TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2441 | Lê Thị Hà | 010605/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, phụ trách các bệnh không lây |
2442 | Hoàng Thị Nguyên | 010753/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT xã | Chuyển đến từ 11/11/2024;Từ thứ 2 đến T6: Từ 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sĩ sản nhi |
2443 | Hoàng Thị Loan | 010613/TH-CCHN | ĐDV tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Tiêm truyền, thực hiện y lệnh |
2444 | Trương Thị Nguyệt | 010551/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT xã | Từ thứ 2 đến T6: Từ 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sĩ sản nhi |
2445 | Nguyễn Bách Tuấn | 010604/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Trưởng TYT xã , Phụ trách chung, siêu âm |
2446 | Lê Văn Tuân | 010652/TH-CCHN | KCB YHDT tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, phụ trách YHCT |
2447 | Trương Thị Năm | 010602/TH-CCHN | Hộ sinh viên tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Đỡ đẻ, khám thai, dinh dưỡng TE |
2448 | Lê Thị Hương | 010651/TH-CCHN | Hộ sinh viên tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Đỡ đẻ , khám thai , CS trẻ SS và thực hiện y lệnh |
2449 | Hà Thị Quỳnh | 010603/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, thực hiện y lệnh |
2450 | Lê Thị Thúy Liễu | 010586/TH-CCHN | ĐDV tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Tiêm truyền, thực hiện y lệnh |
2451 | Bùi Văn Thành | 010616/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | Nghỉ hưu | TYT Phượng Nghi- Như Thanh |
2452 | Phan Thị An | 010614/TH-CCHN | ĐDV tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Thực hiện y lệnh, . |
2453 | Nguyễn Văn Vượng | 010615/TH-CCHN | ĐDV tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Thực hiện y lệnh, truyền thông. |
2454 | Bùi Văn Hợp | 000351/TH-GPHN | KCB Y khoa | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Bác sỹ |
2455 | Lê Đỗ Mạnh | 010575/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, TCMR, 5 chuyên khoa, bệnh mạn tính không lây |
2456 | Nguyễn Hữu Võ | 010625/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Trưởng TYT, Phụ trách chung, siêu âm ổ bụng |
2457 | Đỗ Văn Tự | 010624/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, TCMR, 5 chuyên khoa, bệnh mạn tính không lây |
2458 | Lê Thị Phương | 010622/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, dinh dưỡng, sản nhi, CSSKSS, BMTE |
2459 | Hồ Thị Hương | 010623/TH-CCHN | Điều dưỡng tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Thực hiện y lệnh, truyền thông. NSVSMT |
2460 | Bùi Thị Thu | 010555/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | Nghỉ hưu | TYT Xuân Khang- Như Thanh |
2461 | Nguyễn Thu Hằng | 010549/TH-CCHN | Hộ sinh viên tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Đỡ đẻ , khám thai , CS trẻ SS và thực hiện y lệnh |
2462 | Lê Bảo Duy | 010556/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, thực hiện y lệnh, NSVSMT |
2463 | Lê Thị Điệp | 010589/TH-CCHN | ĐDV tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Tiêm truyền, thực hiện y lệnh |
2464 | Vi Đình Luyện | 13956/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB đa khoa , TTGDSK, các bệnh không lây |
2465 | Lê Thị Thương | 013951/TH-CCHN | ĐDV tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | DDV, thực hiện y lệnh |
2466 | Trịnh Thị Hải | 4583/TH-CCHN | Tủ thuốc TYT tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC | Dược, cấp và bán thuốc |
2467 | Lê Anh Tuấn | 010594/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB đa khoa, phụ trách chung |
2468 | Lê Thị Hiền | 010592/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT xã | Nghỉ hưu | TYT Xuân Phúc- Như Thanh |
2469 | Hà Thị Hải | 010618/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, thực hiện y lệnh |
2470 | Hà Thị Diễn | 010595/TH-CCHN | Hộ sinh viên tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Đỡ đẻ , khám thai , CS trẻ SS và thực hiện y lệnh |
2471 | Hoàng Thị Huê | 010547/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, dinh dưỡng, sản nhi, BMTE |
2472 | Trịnh Ngọc Khanh | 010646/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB đa khoa, phụ trách chung, siêu âm |
2473 | Quách Văn Biền | 010647/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | Nghỉ hưu | TYT Xuân Thái- Như Thanh |
2474 | Nguyễn Thị Thuỷ | 010649/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB phụ trách, sản nhi , CSSK BMTE - KHHGĐ, PCD |
2475 | Lê Thị Luân | 010648/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB phụ trách Dinh dưỡng, sản nhi , xét nghiệm, TCMR, PCD,YT học đường |
2476 | Lê Huy Thìn | 010634/TH-CCHN | ĐDV tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Thực hiện y lệnh, phụ trách truyền thông, 5 chuyên khoa, phòng chống dịch bệnh |
2477 | Trần Văn Khanh | 010639/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, Trưởng TYT phụ trách chung |
2478 | Nguyễn Thị Hiền | 010638/TH-CCHN | Hộ sinh viên tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Đỡ đẻ , khám thai , CS trẻ SS và thực hiện y lệnh |
2479 | Đặng Ngọc Tuân | 010590/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, phụ trách bệnh không lây, NSVSMT, |
2480 | Nguyễn Văn Thành | 014724/TH-CCHN | Khám xử trí CC thông thường | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Phụ trách bệnh không lây, TCMR, PCD |