TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
641 | Nguyễn Thị Hiền | 01/01/1990 | THD | 140 | 17/5/2013 | xã Hải Hoà, H. Tĩnh Gia |
642 | Lê Thị Thanh | 01/01/1990 | THD | 141 | 17/5/2013 | TK 6- TT Tĩnh Gia, TĨnh Gia |
643 | Mai ThịThuyết | 25/10/1979 | Đại học dược | 144 | 22/5/2013 | 02- Ỷ Lan, P. Đông Thọ, TPTH |
644 | Ngô ThịLinh | 01/01/1990 | THD | 152 | 22/5/2013 | xã Quảng Hợp, H. Quảng Xương |
645 | Nguyễn ThếGiới | 01/01/1990 | THD | 151 | 22/5/2013 | xã Thiệu Vận, H. Thiệu Hoá |
646 | Trần ThịTuyến | 01/01/1990 | THD | 150 | 22/5/2013 | xã Quảng Trường, H. Quảng Xương |
647 | Vũ ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 148 | 22/5/2013 | xã Quảng Yên, H. Quảng Xương |
648 | Nguyễn ThịHiền | 01/01/1990 | THD | 147 | 22/5/2013 | xã Quảng Hải, H. Quảng Xương |
649 | Nguyễn ThịThu | 01/01/1990 | THD | 149 | 22/5/2013 | xã Quảng Ninh, Quảng Xương |
650 | Vũ NguyênPhương | 01/01/1990 | THD | 146 | 22/5/2013 | xã Vĩnh Long, H. Vĩnh Lộc |
651 | Lê Thị Cúc | 15/8/1951 | Dược tá | 34 | 06/05/2013 | Cẩm Thuỷ, TH |
652 | Trần Thị Phú | 01/01/1985 | DSTH | 36 | 06/05/2013 | Hậu Lộc-TH |
653 | Trần Xuân Dụ | 01/01/1945 | Dược tá | 37 | 06/05/2013 | Nông Cống, TH |
654 | Đinh Hữu An | 06/3/1956 | Dược tá | 38 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
655 | Nguyễn Thị Phượng | 15/01/1983 | DSTH | 39 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
656 | Nguyễn Văn Hưng | 12/02/1968 | DSTH | 40 | 06/05/2013 | Hậu Lộc-TH |
657 | Mai Thị Hiền | 01/01/1984 | DSTH | 41 | 06/05/2013 | Hậu Lộc-TH |
658 | Nguyễn Thị Huệ | 16/4/1985 | DSTH | 42 | 06/05/2013 | Hậu Lộc-TH |
659 | Nguyễn Văn Tài | 01/01/1982 | DSTH | 43 | 06/05/2013 | Hậu Lộc-TH |
660 | Trần Thị Ngọc Lan | 05/01/1989 | DSTH | 44 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
661 | Mai Thị Vinh | 09/5/1988 | DSTH | 45 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
662 | Lê ThịHân | 01/01/1990 | DSTH | 46 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
663 | §ç ThÞ Huệ | 01/01/1990 | DSTH | 47 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
664 | Lª ThÞ Ngoãn | 01/01/1990 | DSTH | 48 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
665 | Mai ThÞ Thương | 01/01/1990 | DSTH | 49 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
666 | NguyÔn ThÞ Thịnh | 01/01/1990 | Sơ cấp | 50 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
667 | TrÇn ThÞ Ngoan | 01/01/1990 | DSTH | 51 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
668 | Ng« ThÞ Hương | 01/01/1990 | DSTH | 52 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
669 | NguyÔn ThÞ Dung | 01/01/1990 | Dược tá | 53 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
670 | Trần Phương Lan | 12/4/1976 | DSTH | 54 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
671 | Nguyễn C«ngHoan | 01/01/1990 | Dược tá | 55 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
672 | Phạm Thị Hạnh | 01/01/1952 | DSTH | 56 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
673 | Nguyễn VănChung | 01/01/1962 | DSTH | 57 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
674 | Mai Đại Dương | 01/01/1965 | Dược tá | 58 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
675 | Trần Thị Hà | 01/01/1982 | Dược tá | 59 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
676 | Hà Thịnh Chính | 01/01/1948 | Dược tá | 60 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
677 | Ng Thị Thanh Thuỷ | 01/01/1978 | DSTH | 61 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
678 | Vũ Thị Ngọc | 01/01/1980 | Dược tá | 62 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
679 | Nguyễn Thị Ca | 01/01/1953 | Dược tá | 63 | 06/05/2013 | huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
680 | Mai Thị Thuỳ | 01/01/1980 | DSTH | 64 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |