TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2481 | Hoàng Văn Tâm | 010591/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Trưởng TYT xã, Phụ trách chung |
2482 | Nguyễn Duy Cường | 013955/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Bác sỹ |
2483 | Nguyễn Thị Hương | 010643/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB sản nhi, TCMR |
2484 | Hà Thị Ngọ | 010645/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT xã | Nghỉ hưu | TYT Yên Thọ- Như Thanh |
2485 | Trần Thị Đài | 010642/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, thực hiện y lệnh |
2486 | Đặng Thị Đào | 010644/TH-CCHN | ĐDV tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | ĐDV, quản lý thuốc |
2487 | Bùi Văn Thiên | 016232/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Nghỉ từ 04.3.2022 | Phụ trách chuyên môn PKĐK, Khám nội |
2488 | Nguyễn Thị Nhung | 15265/TH-CCHN | KB, CB đa khoa, có CC Ngoại khoa | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC | Phụ trách phòng khám ngoại |
2489 | Hàn Mạnh Hùng | 016095/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa CĐHA+ CCĐT Lao | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC | Bộ phận CĐHA+ KCB Lao |
2490 | Nguyễn Xuân Dương | 016091/TH-CCHN | KB, CB đa khoa+ CCĐT Lao | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC | Phụ trách xét nghiệm+ Điều trị lao |
2491 | Bùi Xuân Khải | 016092/TH-CCHN | KB, CB đa khoa | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC | Trưởng PKĐK |
2492 | Ngô Thế Hà | 016093/TH-CCHN | KB, CB đa khoa | Chuyển công tác về TTYT Như Xuân | Phòng khám đa khoa- TTYT Như Thanh |
2493 | Bùi Văn Hoàng | 016094/TH-CCHN | KB, CB đa khoa | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC | Khám TMH-RHM |
2494 | Lê Hồng Phương | 016125/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC | Xét nghiệm |
2495 | Lê Thị Minh | 016115/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC | ĐDV Nội |
2496 | Đỗ Thị Hà | 016116/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC | ĐDV Ngoại |
2497 | Nguyễn Thu Huyền | 5165/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC | Quầy dược |
2498 | Trịnh Thị Phương | 011917/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | chuyển từ TYT Yên Thọ 26/6/2024; 7h-17h các ngày thứ 2 đến thứ 6 + thời gian trực hoặc điều động | Khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
2499 | Vũ Thị Nga | 012354/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế; CCĐTg chẩn
đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
2500 | Nguyễn Thị Tám | 012343/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
2501 | TrầnThị Thu Hường | 012344/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám, điều trị các bệnh phụ khoa, quản lý thai nghén, DS – KHHGĐ, đỡ đẻ thường. |
2502 | Lê Thị Quyên | 012358/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Chịu trách nhiệm chuyên môn kỹ thuật, Khám bệnh, chữa bệnh tại Trạm y tế xã |
2503 | Ngô Thị Bình | 012368/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Trưởng trạm |
2504 | Trịnh Thị Tâm | 012321/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến Thứ 6+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
2505 | Trịnh Thị Qúy | 012299/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
2506 | Phạm Thị Thương | 012323/ TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/tuần + trực+ điều động | Khám, điều trị các bệnh phụ khoa, quản lí thai nghén, dân số, kế hoạch hóa gia đình, đỡ đẻ thường |
2507 | Đào Ngọc Thuyên | 012322/ TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/tuần + trực+ điều động | Khám bệnh, chữa bệnh tại trạm y tế. Phụ trách xét nghiệm |
2508 | Trịnh Thị Trang | 012304/ TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Chuyển từ TYT Yên Hùng sang TYT Yên Thịnh, 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/tuần + trực+ điều động | Khám bệnh, chữa bệnh tại trạm y tế |
2509 | Lê Thị Kim Oanh | 012348/ TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/tuần + trực+ điều động | Khám, điều trị các bệnh phụ khoa, quản lí thai nghén, dân số, kế hoạch hóa gia đình, đỡ đẻ thường |
2510 | Lê Thị Xuyến | 012364/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
2511 | Lê Văn Toàn | 010171/TH-CCHN | điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Theo dõi, thực hiện y lệnh của bác sĩ.Thực hiện kỹ thuật xét nghiệm. |
2512 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 015853/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa.Thực hiện siêu âm |
2513 | Bùi Thị Đào | 012362/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám điều trị các bệnh phụ khoa, quản lý thai nghén,DSKHHGĐ, đỡ đẻ thường. |
2514 | Thiều Thị Tiến | 001560/TH -CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Đã nghỉ hưu 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
2515 | Trần Văn Luyến | 012296/TH - CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học dân tộc | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học dân tộc tại trạm y tế xã |
2516 | Lê Văn Tự | 010137/TH - CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã – Thực hiện kỹ thuật siêu âm |
2517 | Lê Xuân Hải | 020769/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường | Từ 26/6/2024; thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | "Khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế xã, xét nghiệm " |
2518 | Trịnh Thị Lan | 012332/TH - CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Theo dõi bệnh nhân, thực hiện y lệnh của y bác sỹ điều trị |
2519 | Nguyễn Thị Tình | 012359/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Theo dõi chăm sóc bệnh nhân và thực hiện Y lệnh của Y bác sỹ điều trị |
2520 | Trịnh Lê Uyên | 001063/TH-CCHN + 1335/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; KCB chuyển khoa RHM, chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Bác sĩ, phụ trách chuyên môn trạm |