TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2761 | Nguyễn THị Hương | 006786/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
2762 | Đỗ Ngọc Đông | 006023/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
2763 | Vũ Thị Ngân | 006090/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ sản nhi |
2764 | Nguyễn Công Mạnh | 14352/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ đa khoa |
2765 | Bùi Thị Thu Hiền | 14896/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Điều dưỡng viên |
2766 | Mai Văn Thụy | 006215/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ đa khoa |
2767 | Tạ Trọng Nghĩa | 006202/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
2768 | Phạm Thị Nụ | 006815/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ sản nhi |
2769 | Trần Thị Thúy | 006966/TH-CCHN | Hộ sinh viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Nữ Hộ Sinh |
2770 | Nguyễn Văn Mười | 010224/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ đa khoa |
2771 | Khiếu Đinh Trì | 006181/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
2772 | Trương Tuấn Cảnh | 006135/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
2773 | Khiếu Thị Hiên | 009231/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Điều Dưỡng viên |
2774 | Đặng Văn Tiệp | 14353/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | chuyển đến từ 13/5/2024" 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sĩ đa khoa |
2775 | Đỗ Thị Phượng | 14342/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Nữ Hộ Sinh |
2776 | Trương Cảnh Phương | 010149/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa tại trạm Y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ đa khoa |
2777 | Phạm Thị Thương | 14274/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Điều Dưỡng viên |
2778 | Hà Thị Huyền | 006231/TH-CCHN | Hộ sinh viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Nữ Hộ Sinh |
2779 | Lê Thị Xuyến | 010223/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ đa khoa |
2780 | Đường Thị Huyền | 006115/TH-CCHN | Hộ sinh viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Nữ Hộ Sinh |
2781 | Nguyễn Thị Thu | 005115/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Điều Dưỡng viên |
2782 | Dương Thị Nga | 006219/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh sản nhi | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh chữa bệnh sản nhi |
2783 | Lê Thị Tám | 008622/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban
đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Y Sỹ đa khoa, khám bệnh, chữa bệnh thông thường |
2784 | Dương Thùy Linh | 006805/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban
đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Y Sỹ đa khoa, khám bệnh, chữa bệnh thông thường |
2785 | Nguyễn Tiến Trúc | 000056/TH-CCHN | Tại trạm y tế | 8 tiếng/ ngày | Bác sỹ đa khoa TYT Thị Trấn |
2786 | Phạm Thị Đính | 006643/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8 tiếng/ ngày | Nữ Hộ Sinh, khám chữa bệnh sản khoa |
2787 | Trần Thị Hằng | 005174/TH-CCHN | KCB đa khoa Tại TYT | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Y sỹ |
2788 | Trịnh Thị Sen | 006678/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban
đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Y Sỹ đa khoa, khám bệnh, chữa bệnh thông thường |
2789 | Lê Thị Biên | 020603/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ đa khoa |
2790 | Vũ Thị Sen | 14431/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ đa khoa |
2791 | Vũ Văn Hướng | 006246/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
2792 | Phí Thị Thủy | 006245/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ đa khoa |
2793 | Trần Thị Chiên | 005007/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ sản nhi |
2794 | Nguyễn Thị Oanh | 006812/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ sản nhi |
2795 | Vũ Xuân Huy | 006042/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6"+ thời gian trực hoặc điều động | Y Sỹ đa khoa |
2796 | Hán Thị Liên | 010152/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ Y khoa |
2797 | Nguyễn Thị Khuyên | 005044/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ sản nhi |
2798 | Đào Công Minh | 006272/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
2799 | Nguyễn Thị Quỳnh | 017305/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2800 | Trần Thị Thủy | 017307/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |