TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
1801 | Phòng khám Nội tổng hợp Tuấn Dũng | 1396/TH-GPHĐ | Nguyễn Văn Dũng | 003331/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nhi | Thôn Nhân Trạch , xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ HC |
1802 | Phòng khám Ngoại khoa Dr. Nguyên | 1387/TH-GPHĐ | Ngô Bình Nguyên | số 0022766/BYT-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Ngoại | Lô 26, Liền kề 29, KĐT Đông Sơn, phường An Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ HC |
1803 | Phòng khám chuyên khoa Mắt 05 Lê Hoàn | 1406/TH-GPHĐ | Đỗ Anh Tuấn | 011525/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Mắt | SN 05 đường Lê Hoàn, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ HC |
1804 | Phòng khám Nội tổng hợp Bảo Nguyên | 1399/TH-GPHĐ | Lê Đại Dương | 14997/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | Tổ dân phố Đại Quang, thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ HC |
1805 | Phòng khám đa khoa Minh Thọ | 1709/TH-GPHĐ | Lê Ngọc Trớng | 000231/TH-CCHN | Phòng khám đa khoa | Thôn Thái Hòa, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. | Cả ngày |
1806 | Phòng khám Nội tổng hợp Bác sỹ Thắng | 1420/TH-GPHĐ | Nguyễn Văn Thắng | 14006/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | SN 30 Bùi Bị, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ HC |
1807 | Phòng khám Nha khoa Tùng Nguyên | 1421/TH-GPHĐ | Thiều Thị Tiến | 001296/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | Thôn Cầu, xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1808 | Phòng khám Nha khoa Dương Đình Nghệ. | 1418/TH-GPHĐ | Lê Mỹ Linh | 024186/HNO-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | 02 A 154 Dương Đình Nghệ, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ HC |
1809 | Phòng khám Nội tổng hợp Bs Linh | 1417/TH-GPHĐ | Nguyễn Ngọc Linh | 002204/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | Thôn 2, xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ HC |
1810 | Phòng khám chuyên khoa Da liễu Ruby Luxury (thuộc Công ty TNHH Ánh Dương 86). | 1423/TH-GPHĐ | Nguyễn Thị Hồng | 000190/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa da liễu | Tầng 1, SN 180 Nguyễn Trãi, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ HC |
1811 | Phòng khám Nhi Bình Chi | 1461/TH-GPHĐ | Lê Thị Thủy | 007660/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nhi | SN 164 - Lê Dụ Tông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ HC |
1812 | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt- Nha khoa PARIS thuộc Hộ kinh doanh Nha khoa PARIS. | 1459/TH-GPHĐ | Lê Thị Hải | 012216/NA-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | Tầng 4, SN 103, Nguyễn Trãi, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1813 | Phòng khám chuyên khoa Phục hồi chức năng REHABILITATION VĂN ANH. | 1427/TH-GPHĐ | Lê Thị Hải Yến | 005449/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Phục hồi chức năng | SN 69, phố Lưu Đô, phường An Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. | Ngoài giờ HC |
1814 | Phòng khám Mắt Bác sỹ Văn | 1460/TH-GPHĐ | 0982717476 | 001340/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Mắt | SN 82 An Dương Vương, phường Quảng Tâm, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ HC |
1815 | Phòng khám chẩn đoán hình ảnh Tân An | 1431/TH-GPHĐ | Nguyễn Thị Tân | 14626/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Thôn Thạch Toàn, xã Thạch Định, huyện Thạch Thành | Ngoài giờ HC |
1816 | Phòng khám đa khoa Sao Vàng (Thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khao sao Vàng) | 1441/TH-GPHĐ | Quách Thị Thu Lệ | 002942/TH-CCHN | Phòng khám đa khoa | Quốc lộ 47- KP Tân Lập, thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân | Cả ngày |
1817 | Phòng khám Nha khoa Đức Sơn | 1442/TH-GPHĐ | Nguyễn Thanh Sơn | 000560/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | Thôn Tiên Trang, xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. | Ngoài giwof HC |
1818 | Phòng khám Nha khoa Việt Plus- Cơ sở Đông Hương (thuộc Công ty TNHH Nha khoa Việt Plus). | 1439/TH-GPHĐ | Nguyễn Hùng Phong | 007246/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | Số nhà 02A138 Phố Hòa Bình, Phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | Cả ngày |
1819 | Phòng khám răng hàm mặt Ngọc Tú | 1536/TH-GPHĐ | Nguyễn Thị Ngọc | 010030/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa xêt nghiệm | SN 194, đường QL 10, phố Đại Lộc, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1820 | Phòng khám chuyên khoa YHCT Việt Đức | 1432/TH-GPHĐ | Nguyễn Hồng Nhạn | 002465/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa YHCT | SN 84 Lê Văn Hưu, phường Tân Sơn, thành phố Thanh hóa | Cả ngày |
1821 | Phòng khám Nội tổng hợp | 1462/TH-GPHĐ | Trần Thị Niên | 006142/Th-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | Thôn 6, xã Tế Thắng, huyện Nông Cống | Ngoài giờ HC |
1822 | Phòng khám chuyên khoa da liễu thuộc Công ty TNHH Trung tâm khám bệnh và thẩm mỹ VBE | 1443/TH-GPHĐ | Nguyễn Minh Thương | 004751/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khao da liễu | Tầng 3, SN 28, đường HH 18B, thôn Tứ Luyện, xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa | Cả ngày |
1823 | Phòng khám Nha khoa TADASHI Hậu Lộc | 1434/Th-GPHĐ | Hoàng Thị Lan | 15691/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Răng hàm mặt | SN 364, Bà Triệu, Trung Thắng, thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc | Ngoài giờ HC |
1824 | Phòng khám sản phụ khoa Thiên Hoa | 1438/TH-GPHĐ | Trương Ngọc Thiên | 006105/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa sản phụ khoa | SN 81 B, Phan Bội Châu, phường Ba Đình, thành phố Thanh hóa | Ngoài giờ HC |
1825 | Phòng khám Nha khoa TADASHI Nga Sơn | 1435/TH-GPHĐ | Nguyễn Văn Thành | 003468/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | SN 195, Tiểu khu 3, thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn | Ngoài giờ HC |
1826 | Phòng khám YHCT Tâm Việt | 1426/TH-GPHĐ | Nguyễn Thị Hoa | 15170/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa YHCT | SN 228, đường Bà Triệu, khu 5, thị trấn Nưa, huyện Triệu Sơn | Ngoài giờ HC |
1827 | Phòng khám chuyên khoa tai mũi họng bác sỹ Đức Anh | 1454/TH-GPHĐ | Nguyễn Đức Anh | 012801/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa tai mũi họng | thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống | Ngoài giờf HC |
1828 | Phòng khám nội tổng hợp Quang Lê | 1457/TH-GPHĐ | Kim Thị Hương | 011135/TH-GPHĐ | Phòng khám chuyên khoa Nội | SN 373, đường bà Triệu, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống | Ngoài giờ HC |
1829 | Phòng khám nha khoa 3N | 1430/TH-GPHĐ | Bùi Minh Hiếu | 000345/Th-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | Tổ dân phố Phong Ý, tPhong Sơn, huyện Cẩm Thủy | Cả ngày |
1830 | Phòng khám nha khoa Ngọc DENTAL | 1425/TH-GPHĐ | Nguyễn Thị Như Ngọc | 012477/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | Lô 08 MBQH 2072/UBND-QLĐT phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
1831 | phòng khám chuyên khoa YHCT Đại Tâm Đường | 1458/TH-GPHĐ | Lê Trương Đại | 14374/TH-CCHN | Phòng Khám YHCT | Lô 48, MBQH 1815. phường Quảng Thành, thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
1832 | Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ Khánh Hồng | | Lê Thị Hồng | | Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ | Thôn Bi Kiều, xã Trung Chính, huyện Nông Cống | Cả ngày |
1833 | Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ Dương Thanh | | Dương Thị Thanh | | Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ | 570 Bà Triệu, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống | Cả ngày |
1834 | Co sở phun xăm Anh Thư | | Nguyễn Thị Thư | | Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ | SN 338, đường Bà Yrieeuj, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống | |
1835 | Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ Seoul Center tại Thanh Hóa | | Bùi Thị Thúy Hằng | | Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ | Lô 29-30 Bà Triệu, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa | Cả ngày |
1836 | Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ CAVANI | | Nguyễn Văn Linh | | Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ | SN 90, Lò Chum, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa | |
1837 | Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ Trung Hiến | | lành Thị Hiến | | Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ | SN 292 Phố Mới, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống | Cả ngày |
1838 | Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ Hàn Thị Nhàn | | Hàn Thị Nhàn | | Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ | Thôn tân Long, xã Cẩm Long, huyện Cẩm Thủy | cả ngày |
1839 | Viện thẩm mỹ Venus Spa | | Nguyễn Thị Lý | | Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ | SN 105, Lê Lai, phường Đông sơn, thành phố Thanh hóa | Cả ngày |
1840 | Spa Kim Dung Beauty | | Lê Thị Dung | | | SN 41, Nguyễn Doãn Chấp, phường Quảng tâm, thành phố Thanh Hóa | Cả ngày |