TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2561 | Bùi Văn Công | 002913/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Điều dưỡng TH |
2562 | Hà Xuân Huy | 010052/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT xã Trí Nang |
2563 | Lò Văn Nội | 002444/TH-CCHN | KCB bằng YHDT | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT Yên Khương |
2564 | Lò Văn Đào | 14442/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Bác sĩ đa khoa, TYT Yên Khương |
2565 | Lò Văn Thức | 002230/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Điều dưỡng TH, TYT Yên Khương |
2566 | Hà Thị Tươi | 010609/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Điều dưỡng CĐ, TYT Yên Khương |
2567 | Hà Văn Thủy | 010045/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH , TYT Yên Khương |
2568 | Hà Công Minh | 009271/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Bác sĩ đa khoa, Trưởng TYT xã Yên Thắng |
2569 | Trương Thị Hằng | 002510/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Hộ sinh trung học, TYT Yên Thắng |
2570 | Hà Thị Loan | 002505/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT Yên Thắng |
2571 | Ngân Văn Tuyển | 002468/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Điều dưỡng TH, TYT xã Yên Thắng |
2572 | Nguyễn Thị Nhuần | 017212/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ từ 14/10/2023 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
2573 | Cầm Phương Nam | 017272/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2574 | Lương Văn Tuân | 017273/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2575 | Quách Thị Xuân | 017275/TH-CCHN | KCB nội→KCB YHCT (CL do TĐ) | | |
2576 | Bùi Phương Huyền | 017276/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2577 | Cầm Bá Thắng | 017277/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2578 | Vi Thị Lan | 017278/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
2579 | Trương Thị Trang | 017279/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2580 | Hoàng Phương Hoa | 017280/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2581 | Hoàng Văn Trường | 017281/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2582 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 017282/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2583 | Phạm Đình Thạch | 017283/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2584 | Lê Văn Nhung | 017284/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2585 | Nguyễn Văn Hoàng | 017285/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2586 | Đỗ Huy Tuệ | 017286/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2587 | Phạm Thị Trang | 017287/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
2588 | Đậu Thị Thanh | 017288/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
2589 | Hoàng Thị Lan Anh | 017289/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
2590 | Nguyễn Quang Dương | 017290/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
2591 | Nguyễn Ngọc Đông | 017291/TH-CCHN | KTVXN→ CKXN (CL do TĐ) | | |
2592 | Nguyễn Thị Nhung | 017292/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2593 | Bùi Thị Dung | 017293TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2594 | Nguyễn Công Thuận | 017294/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2595 | Lê Thị Hồng Tú | 017295/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2596 | Nguyễn Thị Nhung | 017296/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2597 | Đỗ Thị Ngọc Anh | 017297/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2598 | Nguyễn Thị Quý | 017298/TH-CCHN | DDV (CL do mất) | | |
2599 | Trịnh Thị Thu | 017299/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2600 | Phạm Thị Quỳnh | 017300/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |