TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
1921 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 520/SYT-GPHĐ | Phạm Văn Xuân | 001501/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Tượng Văn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1922 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 515/SYT-GPHĐ | Đỗ Nguyên Long | 001502/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | tiểu khu Bắc Giang, thị trấn huyện Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1923 | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | 530/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thanh Ba | 4487/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | Xã Trường Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1924 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Thanh Tùng | 295/TH-GPHĐ | Lê Thanh Tùng | 009396/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | Thôn Hồi cù, xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1925 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 920/SYT-GPHĐ | Thái Duy Hùng | 001025/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Giãn Hiền, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1926 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 1017/SYT-GPHĐ | Lê Văn Kế | 012689/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Đồng Thọ, xã Vạn Hòa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1927 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Lê Xuân Thiêm | 1054/SYT-GPHĐ | Lê Xuân Thiêm | 013023/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn 6, xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1928 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 1051/SYT-GPHĐ | Lê Huy Khánh | 012924/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Vũ Yên, thị trấn Nông Công, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1929 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 1050/SYT-GPHĐ | Phạm Thị Hằng | 013022/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Quyết Thắng, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1930 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 1058/SYT-GPHĐ | Võ Ngọc Thanh | 013156/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | tiểu khu Nam Tiến, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1931 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Bảo Khang | 14/TH-GPHĐ | Lê Mạnh Quang | 010867/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Đồng Thọ, xã Vạn Hòa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1932 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 67/TH-GPHĐ | Trình Đình Thỏa | 12214/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | đội 4, xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1933 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 350/TH-GPHĐ | Nguyễn Thị Cảnh | 011901/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa y học cổ truyền | SN 622, đường Bà Triệu, tiểu khu Tập Cát 2, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Từ thứ 2 đến thứ 6: 17h đến 19h;
Thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
1934 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 349/TH-GPHĐ | Lê Thị Lương | 15075/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | tiểu khu Nam Tiến, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1935 | Phòng khám Y học cổ truyền Nguyễn Thị Hội | 931/TH-GPHĐ | Nguyễn Thị Hội | 008242/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa y học cổ truyền | thôn Tế Độ, xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Từ thứ 2 đến thứ 6: 17h đến 19h;
Thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
1936 | Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền Hàn Ngọc Nghĩa | 1066/TH-GPHĐ | Hàn Ngọc Nghĩa | 14300/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | thôn Thanh Ba, xã Vạn Hòa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1937 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Hồng Cúc | 1713/TH-GPHĐ | Nguyễn Hữu Hồng | 017374/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | Bản Chiềng, xã Nam Động, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1938 | Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền 35 | 864/TH-GPHĐ | Nguyễn Quốc Vĩnh | 013406/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa y học cổ truyền | khu III, thị trấn Sơn Lư, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ (Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 17h đến 20h;
Thứ 7 và chủ nhật: cả ngày) |
1939 | Phòng khám Y học cổ truyền BS Thắng | 1083/TH-GPHĐ | Lương Thị Thắng | 14628/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | Km 39, khu Păng, thị trấn Sơn Lư, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Từ thứ 2 đến thứ 6: 17h đến 19h;
Thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
1940 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0086/SYT-GPHĐ | Trần Thị Hà | 000412/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | đội 2, xã Quảng Thịnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1941 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0129/SYT-GPHĐ | Lê Ngọc Biện | 000650/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | thôn 5, xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1942 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0125/SYT-GPHĐ | Đào Đình Dũng | 000645/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | xã Quảng Tâm, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1943 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 317/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Lan Anh | 004775/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1944 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0142/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Sơn | 000525/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | thôn 9, xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1945 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0143/SYT-GPHĐ | Bùi Thị Thương | 000524/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | Trung Phong, xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1946 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0141/SYT-GPHĐ | Lại Lương Phú | 000523/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | Hợp Bình, xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1947 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0144/SYT-GPHĐ | Hoàng Duy Tỉnh | 000526/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1948 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0241/SYT-GPHĐ | Nguyễn Viết Tâm | 000798/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ hành chính |
1949 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00290/SYT-GPHĐ | Trịnh Đình Chân | 000844/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1950 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 00292/SYT-GPHĐ | Nguyễn Bá Tuyên | 000848/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | thôn 9, xã Quảng Đại, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1951 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 378/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Phượng | 001148/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | đội 1, xã Quảng Vinh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1952 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 371/SYT-GPHĐ | Lê Văn Thành | 001153/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | xóm mới, Quảng Thọ, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1953 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 518/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thanh Tuấn | 001484/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1954 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 519/SYT-GPHĐ | Lê Ngọc Thái | 001482/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1955 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0597/SYT-GPHĐ | Lê Đức Thuận | 003664/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | thôn Yên Lãng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1956 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0726/SYT-GPHĐ | Phạm Đức Nguyện | 008184/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | thôn Ngọc Diễm 2, xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1957 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Lê Văn Tuyến | 786/SYT-GPHĐ | Lê Văn Tuyến | 009762/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | thôn Sơn Lâm, xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1958 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 863/SYT-GPHĐ | Trần Văn Hà | 009769/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | thôn 7, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1959 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Thái Ninh Đường | 12/TH-GPHĐ | Lê Ngọc Thái | 001482/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | thôn Ngọc Trinh, xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1960 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền (Trần Văn Lạc) | 160/TH-GPHĐ | Trần Văn Lạc | 14218/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | thôn 10, xã Quảng Vọng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |