Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
641 | Mai ThÞ Thương | 01/01/1990 | DSTH | 49 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
642 | NguyÔn ThÞ Thịnh | 01/01/1990 | Sơ cấp | 50 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
643 | TrÇn ThÞ Ngoan | 01/01/1990 | DSTH | 51 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
644 | Ng« ThÞ Hương | 01/01/1990 | DSTH | 52 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
645 | NguyÔn ThÞ Dung | 01/01/1990 | Dược tá | 53 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
646 | Trần Phương Lan | 12/4/1976 | DSTH | 54/CCHN-D-SYT-TH | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
647 | Nguyễn C«ngHoan | 01/01/1990 | Dược tá | 55 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
648 | Phạm Thị Hạnh | 01/01/1952 | DSTH | 56 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
649 | Nguyễn VănChung | 01/01/1962 | DSTH | 57 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
650 | Mai Đại Dương | 01/01/1965 | Dược tá | 58 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
651 | Trần Thị Hà | 01/01/1982 | Dược tá | 59 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
652 | Hà Thịnh Chính | 01/01/1948 | Dược tá | 60 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
653 | Ng Thị Thanh Thuỷ | 01/01/1978 | DSTH | 61 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
654 | Vũ Thị Ngọc | 01/01/1980 | Dược tá | 62 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
655 | Nguyễn Thị Ca | 01/01/1953 | Dược tá | 63 | 06/05/2013 | huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
656 | Mai Thị Thuỳ | 01/01/1980 | DSTH | 64 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
657 | Phạm Bá Mạnh | 01/01/1957 | DSTH | 65 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
658 | Hà Thị Nhị | 01/01/1950 | Dược tá | 66 | 06/05/2013 | huyện Nga Sơn, mtinhr Thanh Hóa. |
659 | Phạm Văn Mại | 01/01/1957 | Dược tá | 67 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
660 | Hà Thị Bưởi | 01/01/1982 | Dược tá | 68 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
661 | Phạm Thị Nga | 12/01/1952 | Dược tá | 69 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
662 | Nguyễn ThịXuyên | 01/01/1990 | DSTH | 70 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
663 | Bùi Văn Giang | 01/01/1962 | Dược tá | 72 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
664 | Mai Thị Phương | 25/01/1983 | Dược tá | 73 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
665 | Đào Thị Thuỷ | 16/4/1977 | Dược tá | 74 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
666 | Mai Thị Hoan | 01/01/1955 | Dược tá | 75 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
667 | Mã ThịQuyên | 01/01/1983 | DSTH | 76 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
668 | Nguyễn Văn Quyết | 12/01/1960 | Dược tá | 77 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
669 | Nguyễn Thị Hằng | 01/01/1974 | Dược tá | 78 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
670 | Trương Thị Yến | 15/5/1950 | Dược tá | 79 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
671 | Mai Duy Khương | 01/01/1957 | Dược tá | 80 | 06/05/2013 | huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
672 | Nguyễn Thị Tuyết | 05/9/1979 | Đại học Dược | 81/CCHN-D-SYT-TH | 06/05/2013 | Phường Lam Sơn, TX Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
673 | Phạm Thị Lan | 01/01/1977 | DSTH | 82 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
674 | Trần Thị Nguỳ | 01/01/1964 | DSTH | 83 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
675 | Mai Thị Quế | 01/01/1981 | DSTH | 84 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
676 | Phạm thị Hà | 05/01/1980 | Dược tá | 85 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
677 | Ngô Thị Mai | 01/01/1982 | DSTH | 86 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
678 | Nguyễn Thị Lực | 01/01/1950 | Dược tá | 87 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
679 | Vũ Đình Nhạ | 01/01/1956 | Dược tá | 88 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
680 | Mai Văn Trong | 01/01/1960 | Dược tá | 89 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |