TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
1801 | Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền Bác sỹ Trịnh Huyền | 1300/TH-GPHĐ | Trịnh Thị Huyền | 15173/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | Thôn Đông Phú, xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa | Từ thứ 2 đến thứ 6: 17h đến 19h;
Thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
1802 | Phòng khám Y học cổ truyền BS Trịnh Xuân Nam | 1401/TH-GPHĐ | Trịnh Xuân Nam | 013103/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | Thôn Hoa Trung, xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa | Từ thứ 2 đến thứ 6: 17h đến 19h;
Thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
1803 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 860/SYT-GPHĐ | Trần Văn Lộc | 000283/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | Thôn Thắng Tây, xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa | Tất cả các ngày trong tuần |
1804 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0164/SYT-GPHĐ | Võ Thị Út | 000694/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | thôn 4, xã Hoằng Long, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Tất cả các ngày trong tuần |
1805 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0416/SYT-GPHĐ | Đỗ Nguyên Lực | 002403/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, Tất cả các ngày trong tuần |
1806 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 532/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Thủy | 004486/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, Tất cả các ngày trong tuần |
1807 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Phạm Duy Linh | 0579/SYT-GPHĐ | Phạm Duy Linh | 002716/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | thôn 2, xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1808 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Phạm Minh Đức | 0580/SYT-GPHĐ | Phạm Minh Đức | 002715/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | thôn 2, xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1809 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0721/SYT-GPHĐ | Đỗ Minh Châu | 007272/TH-CCHN | Bài thuốc gia truyền | thôn 4, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, Tất cả các ngày trong tuần |
1810 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0727/SYT-GPHĐ | Nhữ Văn Tùng | 007908/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | Ba Đình, xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, Tất cả các ngày trong tuần |
1811 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 785/SYT-GPHĐ | Lê Văn Dần | 009760/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | thôn Hạ Ngũ 1, xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, Tất cả các ngày trong tuần |
1812 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Thác nghè Nguyễn Văn Thanh | 1059/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Thanh | 004592/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | thôn 2, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, Tất cả các ngày trong tuần |
1813 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 50/TH-GPHĐ | Lê Đắc Kết | 013157/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | thôn 2, xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, Tất cả các ngày trong tuần |
1814 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Thác nghè | 71/TH-GPHĐ | Nguyễn Văn Dược | 013676/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | thôn Trinh Hà, xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, Tất cả các ngày trong tuần |
1815 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Duy Khánh | 101/TH-GPHĐ | Phùng Văn Tuấn | 001969/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | thôn 6, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, Tất cả các ngày trong tuần |
1816 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Ông Lang Lênh | 263/TH-GPHĐ | Lê Nguyên Trưởng | 13719/TH-CCHN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | thôn Hiệp Thành, xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, Tất cả các ngày trong tuần |
1817 | Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền Ông Lang Hoán | 312/TH-GPHĐ | Phạm Ngọc Đông | 14326/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền | thôn Ba Đình, xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, Tất cả các ngày trong tuần |
1818 | Phòng khám Y học cổ truyền Minh Đức | 1079/TH-GPHĐ | Nguyễn Văn ĐỨc | 016588/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền | thôn Lê Giang, xã Hoằng Đông, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, Tất cả các ngày trong tuần |
1819 | Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền Huy Hoàng | 1392/TH-GPHĐ | Lê Thị Hà | 009113/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | SN 230, đường ĐH-HH.03, thôn Hiệp Thành, xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Từ thứ 2 đến thứ 6: 17h đến 19h;
Thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
1820 | Phòng khám Y học cổ truyền Nghĩa Tình | 1622/TH-GPHĐ | Nguyễn Thị Tình | 011624/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | SN 17, đường ĐH-HH16, phố Đại Lộc, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Từ thứ 2 đến thứ 6: 17h đến 19h;
Thứ 7, chủ nhật, ngày lễ: cả ngày |
1821 | Phòng khám Y học cổ truyền | 1710/TH-GPHĐ | Nguyễn Thị Thơm | 000567/BD-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | Số nhà 09, đường DHH 16, Chợ Dền, thôn Hải Phúc, xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ hành chính |
1822 | Phòng chẩn trị y học cổ truyền Lương y Ngọc Bích | 1735/TH-GPHĐ | Phạm Thị Bích | 007498/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | Số nhà 15, Đường Đê, thôn Vĩnh Gia 1, xã Hoằng Phượng , huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1823 | Phòng khám Y học cổ truyền | 0402/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Vân | 000973/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền, bài thuốc gia truyền | Bản Trải 1, thị trấn Lang Chánh, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1824 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 408/SYT-GPHĐ | Dương Tất Toại | 001298/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xóm 4, xã Nga Văn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1825 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Phạm Thị Hải | 0578/SYT-GPHĐ | Phạm Thị Hải | 002717/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | tiểu khu Ba Đình 2, thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
1826 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Trần Viết Gia | 971/SYT-GPHĐ | Trần Viết Gia | 010353/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xóm 1, xã Nga Thanh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1827 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 985/SYT-GPHĐ | Trần Tiến Toản | 011911/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xóm 3, xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1828 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 984/SYT-GPHĐ | Mai Văn Thạch | 011906/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xóm 6, xã Nga Mỹ, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1829 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 988/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Khới | 011785/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xóm 5, xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1830 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 1008/SYT-GPHĐ | Trần Ngọc Thả | 011947/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xóm 1, xã Nga Thanh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1831 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 82/TH-GPHĐ | Trịnh Văn Hiên | 13750/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xóm 9, xã Nga Văn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1832 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 151/TH-GPHĐ | Phạm Văn Năm | 14220/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | tiểu khu Hưng Long, thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1833 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền cụ Cựu Kế | 232/TH-GPHĐ | Nguyễn Thị Hường | 001779/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xóm 11, xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1834 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0200/SYT-GPHĐ | MúL Sơn | 000704/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | thôn Đồng Minh, xã Hải Ninh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Tất cả các ngày trong tuần |
1835 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0208/SYT-GPHĐ | Trương Công Hoài | 000918/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Tất cả các ngày trong tuần |
1836 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0219/SYT-GPHĐ | Đỗ Thắng Phẩm | 000929/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1837 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0218/SYT-GPHĐ | Trương Hồng Công | 000928/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Hải Thanh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1838 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0223/SYT-GPHĐ | Hoàng Thị Thu Mai | 000933/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | tiểu khu V, thị trấn Tĩnh Gia, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1839 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0221/SYT-GPHĐ | Mai Hữu Luận | 000931/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Bình Minh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |
1840 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 0220/SYT-GPHĐ | Đỗ Thắng Thụ | 000930/TH-CCHN | Phòng chẩn trị y học cổ truyền | xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày, tất cả các ngày trong tuần |