TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2401 | Trần Thành Chu | 009808/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Bác sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa |
2402 | Vũ Thị Thủy | 008929/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Điều dưỡng viên chăm sóc bệnh nhân |
2403 | Nguyễn Văn Phong | 020397/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Điều dưỡng viên, chăm sóc bệnh nhân |
2404 | Trịnh Quang Thiệp | 008928/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Điều dưỡng viên chăm sóc bệnh nhân |
2405 | Mai Văn Dũng | 14929/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Bác sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa |
2406 | Nguyễn Thị Mừng | 14955/TH-CCHN | Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ sản nhi, Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
2407 | Mai Thị Chinh | 008920/TH-CCHN | Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
2408 | Mai Thị Huyền Trang | 14956/TH-CCHN | Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
2409 | Mai Như Dũng | 017147/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường | Nghỉ hưu 1/8/2023 | TYT Nga Hải- Nga Sơn |
2410 | Lê Thị Sáu | 008816/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | PTCM; Y sỹ sản nhi, khám chữa bệnh thông thường |
2411 | Vũ Thị Hằng | 008950/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ sản nhi, khám chữa bệnh thông thường |
2412 | Trần Thanh Nam | 008821/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Ysỹ đa khoa, khám chữa bệnh nội khoa |
2413 | Phạm Văn Hoàng | 009068/TH-CCHN | Điều dưỡng trung học | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | điều dưỡng viên, chăm sóc bệnh nhân |
2414 | Phan Thị Anh | 008810/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Nữ hộ sinh, hộ sinh viên |
2415 | Lê Văn Thanh | 009391/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Bác sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa |
2416 | Lê Thị Tình | 008931/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ sản nhi, Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
2417 | Nguyễn Văn Phu | 008934/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
2418 | Nguyễn Thị Trang | 020384/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
2419 | Mai Thế Trác | 008921/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | nghỉ việc | Bác sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa |
2420 | Mai Thị Lý | 008801/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ hưu | Điều dưỡng viên chăm sóc bệnh nhân |
2421 | Hoàng Thị Tươi | 008899/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Nữ hộ sinh, hộ sinh viên |
2422 | Mai Hồng Nguyên | 008911/TH-CCHN | Tham gia khám bệnh, chữa bệnh, sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ sản nhi, Tham gia khám bệnh, chữa bệnh, sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
2423 | Nguyễn Thị Huệ | 008912/TH-CCHN | Tham gia khám bệnh, chữa bệnh, sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
2424 | Trần Thị Hảo | 008942/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Điều dưỡng viên chăn sóc bệnh nhân |
2425 | Trịnh Văn Châu | 008935/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường | Nghỉ hưu từ 1/11/2024 | TYT Nga Tân- Nga Sơn |
2426 | Nguyễn Văn Thỏa | 020378/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2025 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng, y sĩ. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ |
2427 | Bùi Thị Hiển | 008827/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ định hướng sản nhi, chăm sóc bệnh nhân |
2428 | Mai Thị Hà | 008895/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | Nghỉ hưu từ 1/12/2024 | TYT Nga Thạch- Nga Sơn |
2429 | Mã Thị Hằng | 008896/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
2430 | Mai Thị Ly | 008894/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ sản nhi, sơ cứu ban đầu, khám chữa bện thông thường |
2431 | Hà Văn Khẩn | 008956/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, khám chữa bệnh nội khoa |
2432 | Mai Thị Hòa | 009810/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Bác sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa |
2433 | Lê Trọng tài | 008944/TH-CCHN | Sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ đa khoa, Sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
2434 | Mai Thị Huyền | 008945/TH-CCHN | Sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Y sỹ định hướng sản nhi, Sơ cấp cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường |
2435 | Phan Thị Dậu | 008796/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Ysỹ đa khoa, KCB thông thường |
2436 | Mai Thị Tuyết | 008789/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Ysỹ đa khoa, KCB thông thường |
2437 | Nguyễn Thị Tuyên | 008808/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Ysỹ đa khoa, KCB thông thường |
2438 | Nguyễn Thị Thu | 009682/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Bác sỹ đa khoa, khám chữa bệnh đa khoa |
2439 | Phạm Văn An | 008908/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Ysỹ đa khoa, KCB thông thường |
2440 | Đào Thị Thúy | 008800/TH-CCHN | Nữ hộ sinh viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực. | Hộ sinh trung học, hộ sinh viên |