TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2401 | Lê Đình Thương | 017122/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2402 | Mai Thị Hiền | 017123/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2403 | Hoàng Thị Thắm | 017124/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2404 | Phan Hoài Nam | 017125/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2405 | Dương Thị Phương Thảo | 017126/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2406 | Lê Thảo Duyên | 017127/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2407 | Nguyễn Trung Đức | 017128/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2408 | Trần Thị Thanh Thúy | 017129/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2409 | Nguyễn Thị Nhung | 017130/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2410 | Nguyễn Thị Mai | 017131/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2411 | Nguyễn Hữu Hảo | 017132/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2412 | Hàn Thị Nga | 017133/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2413 | Nguyễn Thị Giang | 017134/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2414 | Phan Thị Quỳnh | 017135/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2415 | Hoàng Xuân Minh | 010550/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Trưởng TYT xã, Phụ trách chung, siêu âm |
2416 | Lê Thị Hồng | 010553/TH-CCHN | ĐDV tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Tiêm truyền, thực hiện y lệnh |
2417 | Chu Thị Huyền | 010554/TH-CCHN | Hộ sinh viên tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Đỡ đẻ, khám thai, dinh dưỡng TE |
2418 | Lê Thị Hậu | 010552/TH-CCHN | Hộ sinh viên tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Đỡ đẻ , khám thai , CS trẻ SS và thực hiện y lệnh |
2419 | Lê Ngọc Anh | 010582/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB đa khoa, phụ trách chung, siêu âm |
2420 | Lương Thị Thập | 010581/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, phụ trách bệnh không lây, |
2421 | Lương Văn Tẳm | 010580/TH-CCHN | KCB YHDT tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, phụ trách YHCT |
2422 | Bùi Văn Miễn | 010752/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, TCMR, PCD |
2423 | Lê Thị Gấm | 010584/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, Trưởng TYT phụ trách chung |
2424 | Hoàng Thị Hằng | 010585/TH-CCHN | Hộ sinh viên tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Đỡ đẻ , khám thai , CS trẻ SS và thực hiện y lệnh |
2425 | Tống Thị Hải | 010587/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | Nghỉ hưu | TYT Thanh Tân- Như Thanh |
2426 | Lê Hồng Trường | 010535/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB sản nhi |
2427 | Hà Thị Quyên | 010636/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, NSVSMT |
2428 | Hà Thị Cần | 009850/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT | Nghỉ hưu | TYT Thị trấn Bến Sung- Như Thanh |
2429 | Lê Thị Nuôi | 010578/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB sản, nhi |
2430 | Nguyễn Thị Lý | 010653/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | TCMR, VSMT |
2431 | Trương Thị Hường | 010650/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB đa khoa |
2432 | Lê Thị Thu | 010577/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB sản nhi |
2433 | Trịnh Thị Phượng | 010576/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, Thực hiện Y lệnh |
2434 | Nguyễn Văn Hiền | 010598/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | Nghỉ hưu | TYT Thị trấn Bến Sung- Như Thanh |
2435 | Mạc Thị Phúc | 010597/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB sản nhi, dinh dưỡng TE |
2436 | Nguyễn Thị Tiến | 010599/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, Thực hiện Y lệnh |
2437 | Phạm Thị Đông | 010600/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB sản nhi |
2438 | Phan Văn Hùng | 010629/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Trưởng TYT xã , siêu âm |
2439 | Phạm Văn Kế | 010633/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB và điều trị |
2440 | Mai Thị Lan | 010631/TH-CCHN | Hộ sinh viên tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Đỡ đẻ , khám thai , CS trẻ SS và thực hiện y lệnh |