/TH-GPHĐ | Lê Anh Chiến | 13901/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | PG 2-01 Khu đô thị Vincom, đường Nguyễn Du, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1716 | Phòng khám chuyên khoa Nhi Bác sỹ Hằng | 1219/TH-GPHĐ | Nguyễn Thị Hằng | 005067/QNI-CCHN | PK chuyên khoa | SN 309, khu 3, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ hành chính |
1717 | Phòng khám chuyên khoa Nội tổng hợp Phúc Khang. | 1223/TH-GPHĐ | Nguyễn Hữu Toàn | 0028333/BYT-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | Thôn Diễn Đông, xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ HC |
1718 | Phòng khám Nha khoa Việt Mỹ TS | 1225/TH-GPHĐ | Lê Đức Tuấn | 13387/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | SN 07, Phố Tô Vĩnh Diện, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | Ngoài giờ HC |
1719 | Phòng khám Nha khoa Tâm Đức | 1128/TH-GPHĐ | Nguyễn Đăng Tâm | 013387/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | SN 03, đường Z, Khu phố 1, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa. | Ngoài giờ |
1720 | Phòng khám Nội cơ xương khớp | 1134/TH-GPHĐ | Lê Ngọc Tâm | 008568/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội xương khớp | Thôn 8, xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ |