TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
681 | Mai Thị Hiền | 01/01/1957 | DSTH | 90 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
682 | Trần Quang Khương | 01/01/1971 | DSTH | 91 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
683 | Hà Văn Đoàn | 01/01/1965 | DSTH | 92 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
684 | Nguyễn Thị Hiệp | 01/01/1984 | DSTH | 93 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
685 | Nguyễn Trọng Phiên | 01/01/1955 | DSTH | 94 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
686 | Nguyễn Thị Hiền | 01/01/1984 | DSTH | 95 | 06/05/2013 | Cẩm Thuỷ, TH |
687 | Nguyễn Thị Thuý | 01/01/1985 | DSTH | 96 | 06/05/2013 | Như Xuân, TH |
688 | Nguyễn Thị Tình | 01/01/1985 | DSTH | 97 | 06/05/2013 | Như Xuân, TH |
689 | Hoàng Thị Hà | 01/01/1983 | DSTH | 98 | 06/05/2013 | Như Xuân, TH |
690 | Lê Thị Thu | 01/01/1982 | DSTH | 99 | 06/05/2013 | Như Xuân, TH |
691 | Đào Thị Nhân | 01/01/1982 | Dược tá | 100 | 06/05/2013 | Như Xuân, TH |
692 | Lª Thị Nguyệt | 01/01/1990 | Dược tá | 101 | 06/05/2013 | Như Xuân, TH |
693 | Lª §×nh Thông | 01/01/1990 | Dược tá | 102 | 06/05/2013 | Như Xuân, TH |
694 | Phạm Thị Hoa | 01/01/1964 | Dược tá | 103 | 06/05/2013 | Như Xuân, TH |
695 | Lương Thị Huyền | 01/01/1972 | Dược tá | 104 | 06/05/2013 | Như Xuân, TH |
696 | Quách Thị Huệ | 01/01/1974 | Dược tá | 105 | 06/05/2013 | Như Xuân, TH |
697 | Trương Hải Thành | 10/01/1963 | Ysĩ YHCT | 106 | 06/05/2013 | TP.Thanh Hoá |
698 | Trịnh XuânThắng | 01/01/1962 | Dược tá | 107 | 06/05/2013 | Yên Định |
699 | Mai Văn Hải | 01/01/1972 | DSTH | 17 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
700 | Mai Văn Tiến | 01/01/1975 | DSTH | 22 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
701 | Vũ Thị Hằng | 20/5/1974 | Dược tá | 153/TH-CCHND | 23/05/2013 | xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
702 | Nguyễn Thị Hạnh | 13/3/1986 | Dược sĩ trung học | 154/TH-CCHND | 23/05/2013 | xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
703 | Trương Thị Lan | 01/01/1955 | Dược tá | 155/TH-CCHND | 23/05/2013 | xã Quảng Vinh, hutyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
704 | Thái Thị Hương | 01/01/1968 | Dược tá | 156/TH-CCHND | 23/05/2013 | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
705 | Nguyễn Thị Tuyết | 01/01/1979 | Dược tá | 157/TH-CCHND | 23/05/2013 | xã Quảng Đại, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
706 | Bùi Văn Phan | 15/11/1985 | Dược tá | 158/TH-CCHND | 23/05/2013 | xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
707 | Đỗ Thị Xoán | 20/10/1969 | Dược tá | 159/TH-CCHND | 23/05/2013 | xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
708 | Nguyễn Thị Dụ | 25/11/1954 | Dược tá | 160/TH-CCHND | 23/05/2013 | xã Hà Vinh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
709 | Nguyễn Tiến Hùng | 27/9/1962 | Dược tá | 161/TH-CCHND | 23/05/2013 | xã Hà Long, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
710 | Vũ Thị Hiền | 10/8/1973 | Dược tá | 162/TH-CCHND | 23/05/2013 | xã Hà Lai, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
711 | Đỗ Thị Oanh | 01/9/1981 | Dược sĩ trung học | 163/TH-CCHND | 23/05/2013 | xã Hà Tân, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
712 | Đỗ Thị Tương | 17/8/1948 | Dược tá | 164/TH-CCHND | 23/05/2013 | xã Hà Tân, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
713 | Lưu Thị Oanh | 20/6/1960 | Dược sĩ trung học | 165/TH-CCHND | 23/05/2013 | xã Hà Yên, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
714 | Hoàng Thị Tâm | 18/5/1976 | Dược tá | 166/TH-CCHND | 23/05/2013 | xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
715 | Lê Thị Thanh | 05/6/1954 | Dược tá | 167/TH-CCHND | 23/05/2013 | xã Hà Hải, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
716 | Quách Thị Châu | 16/6/1955 | Dược tá | 168/TH-CCHND | 27/05/2013 | xã Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
717 | Lê Minh Xuất | 12/5/1945 | Dược tá | 169/TH-CCHND | 27/05/2013 | xã Thạch Sơn, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
718 | Cao Ngọc Hữu | 15/02/1956 | Dược tá | 170/TH-CCHND | 27/05/2013 | xã Thạch Đồng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
719 | Mai Thị Định | 21/02/1974 | Dược tá | 171/TH-CCHND | 27/05/2013 | xã Thạch Đồng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
720 | Bùi Thị Hồng | 15/7/1985 | Dược sĩ trung học | 172/TH-CCHND | 27/05/2013 | xã Thạch Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |