TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2641 | Phạm Văn Đồng | 010008/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Điều dưỡng viên |
2642 | Phan Văn Chính | 002015/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực Chuyển LV từ Tân Châu về Thiệu Giao | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT xã Thiệu Giao |
2643 | Trần Hợp Thanh | 009980/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 19/5/2022; 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT |
2644 | Dương Văn Dũng | 009984/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Y sỹ chịu trách nhiệm chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh tại trạm Y tế xã Thiệu Thành |
2645 | Lê Duy Dụng | 15056/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trưởng trạm - Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh tại trạm Y tế |
2646 | Tống Thị Hòa | 010569/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Y sỹ khám bệnh, chữa bệnh tại trạm Y tế |
2647 | Lê Thị Huyền | 010568/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên |
2648 | Hoàng Văn Linh | 13982 /TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ YHDP phát hiện và xử trí bệnh thông thường tại TYT Thiệu Công |
2649 | Thiều Thị Phương | 010034/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Công |
2650 | Dương Thị Hiền | 009991/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ sản nhi KCB tại TYT Thiệu Công |
2651 | Nguyễn Thị Quý | 017298/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Điều dưỡng viên |
2652 | Lê Như Thắng | 14823 /TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh, siêu âm, chẩn đoán, kê đơn, ra y lệnh tại TYT tại TYT Thiệu Duy |
2653 | Đỗ Thị Nam | 004924/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Đã nghỉ hưu hưởng chế độ bảo hiểm từ 01/11/2023 | TYT Thiệu Duy-Thiệu Hóa |
2654 | Trần Tuấn Anh | 13984/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Y sỹ chịu trách nhiệm chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh tại trạm Y tế |
2655 | Lê Thị Nhung | 010000/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Thay CCHN | TYT Thiệu Duy-Thiệu Hóa |
2656 | Đỗ Thị Gái | 002107/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng tại TYT Thiệu Duy |
2657 | Lê Quang Điện | 009989/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh, siêu âm, chẩn đoán, kê đơn, ra y lệnh tại TYT tại TYT Thiệu Giang |
2658 | Lê Như Bích | 009996/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Giang |
2659 | Nguyễn Thanh Tâm | 009944/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ KCB, xét nghiệm tại TYT Thiệu Giang |
2660 | Lê Văn Thủy | 14726/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính; 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trưởng trạm-PTCM; Bác sỹ thực hiện khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
2661 | Phạm Thị Tình | 010563/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ hưu từ 1/11/2024 | TYT Thiệu Hòa-Thiệu Hóa |
2662 | Nguyễn Thị Chung | 010562/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên -Y sỹ sản nhi khám bệnh, chữa bệnh tại trạm Y tế Thiệu Hòa |
2663 | Nguyễn Thị Hương | 010561/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ khám bệnh, chữa bệnh tại trạm Y tế |
2664 | Phan Văn Hải | 000765/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ KCB tại TYT Thiệu Hợp |
2665 | Nguyễn Thị Hà | 010565/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Hợp |
2666 | Đặng Quốc Chung | 009994/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính; 5 ngày/tuần + thời gian trực | Y sỹ đa khoa |
2667 | Hà Thị Lê | 13983/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ YHDP phát hiện và xử trí bệnh thông thường tại TYT Thịệu Long |
2668 | Nguyễn Thanh Sơn | 009972/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ chế độ từ 01.01.2021 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên -Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Long |
2669 | Dương Thị Nê | 009971/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Long |
2670 | Trương Hồng Thủy | 017105/TH-CCHN | Theo Thông tư 10/2015/TTLT-BYT-BNV tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Y sỹ KCB |
2671 | Nguyễn Thăng Lưu | 009993/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh chẩn đoán, kê đơn, ra y lệnh tại TYT Thiệu Lý |
2672 | Nguyễn Văn Đệ | 010050/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Y sỹ chịu trách nhiệm chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh tại trạm Y tế xã Thiệu Viên |
2673 | Tô Thị Thúy | 010043/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm Y tế xã Thiệu Lý |
2674 | Lê Thị Liên | 010042/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực chuyển LV từ Xã Thiệu lý đến Thiệu Viên | Nhân viên -Y sỹ sản nhi khám bệnh, chữa bệnh tại TYT |
2675 | Ngô Thị Lan | 010021/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng -Y sỹ sản nhi KCB tại TYT Thiệu Ngọc |
2676 | Hoàng Thị Yến | 002560/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Hộ sinh khám bệnh, chữa bệnh phụ khoa, quản lý thai nghén, đỡ đẻ thường tại trạm y tế xã Thiệu Ngọc |
2677 | Lê Đình Tuấn | 010011/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Ngọc |
2678 | Mai Văn Ưng | 010039/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Nguyên |
2679 | Phạm Văn Đôn | 010041/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên -Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Nguyên |
2680 | Nguyễn Đình Đôn | 002896/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Nguyên |