TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
601 | Hoàng Thị Ngọc Huyền | 01/01/1990 | THD | 123 | 17/5/2013 | P. Đông Sơn, TX Bỉm Sơn |
602 | Lê Thị Hoa Lê | 01/01/1990 | THD | 124 | 17/5/2013 | Tây Hồ- Thọ Xuân |
603 | Lê Thị Yên | 01/01/1990 | THD | 125 | 17/5/2013 | xã Xuân Bái- Thọ Xuân |
604 | Hà Thị Trang | 01/01/1990 | THD | 126 | 17/5/2013 | xã Minh Dân, Triệu Sơn |
605 | Nguyễn Thị Thi | 01/01/1990 | THD | 127 | 17/5/2013 | xã Hợp Lý, Triệu Sơn |
606 | Phạm Thị Hằng | 01/01/1990 | THD | 128 | 17/5/2013 | xã Hợp Lý, Triệu Sơn |
607 | Lê Thị Hằng | 01/01/1990 | THD | 129 | 17/5/2013 | xã Hoằng Thanh- Hoằng Hoá |
608 | Lê Như Bàn | 01/01/1990 | THD | 130 | 17/5/2013 | xã Hoằng Trung- Hoằng Hoá |
609 | Vũ Bích Hợp | 01/01/1990 | THD | 132 | 17/5/2013 | P. Quảng Tiến, TX Sầm Sơn |
610 | Dương Thị Dung | 01/01/1990 | THD | 133 | 17/5/2013 | xã Quảng Ninh, Quảng Xương |
611 | Nguyễn Thị Cúc | 01/01/1990 | THD | 134 | 17/5/2013 | Đồng Tiến- Đông Sơn |
612 | Nguyễn Quốc Tâm | 01/01/1990 | THD | 135 | 17/5/2013 | xã Hoàng Sơn- Nông Cống |
613 | Hà Thị Nguyệt | 01/01/1990 | THD | 136 | 17/5/2013 | xã Lam Sơn- Ngọc Lặc |
614 | Nguyễn Thị Chung | 01/01/1990 | THD | 137 | 17/5/2013 | xã Thọ Xương- Thọ Xuân |
615 | Đoàn Thị Hoa Lý | 01/01/1990 | THD | 138 | 17/5/2013 | 33/4- Đinh Lễ, P.Lam Sơn, TPTH |
616 | Lê Thị Nhung | 01/01/1990 | THD | 139 | 17/5/2013 | TK 3- TT Tĩnh Gia- Tĩnh Gia |
617 | Nguyễn Thị Hiền | 01/01/1990 | THD | 140 | 17/5/2013 | xã Hải Hoà, H. Tĩnh Gia |
618 | Lê Thị Thanh | 01/01/1990 | THD | 141 | 17/5/2013 | TK 6- TT Tĩnh Gia, TĨnh Gia |
619 | Mai Thị Thuyết | 25/10/1979 | Đại học dược | 144/CCHND-SYT-TH | 22/5/2013 | P. Đông Thọ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
620 | Ngô ThịLinh | 01/01/1990 | THD | 152 | 22/5/2013 | xã Quảng Hợp, H. Quảng Xương |
621 | Nguyễn ThếGiới | 01/01/1990 | THD | 151 | 22/5/2013 | xã Thiệu Vận, H. Thiệu Hoá |
622 | Trần ThịTuyến | 01/01/1990 | THD | 150 | 22/5/2013 | xã Quảng Trường, H. Quảng Xương |
623 | Vũ ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 148 | 22/5/2013 | xã Quảng Yên, H. Quảng Xương |
624 | Nguyễn ThịHiền | 01/01/1990 | THD | 147 | 22/5/2013 | xã Quảng Hải, H. Quảng Xương |
625 | Nguyễn ThịThu | 01/01/1990 | THD | 149 | 22/5/2013 | xã Quảng Ninh, Quảng Xương |
626 | Vũ NguyênPhương | 01/01/1990 | THD | 146 | 22/5/2013 | xã Vĩnh Long, H. Vĩnh Lộc |
627 | Lê Thị Cúc | 15/8/1951 | Dược tá | 34 | 06/05/2013 | Cẩm Thuỷ, TH |
628 | Trần Thị Phú | 01/01/1985 | DSTH | 36 | 06/05/2013 | Hậu Lộc-TH |
629 | Trần Xuân Dụ | 01/01/1945 | Dược tá | 37 | 06/05/2013 | Nông Cống, TH |
630 | Đinh Hữu An | 06/3/1956 | Dược tá | 38 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
631 | Nguyễn Thị Phượng | 15/01/1983 | DSTH | 39 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
632 | Nguyễn Văn Hưng | 12/02/1968 | DSTH | 40 | 06/05/2013 | Hậu Lộc-TH |
633 | Mai Thị Hiền | 01/01/1984 | DSTH | 41 | 06/05/2013 | Hậu Lộc-TH |
634 | Nguyễn Thị Huệ | 16/4/1985 | DSTH | 42 | 06/05/2013 | Hậu Lộc-TH |
635 | Nguyễn Văn Tài | 01/01/1982 | DSTH | 43 | 06/05/2013 | Hậu Lộc-TH |
636 | Trần Thị Ngọc Lan | 05/01/1989 | DSTH | 44 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
637 | Mai Thị Vinh | 09/5/1988 | DSTH | 45 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
638 | Lê ThịHân | 01/01/1990 | DSTH | 46 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
639 | §ç ThÞ Huệ | 01/01/1990 | DSTH | 47 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
640 | Lª ThÞ Ngoãn | 01/01/1990 | DSTH | 48 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |