TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2761 | Lê Đình Duy | 016683/TH-CCHN | điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 01/9/2022 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
2762 | Lê Mạnh Cường | 008748/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 15/8/2022; | Bệnh viện đa khoa Phúc Thịnh |
2763 | Mai Văn Công | 011807/ĐNA-CCHN | KCB Bằng YHCT | Nghỉ từ 04.3.2022 | phòng khám YHCT |
2764 | Nguyễn Văn Thanh | 008825/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
2765 | Nguyễn Thị Tâm | 008902/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Nữ hộ sinh trung học, hộ sinh viên |
2766 | Lương Thị Liên | 008798/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
2767 | Phan Văn Minh | 008917/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Bác sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa |
2768 | Mai Văn Huy | 008916/TH-CCHN | Thực hiện y lệnh điều trị | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Điều dưỡng viên, thực hiện y lệnh điều trị |
2769 | Phạm Văn Nghị | 008915/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa |
2770 | Phạm Thị Hà | 008919/TH-CCHN | Chăm sóc bà mẹ trẻ em | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Nữ hộ sinh, chăm sóc bà mẹ, trẻ em |
2771 | Nguyễn Thị Thủy | 14899/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015 | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Nữ hộ sinh |
2772 | Phạm Văn Sơn | 008818/TH-CCHN | Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
2773 | Mai Thị Thanh | 008949/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Điều dưỡng viên, chăm sóc bệnh nhân |
2774 | Trần Thành Chu | 009808/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Bác sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa |
2775 | Vũ Thị Thủy | 008929/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Điều dưỡng viên chăm sóc bệnh nhân |
2776 | Nguyễn Văn Phong | 020397/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Điều dưỡng viên, chăm sóc bệnh nhân |
2777 | Trịnh Quang Thiệp | 008928/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Điều dưỡng viên chăm sóc bệnh nhân |
2778 | Mai Văn Dũng | 14929/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Bác sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa |
2779 | Nguyễn Thị Mừng | 14955/TH-CCHN | Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ sản nhi, Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
2780 | Mai Thị Chinh | 008920/TH-CCHN | Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
2781 | Mai Thị Huyền Trang | 14956/TH-CCHN | Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
2782 | Mai Như Dũng | 017147/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường | Nghỉ hưu 1/8/2023 | TYT Nga Hải- Nga Sơn |
2783 | Lê Thị Sáu | 008816/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | PTCM; Y sỹ sản nhi, khám chữa bệnh thông thường |
2784 | Vũ Thị Hằng | 008950/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ sản nhi, khám chữa bệnh thông thường |
2785 | Trần Thanh Nam | 008821/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Ysỹ đa khoa, khám chữa bệnh nội khoa |
2786 | Phạm Văn Hoàng | 009068/TH-CCHN | Điều dưỡng trung học | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | điều dưỡng viên, chăm sóc bệnh nhân |
2787 | Phan Thị Anh | 008810/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Nữ hộ sinh, hộ sinh viên |
2788 | Lê Văn Thanh | 009391/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Bác sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa |
2789 | Lê Thị Tình | 008931/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ sản nhi, Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
2790 | Nguyễn Văn Phu | 008934/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
2791 | Nguyễn Thị Trang | 020384/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
2792 | Mai Thế Trác | 008921/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | nghỉ việc | Bác sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa |
2793 | Mai Thị Lý | 008801/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ hưu | Điều dưỡng viên chăm sóc bệnh nhân |
2794 | Hoàng Thị Tươi | 008899/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Nữ hộ sinh, hộ sinh viên |
2795 | Mai Hồng Nguyên | 008911/TH-CCHN | Tham gia khám bệnh, chữa bệnh, sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ sản nhi, Tham gia khám bệnh, chữa bệnh, sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
2796 | Nguyễn Thị Huệ | 008912/TH-CCHN | Tham gia khám bệnh, chữa bệnh, sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
2797 | Trần Thị Hảo | 008942/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Điều dưỡng viên chăn sóc bệnh nhân |
2798 | Trịnh Văn Châu | 008935/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, khám chữa bệnh thông thường |
2799 | Nguyễn Văn Thỏa | 020378/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2025 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng, y sĩ. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ |
2800 | Bùi Thị Hiển | 008827/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ định hướng sản nhi, chăm sóc bệnh nhân |