TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2281 | Lê Trọng Tiến | 004585/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa, răng hàm mặt | 7h - 17h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Phụ trách PK Ngoại |
2282 | Nguyễn Minh Thương | 004751/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt và làm răng hàm giả; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu. | 7h - 17h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Phụ trách PK RHM |
2283 | Vũ Thị Duyên | 016473/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | 7h - 17h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | PK SPK |
2284 | Dương Thị Nhất | 004582/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 7h - 17h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | PK TMH |
2285 | Lê Thị Tình | 14334/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát | 7h - 17h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | P SÂ |
2286 | Bùi Thị Quyết | 009531/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h - 17h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
2287 | Nguyễn Trung Thành | 004969/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h - 17h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
2288 | Trương Thị Vân | 005009/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 7h - 17h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Xét nghiệm |
2289 | Lê Hữu Tường | 008465/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h - 17h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
2290 | Nguyễn Thị Hà | 5382/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẽ thuốc | 7h - 17h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Công tác dược |
2291 | Nguyễn Thị Loan | 016958/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h - 17h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
2292 | Lê Thị Dung | 016952/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng viên khoa Khám bệnh |
2293 | Nguyễn Thị Phương | 017017/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 11/7/2024;Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 4,5,6,7,CN | Khoa YHCT-PHCN |
2294 | Phạm Thị Như Quỳnh | 4351/CCHND-SYT-TH | Dược sĩ | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Khoa dược |
2295 | Bùi Văn Phương | 017012/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Khoa YHCT-PHCN |
2296 | Nguyễn Thị Nụ | 001116/ĐT-CCHN | điều dưỡng viên | từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN + trực và điều động | Nhân viên điều dưỡng khoa điều trị tổng hợp |
2297 | Tô Hoài Thuyên | 001464/TH -CCHN | Khám bệnh – chữa bệnh về Mắt thông thường | 7h đến 17h tất cả các ngày trong tuần | GĐ BV, KCB mắt |
2298 | Lê Như Tùng | 000379/TH-CCHN | Khám chữa bệnh mắt, PTV Phaco | Nghỉ từ 01/9/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh An |
2299 | Lê Thị Vân | 14288/TH-CCHN | Khám chữa bệnh mắt | Nghỉ việc từ 01/9/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh An |
2300 | Nguyễn Bá Hoạch | 8888/TH-CCHN | KCB nội khoa | 7h-17h tất cả các ngày trong tuần | TPKH |
2301 | Phạm Thị Kim Thúy | 000429/TH-CCHN | Khám chữa bệnh mắt thông thường | 7h đến 17 h tất cả các ngày trong tuần | BS khoa điều trị |
2302 | Hồ Văn Cường | 017953/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa mắt; CCĐT Siêu âm + Java (đo khúc xạ); CC: chụp OCT | 7h đến 17h tất cả các ngày trong tuần | BS khoa khám bệnh |
2303 | Hoàng văn Chung | 000441/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h đến 17h tất cả các ngày trong tuần | KTV khúc xạ, Điều dưỡng trưởng khoa khám bệnh |
2304 | Nguyễn Thị An | 013122/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h đến 17h tất cả các ngày trong tuần | Điều dưỡng viên |
2305 | Lương Thị Thủy | 013118/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h đến 17h tất cả các ngày trong tuần | Điều dưỡng viên |
2306 | Nguyễn Phương Ngọc | 013123/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h đến 17h tất cả các ngày trong tuần | Điều dưỡng viên, KTV điện tim |
2307 | Nguyễn Minh Hiếu | 008201/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV tít dụng cụ | 7h đến 17h tất cả các ngày trong tuần | Điều dưỡng viên, KTV siêu âm, tít dụng cụ |
2308 | Đoàn Thị Ngọc Quỳnh | 008203/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV điện tim | 7h đến 17h tất cả các ngày trong tuần | Điều dưỡng viên, KTV nhược thị |
2309 | Nguyễn Thị Loan | 018527/TH-CCHN | Kỹ thuật xét nghiệm | 7h đến 17h tất cả các ngày trong tuần | TK xét nghiệm |
2310 | Ngô Tuấn Anh | 000706/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | 7h đến 17h tất cả các ngày trong tuần | Điều dưỡng trưởng bệnh viện |
2311 | Trần Thị Mai | 000452/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h đến 17h tất cả các ngày trong tuần | Điều dưỡng trưởng PK |
2312 | Dương Thị Hương | 009062/TH-CCHN | Cử nhân xét nghiệm | 7h đến 17h tất cả các ngày trong tuần | PT Xét nghiệm |
2313 | Hà Xuân Hưng | 003008/TH-CCHN | Điều dưỡng nha khoa, KTV khúc xạ | 7h đến 17h tất cả các ngày trong tuần | KTV kính thuốc |
2314 | Trần Văn Be | 011122/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV tít dụng cụ | 7h đến 17h tất cả các ngày trong tuần | KTV viên phòng mổ |
2315 | Hoàng ThịThủy | 012542/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV nhược thị | 7h-17h tất cả các ngày trong tuần | KTV nhược thị |
2316 | Nguyễn Nhật Anh | 14359/TH-CC-HN | Cao đẳng điều dưỡng | 7h-17h, tất cả các ngày trong tuần | Điều dưỡng viên Khoa khám bệnh |
2317 | Lê Thị Hoa | 008200/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h-11h tất cả các ngày trong tuần | Điều dưỡng viên |
2318 | Lê Thị Hiền | 15043/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h đến 17h tất cả các ngày trong tuần | Điều dưỡng khoa điều trị |
2319 | Trịnh Thị Phương Lâm | 1613/TH - CCHNĐ | Dược sỹ đại học | 7h đến 17h tất cả các ngày trong tuần | Trưởng Khoa dược, xét nghiệm, VTYT |
2320 | Nguyễn Thị Xuân | 2309/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ ĐẠI hoc | 7h đến 17h tất cả các ngày trong tuần | Nhân viên nhà thuốc bệnh viện |