TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2721 | Tống Thị Thủy | 005080/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
2722 | Nguyễn Thị Kim Trang | 14433/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ đa khoa |
2723 | Đặng Minh Tuân | 14427/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
2724 | Hoàng Thị Thu Hằng | 006119/TH-CCHN | Hộ sinh viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Nữ Hộ Sinh |
2725 | Hoàng Thị Kim Anh | 008649/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Điều Dưỡng viên |
2726 | Đỗ Thị Hồng Liên | 14350/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sy y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
2727 | Phạm Trường Sơn | 016032/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ |
2728 | Vũ Thị Hằng | 14273/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ hưu | TYT Hà Đông-Hà Trung |
2729 | Nguyễn Thị Liên | 005008/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
2730 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 006507/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Điều Dưỡng viên |
2731 | Cù Duy Hằng | 005207/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" + trực và điều động | Y Sỹ đa khoa |
2732 | Mai Thị Hạnh | 006112/TH-CCHN | Hộ sinh viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" + trực và điều động | Nữ Hộ Sinh |
2733 | Mai Văn Oai | 006064/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh sản nhi | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ định hướng sản nhi |
2734 | Phạm Văn Cảnh | 008589/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" + trực và điều động | Điều Dưỡng viên |
2735 | Đỗ Văn Phong | 008516/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" + trực và điều động | Y Sỹ đa khoa |
2736 | Nguyễn Văn Hiền | 14271/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" + trực và điều động | Bác sỹ Y học dự phòng |
2737 | Trần Trung Tá | 007031/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ |
2738 | Trần Thị Nga | 005001/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ sản nhi |
2739 | Tống Thị Giang | 006035/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6"+ thời gian trực hoặc điều động | Điều Dưỡng viên |
2740 | Hà Thị Hương | 14354/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6"+ thời gian trực hoặc điều động | Y Sỹ đa khoa |
2741 | Lê Đức Anh | 14347/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6"+ thời gian trực hoặc điều động | Y Sỹ đa khoa |
2742 | Ngô Quang Trung | 010226/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6"+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ đa khoa |
2743 | Trần Thị Huệ | 008580/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6"+ thời gian trực hoặc điều động | Điều Dưỡng viên |
2744 | Vũ Văn Chính | 010151/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ đa khoa |
2745 | Nguyễn Thị Chinh | 006759/TH-CCHN | Hộ sinh viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Nữ Hộ Sinh |
2746 | Hoàng Thị Hằng | 14430/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
2747 | Trịnh Thị Xuân Quỳnh | 006737/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sy y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ đa khoa |
2748 | Ngô Thị Thanh Hương | 005191/TH-CCHN | Hộ sinh viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Hộ sinh trung học |
2749 | Hoàng Văn Kiên | 14351/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ Y học cổ truyển |
2750 | Hoàng văn Đông | 016033/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ |
2751 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 006111/TH-CCHN | Khám chữa, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ sản nhi |
2752 | Cao Thị Huế | 006055/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Điều Dưỡng viên |
2753 | Hoàng Văn Luân | 006062/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ đa khoa |
2754 | Phạm Khắc Thành | 010148/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ |
2755 | Nguyễn Thị Vinh | 13348/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ sản nhi |
2756 | Phạm Thị Quỳnh | 14349/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
2757 | Phạm Thị Xuân | 14432/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
2758 | Vũ Văn Giao | 006264/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ sản nhi |
2759 | Vũ Thị Phi | 019847/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
2760 | Nguyễn Thị Hường | 008614/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Điều Dưỡng viên |