TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2721 | Đỗ Nhật Dương | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2722 | Trần Hữu Tuấn | 017188/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | nghỉ việc từ 11/9/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
2723 | Lê Đắc Linh | 017189/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền. | Nghỉ việc từ 11/9/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
2724 | Vũ Thị Hằng | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền (CL) | | |
2725 | Nguyễn Ngọc Nam | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2726 | Vũ Hùng Phi | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2727 | Nguyễn Đức Bình | | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
2728 | Hà Thị Nhung | | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
2729 | Nguyễn Thị Hiền | | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
2730 | Lê Ngọc Phương Thảo | | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
2731 | Nguyễn Văn Thế | | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
2732 | Trương Văn Hiều | | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
2733 | Lê Nhật Dương | | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
2734 | Nguyễn Văn Giang | | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
2735 | Hà Thị Trang | | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
2736 | Đỗ Văn An | | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
2737 | Nguyễn Hữu An | | Kỹ thuật viên xét nghiệm (ký sinh trùng- côn trùng) | | |
2738 | Dương Quang Vinh | | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
2739 | Hoàng Mỹ Linh | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2740 | Lê Văn Tùng | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2741 | Lê Phương Anh | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2742 | Đàm Thị Hiền | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2743 | Lê Thị Thanh Lan | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2744 | Nguyễn Ngọc Ánh | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2745 | Nguyễn Thảo Ly | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2746 | Nguyễn Thị Nhuần | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2747 | Phạm Thị Hồng Lâm | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2748 | Lê Thị Hiền | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2749 | Đỗ Xuân An | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2750 | Tào Văn Minh | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2751 | Lê Thị Phương | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2752 | Lương Thị Thương | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2753 | Trần Thị Thu Hằng | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2754 | Phạm Thị Phương | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2755 | Nguyễn Đăng Cầu | 017221/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | nghỉ việc từ tháng 8.2021 | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
2756 | Lê Thị Thoa | 017222/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc từ 9/8/2022 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
2757 | Nguyễn Ngọc Huyền | 017223/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng khoa ngoại tổng hợp |
2758 | Lê Ngọc Linh | 017224/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng viên khoa Cấp cứu hồi sức |
2759 | Võ Minh Tâm | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2760 | Đào Thị Hương | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |