TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2601 | Lê Thị Hoa | 017301/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2602 | Trịnh Thị Thảo | 017302/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2603 | Nguyễn Thu Huyền | 017303/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2604 | Hà Thu Hương | 017304/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc từ 01/12/2022 | Nghỉ việc từ 01/12/2022 |
2605 | Lê Thị Tuyết Chinh | 009669/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa và bổ sung chuyên khoa sản phụ khoa | 8 giờ/ngày - giờ hành chính, 5 ngày/tuần | PT CM, PK sản+ KCB Lao |
2606 | Trần Văn Huy | 009505/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày - giờ hành chính, 5 ngày/tuần | Phụ trách Khám bệnh, chữa bệnh Nội nhi |
2607 | Lê Mạnh Hùng | 020210/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; KCB Lao |
2608 | Nguyễn Duy Hải | 006482/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Chuyển đến từ 20/9/2024; 8 giờ/ngày - giờ hành chính , 5 ngày/tuần | BS KCB đa khoa |
2609 | Trần Ngọc Hùng | 016130/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | từ 20/7/2022; 8 giờ/ngày - giờ hành chính , 5 ngày/tuần | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, phụ trách bộ phận chẩn đoán hình ảnh |
2610 | Lê Thị Lương | 016144/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8 giờ/ngày - giờ hành chính , 5 ngày/tuần | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
2611 | Hoàng Thị Dung | 005032/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày - giờ hành chính , 5 ngày/tuần | Điều dưỡng viên, theo dõi bệnh nhân thực hiện y lệnh của Bác sỹ |
2612 | Lê Thị Thảo | 14224/TH-CCHN | Theo thông tư số 26/2015/TTLT/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 | 8 giờ/ngày - giờ hành chính , 5 ngày/tuần | Điều dưỡng viên, theo dõi bệnh nhân thực hiện y lệnh của Bác sỹ |
2613 | Vũ Văn Quang | 016267/TH-CCHN | Theo thông tư số 26/2015/TTLT/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 | 8 giờ/ngày - giờ hành chính , 5 ngày/tuần | Điều dưỡng viên, theo dõi bệnh nhân thực hiện y lệnh của Bác sỹ |
2614 | Nguyễn Thị Hằng | 016107/TH-CCHN | Theo thông tư số 26/2015/TTLT/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2016 | 8 giờ/ngày - giờ hành chính , 5 ngày/tuần | Hộ sinh viên |
2615 | Lê Thị Hồng | 4689/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc | 8 giờ/ngày - giờ hành chính, 5 ngày/tuần | Dược sỹ |
2616 | Trịnh Thu Hằng | 4722/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8 giờ/ngày - giờ hành chính, 5 ngày/tuần | Phụ trách dược |
2617 | Nguyễn Thị Thảo | 0016898/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội tổng hợp
Đọc Phim X-Quang thường quy phổi và lồng ngực | Sáng: 7h30 - 11h30
Chiều: 13h30 - 17h30
07 ngày/tuần | Bác sĩ chuyên khoa I, Khám nội
Chịu trách nhiệm chuyên môn kĩ thuật |
2618 | Lê Thanh Tùng | 004750/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Nghỉ việc từ 1/8/2024 | PKĐK An Phúc |
2619 | Lê Minh Châu | 000673/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại, sản khoa | Sáng: 7h30 - 11h30
Chiều: 13h30 - 17h30
07 ngày/tuần | Bác sĩ chuyên khoa I, Khám ngoại |
2620 | Hoàng Thị Huyền | 000653/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, nhi khoa | Sáng: 7h30 - 11h30
Chiều: 13h30 - 17h30
07 ngày/tuần | Thạc sĩ, Bác sĩ
Khám chữa bệnh nhi khoa |
2621 | Nguyễn Thị Nghĩa | 005211/TH-CCHN | Khám chũa bệnh nội khoa, chẩn đoán siêu âm.
Có chứng chỉ: Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Sáng: 7h30 - 11h30
Chiều: 13h30 - 17h30
07 ngày/tuần | Thạc sĩ, Bác sĩ
Siêu âm và nội soi dạ dày |
2622 | Ngọ Văn Thanh | 001337/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh và xét nghiệm chẩn đoán | Từ thứ hai đến thứ sáu từ 17h00 đến 19 h00, thứ bảy và chủ nhật: Sáng: 7h30 - 11h30Chiều: 13h30 - 17h30. | Tiến sĩXét nghiệm |
2623 | Trịnh Thu Hiền | 011553/TH-CCHN | KCB Nội khoa; CCĐT: nội soi Tai Mũi Họng | Thứ 7 và Chủ nhật, ngày nghỉ, ngày lễ | Khám nội soi Tai-Mũi Họng |
2624 | Bùi Quang Giao | 010909/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | nghỉ từ 1/8/2024 | PKĐK An Phúc |
2625 | Đới Xuân Thiệu | 001709/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xương bột | Sáng: 7h30 - 11h30
Chiều: 13h30 - 17h30
07 ngày/tuần | Kỹ thuật viên Xương bột |
2626 | Nguyễn Thị Bích Hồng | 000999/TH-CCHN | Cao đẳng điều dưỡng | Sáng: 7h30 - 11h30
Chiều: 13h30 - 17h30
07 ngày/tuần | Điều dưỡng viên |
2627 | Đỗ Thị Nhung | 004593/TH-CCHN | Điều dưỡng viên chuyên ngành sản phụ khoa | nghỉ từ 01/6/2023 | PKĐK An Phúc |
2628 | Mai Thị Lan | 005267/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Sáng: 7h30 - 11h30
Chiều: 13h30 - 17h30
07 ngày/tuần | Xét nghiệm viên |
2629 | Phạm Thị Hường | 010557/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ thực hiện khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm, chẩn đoán, ra y lệnh tại trạm Y tế |
2630 | Nguyễn Thị Son | 009977/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm Y tế |
2631 | Nguyễn Thị Thủy | 009983/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Hộ sinh khám bệnh, chữa bệnh phụ khoa, quản lý thai nghén, đỡ đẻ thường tại trạm y tế |
2632 | Trần Văn Xuân | 019840/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Trưởng trạm - Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm Y tế xã Thiệu Chính |
2633 | Hà Thị Đào | 010037/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ chế độ BHXH theo quy định từ 01/09/2023 | TYT Minh Tâm- Thiệu Hóa |
2634 | Nguyễn Hữu Thắng | 010038/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Chuyển đến từ 11/01/2025; thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm Y tế |
2635 | Hà Thị Ngọc | 15589/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ YHDP phát hiện và xử trí bệnh thông thường tại TYT |
2636 | Nguyễn Trọng Hào | 010010/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Bác sỹ chịu trách nhiệm chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh |
2637 | Lê Thị Hà Phương | 009998/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Thay đổi cchn | TYT Tân Châu- Thiệu Hóa |
2638 | Lê Thị Thanh | 010015/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT Xã Tân Châu |
2639 | Trần Thị Minh | 010007/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ sản nhi KCB tại TYT xã Tân Châu |
2640 | Nguyễn Thị Bảo | 009974/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ sản nhi KCB tại TYT xã Tân Châu |