TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2521 | Lê Văn Tự | 010137/TH - CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã – Thực hiện kỹ thuật siêu âm |
2522 | Lê Xuân Hải | 020769/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | "Khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế xã, xét nghiệm " |
2523 | Trịnh Thị Lan | 012332/TH - CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Theo dõi bệnh nhân, thực hiện y lệnh của y bác sỹ điều trị |
2524 | Nguyễn Thị Tình | 012359/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Theo dõi chăm sóc bệnh nhân và thực hiện Y lệnh của Y bác sỹ điều trị |
2525 | Trịnh Lê Uyên | 001063/TH-CCHN + 1335/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; KCB chuyển khoa RHM, chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Bác sĩ, phụ trách chuyên môn trạm |
2526 | Trịnh Thị Dinh | 012357/TH-CCHN | điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám và điều trị các bệnh phụ khoa, quản lý thai nghén, dân sốKHHGĐ và đỡ đẻ thường |
2527 | Lê Thị Mai Ngoan | 012360/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Theo dõi chăm sóc bệnh nhân và thực hiện Y lệnh của Y bác sỹ điều trị |
2528 | Trịnh Đình Thơm | 011919TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Thực hiện theo y lệnh của y,bác sỹ.theo dõi và chăm sóc bệnh nhân. |
2529 | Lê Thị Hà | 011873TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Theo dõi,chăm sóc,bà mẹ,trẻ em và KHHGĐ. |
2530 | Trần Thị Nhàn | 011872TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu,khám bệnh,chữa bệnh thông thường theo quy định. | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế. |
2531 | Hoàng Thị Hoan | 011874TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã. | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế. |
2532 | Nguyễn Ngọc Xuây | 012331/TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | nghỉ hưu | Khám bệnh, chữa bệnh tại trạm y tế |
2533 | Lê Thị Thanh | 012330/TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh tại trạm y tế |
2534 | Trịnh Thị Thơ | 012279/TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám điều trị bệnh phụ khoa, quản lý thai nghén, DSKHHGĐ, đỡ đẻ thường |
2535 | Hoàng văn Lương | "004759/TH -CCHN + 127/QĐ-SYT" | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM và làm răng hàm giả, Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | "7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực" | Trưởng trạm - Bác sĩ |
2536 | Nguyên thị Lý | 012264/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Hộ sinh viên Sản, phụ khoa, KHHGĐ,BVBMTE |
2537 | Trịnh thị Khuê | 012280/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Điều dưỡng viên |
2538 | Phạm thị Hiền | 012265/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
2539 | Lê Thị Đức | 011913/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Điều dưỡng viên |
2540 | Phạm Tiến Thi | 002425/TH-CCHN;180/QĐ- SYT | Răng hàm Mặt Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Bác Sỹ Đa khoa Khám chữa bệnh tại trạm y tế xã |
2541 | Ngô Ngọc Anh | 010954/TH- CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ 7h-17h thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám chữa bệnh tại trạm y tế xã |
2542 | Bùi Thị Ngân | 012334/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản nhi | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám và điều trị các bệnh phụ khoa, quản lý thai nghén DS, KHHGĐ, Đở đẻ thường |
2543 | Hà Thị Lâm | 012282/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đông y | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền tại trạm y tế xã |
2544 | Trịnh Thị San | 012303/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Bác Sỹ đa khoa khám chữa bệnh tại trạm y tế. Siêu âm ổ bụng, sản phụ khoa |
2545 | Lê Thị Yến | 012298/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản nhi | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Y sỹ sản nhi |
2546 | Cao Lan Hương | 011875/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Thực hiện y lệnh bác sỹ, y sỹ. theo dõi, chăm sóc bệnh nhân, kỹ thuật viên xét nghiệm |
2547 | Trịnh Thị Thanh | 015854/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | KCB đa khoa tại Trạm y tế xã |
2548 | Vũ Thị Duyên | 012300/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | KCB đa khoa tại Trạm y tế xã |
2549 | Trần Thị Bình | 012291/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám, điều trị các bệnh Phụ khoa, Quản lý thai nghén, Dân số-KHHGĐ, đỡ đẻ thường. |
2550 | Thiều Thị Hà Phương | 012361/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Theo dõi bệnh nhân và thực hiện y lệnh của y bác sĩ điều trị |
2551 | Vũ Văn Hoàng | 001385/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Thực hiện y lệnh của y bác sỹ, theo dõi chăm sóc bệnh nhân |
2552 | Lê Thị Hiền | 012327/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm |
2553 | Bùi Thị Hà | 012328/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Theo dõi bn và thực hiện theo y lệnh của y, bác sỹ |
2554 | Khương Thị Thuyết | 012326/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám và điều trị phụ khoa, quản lý thai nghén và DSKHH gia đình |
2555 | Lê Đình Hợp | 010802/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã, siêu âm ổ bụng tổng quát. | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Trưởng trạm - Bác sĩ |
2556 | Đỗ Mạnh Hiền | 012320/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã, thị trấn |
2557 | Nguyễn Ngọc Ninh | 012285/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | đã nghỉ hưu Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã, thị trấn |
2558 | Lê Thị Hằng | 012286/TH-CCHN | Khámbệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám điều trị các bệnhphụkhoa, đữđẻthường, quảnlýthainghén DSKHHGĐ |
2559 | Đặng Thị Hải | 012262/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khámđiềutrịcácbệnhphụkhoa, đữđẻthường, quảnlýthainghén DSKHHGĐ |
2560 | LêThị Thanh Thúy | 010803/TH-CCHN | Khámbệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khámđiềutrịcácbệnhphụkhoa, đữđẻthường, quảnlýthainghén DSKHHGĐ |