TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2321 | Vi Văn Huấn | 001336/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
2322 | Lương Văn Ằng | 009800/TH- CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách về chuyên môn |
2323 | Ngân Văn Hành | 009674/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản - nhi | 8 giờ/ngày; (sáng 7 giờ đến 11 giờ, chiều 13 giờ đến 17 giờ) từ thứ 2 đến thứ 6 + thời gian trực hoặc điều động | Y sĩ sản - nhi |
2324 | Đỗ Văn Thao | 008830/TH- CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách chuyên môn |
2325 | Vi Thị Hiền | 009681/TH- CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
2326 | Ngân Thị Nhất | 010030/TH- CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
2327 | Phạm Thị Kim | 009676/TH- CCHN | Khám chữa bệnh sản - nhi | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh sản - nhi |
2328 | Đinh Thanh Hải | 009680/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản - nhi | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách về chuyên môn |
2329 | Lương Văn Đông | 009805/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh YHCT |
2330 | Lục Thị Hiệm | 009678/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày; (sáng 7 giờ đến 11 giờ, chiều 13 giờ đến 17 giờ) từ thứ 2 đến thứ 6 + thời gian trực hoặc điều động | Y sỹ đa khoa |
2331 | Lương Thị Chòn | 009679/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
2332 | Vũ Văn Tùng | 010032/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
2333 | Hơ Văn Sự | 001380/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
2334 | Phạm Đình Quang | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2335 | Nguyễn Quang Hòa | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2336 | Ngô Thị Thoa | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL) | | |
2337 | Đinh Thị Phương Thảo | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL) | | |
2338 | Nguyễn Thị Hồng Vân | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
2339 | Phạm Văn Ban | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2340 | Trương Thị Nhung | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2341 | Đoàn Kim Chi | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2342 | Cầm Bá Sơn | | KCB theo TT 10/2015 (CL) | | |
2343 | Lê Hữu Chiến | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2344 | Đỗ Nhật Dương | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2345 | Trần Hữu Tuấn | 017188/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | nghỉ việc từ 11/9/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
2346 | Lê Đắc Linh | 017189/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền. | Nghỉ việc từ 11/9/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
2347 | Vũ Thị Hằng | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền (CL) | | |
2348 | Nguyễn Ngọc Nam | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2349 | Vũ Hùng Phi | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2350 | Nguyễn Đức Bình | | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
2351 | Hà Thị Nhung | | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
2352 | Nguyễn Thị Hiền | | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
2353 | Lê Ngọc Phương Thảo | | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
2354 | Nguyễn Văn Thế | | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
2355 | Trương Văn Hiều | | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
2356 | Lê Nhật Dương | | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
2357 | Nguyễn Văn Giang | | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
2358 | Hà Thị Trang | | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
2359 | Đỗ Văn An | | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
2360 | Nguyễn Hữu An | | Kỹ thuật viên xét nghiệm (ký sinh trùng- côn trùng) | | |