TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2321 | Lê Thị Dinh | 1616/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ đại học | 7h đến 17h tất cả các ngày trong tuần | Cấp thuốc BHYT |
2322 | Phùng Thị Vân | 2308/TH-CCHN | Dược sỹ trung hoc | 7h đến 17h tất cả các ngày trong tuần | Thủ kho dược |
2323 | Lê Xuân Dũng | | Dược sỹ trung học | 7h-17h tất cả các ngày trong tuần | Cấp thuốc |
2324 | Lê Văn Thanh | | Dược sỹ trung học | 7h-17h tất cả các ngày trong tuần | KTV dược |
2325 | Quách Văn Thịnh | 14191/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV chẩn đoán hình ảnh | 7h-17h tất cả các ngày trong tuần | Điều dưỡng viên |
2326 | Lê Thị Lan Anh | 14213/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h tất cả các ngày trong tuần | Điều dưỡng |
2327 | Phạm Thị Trang | 5822/CCHN-D-SYT-TH | DS đại học | 7h-17h tất cả các ngày trong tuần | Trưởng khoa dược |
2328 | Nguyễn Văn Hùng | 002541/BD-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 16/1/2024; Nghỉ việc từ 31/8/2024 | Bệnh viện Mắt Thanh An |
2329 | Nguyễn Tiến Dũng | 016074/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h-17h tất cả các ngày trong tuần | Điều dưỡng viên |
2330 | Lê Thị Nga | 14189/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h-17h tất cả các ngày trong tuần | Điều dưỡng viên |
2331 | Trần Thị Lý | 000 440/TH-CCHN | Điều dưỡng | Nghỉ việc từ 20/02/2024 | Bệnh viện Mắt Thanh An |
2332 | Vũ Khắc Thuận | 000432/TH-CCHN | Cao đẳng Điều dưỡng | 7h-17h tất cả các ngày trong tuần | P.Điều dưỡng trưởng BV |
2333 | Hồ Thị Loan | 000438/TH-CCHN | Cao đẳng điều dưỡng | 7h-17h tất cả các ngày trong tuần | KTV tít dụng cụ |
2334 | Hà Quang Cao | 018749/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 01/9/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh An |
2335 | Nguyễn Thị Quy | 000445/TH-CC-HN | Trung cấp điều dưỡng | Nghỉ việc từ 01/9/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh An |
2336 | Mai Thị Giang | 17062/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2337 | Mai Huy Phương | 17063/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2338 | Lê Thị Hà | 17064/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2339 | Trịnh Trung Thực | 17065/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | đã cấp thay đổi thành số 017794/TH-CCHN thành KCB TMH | |
2340 | Bùi Thị Thu Thủy | 17066/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2341 | Nguyễn Thị Mai | 17067/TH-CCHN | KCBĐK (CL do hư CC) | | |
2342 | Nguyễn Sỹ Linh | 17068/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2343 | Hoàng Xuân Trường | 17070/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
2344 | Hoàng Thị Vân | 17071/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
2345 | Hồ Thị Nguyệt | 17072/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm (CL do mất) | | |
2346 | Ngô Ngọc Thắng | 17073/TH-CCHN | Chuyên khoa XN (CL do TĐ) | | |
2347 | Đỗ Minh Thắng | 17075/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
2348 | Nguyễn Quang Vinh | 17076/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
2349 | Lê Sỹ Toàn | 017077/TH-CCHN | Chuyên khoa XN | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
2350 | Trịnh Thị Hạnh | 17078/TH-CCHN | Điều dưỡng viên (CL do hư ) | | |
2351 | Phạm Thị Mai | 17079/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2352 | Phạm Văn Tuấn | 17080/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2353 | Nguyễn Thị Thủy | 17081/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2354 | Nguyễn Văn Tiến | 17082/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2355 | Nguyễn Đình Vinh | 017084/TH-CCHN | Điều dưỡng viên (CL do mất) | | |
2356 | Trần Hải Yến | 17084/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2357 | Hoàng Thị Thu | 17086/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2358 | Lê Thị Hà | 17087/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2359 | Lê Thị Tuyết | 17088/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2360 | Lê Thị Linh | 17089/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |