TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2841 | Phạm Thị Hòa | 008941/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | nghỉ việc | Y sỹ đa khoa, khám chữa bệnh nội khoa |
2842 | Nguyễn Thị Thủy | 008824/TH-CCHN | Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ định hướng sản nhi, Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
2843 | Nguyễn Thị Yên | 008954/TH-CCHN | Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
2844 | Nguyễn Thị Hạnh | 008940/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Điều dưỡng viên, chăm sóc bệnh nhân |
2845 | Nguyễn Thị Yến | 008819/TH-CCHN | Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
2846 | Trần Thị Bình | 008946/TH-CCHN | Nữ hộ sinh viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Nữ hộ sinh, hộ sinh viên |
2847 | Mai Xuân Hải | 008955/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
2848 | Trương Thị Hoa | 8937/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, khám chữa bệnh nội khoa |
2849 | Trịnh Thị Liên | 008802/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Nữ hộ sinh trung học, hộ sinh viên |
2850 | Mai Thị Liên | 020365/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
2851 | Đào Văn thao | 008907/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Bác sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa |
2852 | Mai Thị Nga | 008897/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Điều dưỡng viên, chăm sóc bệnh nhân |
2853 | Lã Thị Phượng | 020379/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Điều dưỡng viên, chăm sóc bệnh nhân |
2854 | Nguyễn Thị Nga | 000511/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, phục hồi chức năng. | nghỉ việc từ 2020 | PKDK An Việt |
2855 | Lưu Minh Khôi | 13732/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Lưu huyết não , Điện não. | Từ 26/9/2023; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sỹ |
2856 | Nguyễn Trường Sơn | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2857 | Đỗ Giang Nam | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL) | | |
2858 | Mai Văn Khải | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2859 | Trần Thị Thúy | | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh (CL) | | |
2860 | Quách Thị Phương | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL) | | |
2861 | Lê Hải Hoàn | | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng. | | |
2862 | Phạm Thị Nhật | | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
2863 | Phạm Thị Thủy | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2864 | Trần Quốc Sơn | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2865 | Nguyễn Dụng Sang | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2866 | Phạm Đình Thạch | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2867 | Bùi Văn Trung | | Kỹ thuật viên xét nghiệm (CL) | | |
2868 | Nguyễn Huyền Trang | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2869 | Lê Diệu My | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2870 | Lê Đình Nam | 017244/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2871 | Nguyễn Thị Mỹ Phượng | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2872 | Lê Đình Trinh | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2873 | Nguyễn Thị Hải Anh | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2874 | Viên Thị Tâm | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2875 | Lê Thị Thu Thủy | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2876 | Lê Thị Thanh | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2877 | Mai Thị Oanh | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2878 | Mai Trang Nhung | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2879 | Hồ Thị Lan Anh | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2880 | Ngô Thị Thu Huyền | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |