TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2801 | Mai Thị Hà | 008895/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Bác sỹ đa khoa, khám chữa bệnh nội khoa |
2802 | Mã Thị Hằng | 008896/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
2803 | Mai Thị Ly | 008894/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ sản nhi, sơ cứu ban đầu, khám chữa bện thông thường |
2804 | Hà Văn Khẩn | 008956/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, khám chữa bệnh nội khoa |
2805 | Mai Thị Hòa | 009810/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Bác sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa |
2806 | Lê Trọng tài | 008944/TH-CCHN | Sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, Sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
2807 | Mai Thị Huyền | 008945/TH-CCHN | Sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ định hướng sản nhi, Sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
2808 | Phan Thị Dậu | 008796/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Ysỹ đa khoa, KCB thông thường |
2809 | Mai Thị Tuyết | 008789/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Ysỹ đa khoa, KCB thông thường |
2810 | Nguyễn Thị Tuyên | 008808/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Ysỹ đa khoa, KCB thông thường |
2811 | Nguyễn Thị Thu | 009682/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Bác sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa |
2812 | Phạm Văn An | 008908/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Ysỹ đa khoa, KCB thông thường |
2813 | Đào Thị Thúy | 008800/TH-CCHN | Nữ hộ sinh viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Hộ sinh trung học, hộ sinh viên |
2814 | Nguyễn Thị Hương | 008903/TH-CCHN | Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ định hướng sản nhi, Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
2815 | Nguyễn Duy Tướng | 14052/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đông Y, Khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền |
2816 | Phạm Văn Thuận | 001618/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Bác sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa |
2817 | Vũ Thị Thuận | 009684/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, khám chữa bệnh nội khoa |
2818 | Lã Đình Qúy | 008817/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, khám chữa bệnh nội khoa |
2819 | Mai Thị lương | 008918/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, khám chữa bệnh nội khoa |
2820 | Nguyễn Thị Lý | 020380/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
2821 | Phạm Thị Thúy | 008811/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thườngtheo TT 10/2015/TTTL-BYT-BNV | từ 7h-11h; 13h-17h thứ 2 đến thứ 6 + thời gian trực. | Y sỹ-PTCM |
2822 | Lê văn Chiến | 008923/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | PTCM; Y sỹ đa khoa, khám chữa bệnh thông thường |
2823 | Tạ Văn Huệ | 008926/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | Nghỉ từ 1/8/2023 (do mất) | TYT Nga Thủy- Nga Sơn |
2824 | Trần Thị Thương | 008927/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Nữ hộ sinh, hộ sinh viên |
2825 | Mai Thị Uyến | 008795/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, Than gia sơ cứu ban đầu |
2826 | Hà Văn Tú | 009683/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, Than gia sơ cứu ban đầu |
2827 | Mai Ngọc Vi | 15578/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Bác sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa |
2828 | Dương Thị Hường | 008943/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Ysỹ sản nhi, khám chữa bệnh thông thường |
2829 | Đào Văn Thuyết | 020385/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
2830 | Hoàng Thị Hòa | 016824/TH-CCHN | Phát hiện và xử lý các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Bác sỹ: Phát hiện và xử lý các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng |
2831 | Mai Kim Tuyến | 008953/TH-CCHN | tham gia sơ cứu ban đầu khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định Thông tư 10/2015/TTLT -BYT-BNV | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, khám chữa bệnh |
2832 | Trần Thị Nhàn | 008952/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Nữ hộ sinh, hộ sinh viên |
2833 | Vũ Thị Luân | 020264/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
2834 | Mai Thị Luyến | 001140/TH-CCHN | Kỹ thuật viên răng hàm giả | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Kỹ thuật viên răng hàm giả |
2835 | Mai Huy Duyên | 008909/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Nghỉ hưu từ 01/8/2023 | TYT Nga Văn- nga Sơn |
2836 | Phạm Thị Hòa | 008941/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | nghỉ việc | Y sỹ đa khoa, khám chữa bệnh nội khoa |
2837 | Nguyễn Thị Thủy | 008824/TH-CCHN | Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ định hướng sản nhi, Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
2838 | Nguyễn Thị Yên | 008954/TH-CCHN | Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
2839 | Nguyễn Thị Hạnh | 008940/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Điều dưỡng viên, chăm sóc bệnh nhân |
2840 | Nguyễn Thị Yến | 008819/TH-CCHN | Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |